STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hậu | | GV1M-00036 | SGV - Mĩ thuật 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê | 27/12/2023 | 143 |
2 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00029 | Mĩ thuật 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê | 27/12/2023 | 143 |
3 | Bùi Văn Hậu | | GK2M-00057 | Mĩ Thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 27/12/2023 | 143 |
4 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00193 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 27/12/2023 | 143 |
5 | Bùi Văn Hậu | | GV2M-00049 | SGV - Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 27/12/2023 | 143 |
6 | Bùi Văn Hậu | | GK3M-00064 | Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 27/12/2023 | 143 |
7 | Bùi Văn Hậu | | GK2M-00133 | VBT Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 27/12/2023 | 143 |
8 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00192 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 27/12/2023 | 143 |
9 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00201 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 27/12/2023 | 143 |
10 | Đinh Thị Hương | | GK3M-00126 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 124 |
11 | Đinh Thị Hương | | GK3M-00155 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 124 |
12 | Đinh Thị Hương | | GK3M-00056 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
13 | Đinh Thị Hương | | GK3M-00037 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
14 | Đinh Thị Hương | | GV3M-00013 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
15 | Đinh Thị Hương | | GV3M-00015 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
16 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00030 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
17 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00152 | Tiếng Anh lớp 2 - Studeny's Book | Nguyễn Thu Hiền | 15/01/2024 | 124 |
18 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00096 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 124 |
19 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00013 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
20 | Đinh Thị Nhiên | | SGV3-00117 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn trại | 25/12/2023 | 145 |
21 | Đinh Thị Nhiên | | SGV3-00131 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 25/12/2023 | 145 |
22 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00079 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/03/2024 | 68 |
23 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00040 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 11/03/2024 | 68 |
24 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00047 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 11/03/2024 | 68 |
25 | Đoàn Thị Loan | | GK3M-00043 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
26 | Đoàn Thị Loan | | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
27 | Đoàn Thị Loan | | GV3M-00014 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
28 | Đoàn Thị Loan | | GK2M-00018 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 27/12/2023 | 143 |
29 | Đoàn Thị Loan | | GK2M-00098 | VBT Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 27/12/2023 | 143 |
30 | Đoàn Thị Loan | | GK2M-00006 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 27/12/2023 | 143 |
31 | Đoàn Thị Loan | | GK2M-00085 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 27/12/2023 | 143 |
32 | Đoàn Thị Loan | | SGVC-00288 | Tài liệu tấp huấn kiến thức An toàn giao thông | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 27/12/2023 | 143 |
33 | Lê Minh Tiến | 3 B | TTT-00006 | Toán tuổi thơ sổ 136 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
34 | Lê Minh Tiến | 3 B | TTT-00007 | Toán tuổi thơ sổ 136 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 01/01/1900 | 45428 |
35 | Lê Minh Tiến | 3 B | TTT-00008 | Toán tuổi thơ sổ 137 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 01/01/1900 | 45428 |
36 | Lê Minh Tiến | 3 B | TTT-00009 | Toán tuổi thơ sổ 137 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 01/01/1900 | 45428 |
37 | Lê Minh Tiến | 3 B | TTT-00010 | Toán tuổi thơ sổ 138 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 01/01/1900 | 45428 |
38 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00015 | Đánh giá kết quả học Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 01/01/1900 | 45428 |
39 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00016 | Đánh giá kết quả học Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 19/09/2023 | 242 |
40 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00017 | Đánh giá kết quả học Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 19/09/2023 | 242 |
41 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00018 | Đánh giá kết quả học Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 19/09/2023 | 242 |
42 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00019 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
43 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00020 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
44 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00021 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
45 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00022 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
46 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00023 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
47 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00024 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 - Tập II | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
48 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00025 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 3 - Tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 19/09/2023 | 242 |
49 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00026 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 3 - Tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 19/09/2023 | 242 |
50 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00027 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 19/09/2023 | 242 |
51 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00028 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 19/09/2023 | 242 |
52 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 19/09/2023 | 242 |
53 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKT3-00030 | Toán nâng cao lớp 3 | Đỗ Hoàng Tiến | 19/09/2023 | 242 |
54 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00019 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 19/09/2023 | 242 |
55 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00020 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 19/09/2023 | 242 |
56 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00021 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 19/09/2023 | 242 |
57 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00022 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 19/09/2023 | 242 |
58 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00023 | 166 bài làm văn Tiếng việt 3 | Trần Đức Niềm | 19/09/2023 | 242 |
59 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00024 | 166 bài làm văn Tiếng việt 3 | Trần Đức Niềm | 19/09/2023 | 242 |
60 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00025 | Chuyên đề bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 19/09/2023 | 242 |
61 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00026 | Chuyên đề bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 19/09/2023 | 242 |
62 | Lê Minh Tiến | 3 B | TKV3-00028 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng việt Tiểu học 3 - Tập 1 | Phan Thiều | 19/09/2023 | 242 |
63 | Nguyễn Thị Ái Vân | | SGV1-00131 | Tài liệu tập huấn môn Tiếng việt lớp 1 theo công nghệ giáo dục | Hồ Ngoc Đại | 26/12/2023 | 144 |
64 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKTA-00011 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Tiếng anh 3 | Phạm Văn Công | 26/12/2023 | 144 |
65 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKT2-00043 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao Tiểu học 2 | Huỳnh Quốc Hùng | 26/12/2023 | 144 |
66 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKT3-00106 | 324 bài toán có lời văn 3 | Phạm Đình Thực | 26/12/2023 | 144 |
67 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKT3-00109 | Bài tập cuối tuần Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/12/2023 | 144 |
68 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKT3-00110 | Phát triển và nâng cao Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 26/12/2023 | 144 |
69 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00024 | Tự nhiên và xã hội (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 26/12/2023 | 144 |
70 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00027 | Đạo đức 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 26/12/2023 | 144 |
71 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00020 | Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/12/2023 | 144 |
72 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00102 | Giáo dục Thể chất 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 26/12/2023 | 144 |
73 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00017 | SGV - Toán 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/12/2023 | 144 |
74 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00023 | SGV - Đạo đức 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 26/12/2023 | 144 |
75 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00121 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
76 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00105 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 26/12/2023 | 144 |
77 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00037 | SGV - Tự nhiên và Xã hội 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 26/12/2023 | 144 |
78 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00047 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Sỹ Tụng | 26/12/2023 | 144 |
79 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00050 | SGV - Giáo dục Thể chất 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 26/12/2023 | 144 |
80 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00005 | SGV - Tiếng việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
81 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00177 | Tự nhiên và Xã hội 1 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 26/12/2023 | 144 |
82 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00185 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 26/12/2023 | 144 |
83 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00078 | SGV - Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 26/12/2023 | 144 |
84 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00070 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 26/12/2023 | 144 |
85 | Nguyễn Thị Ái Vân | | TKT3-00104 | Tự luyện Violympic Toán 3 - Tập 2 | Lê Thống Nhất | 26/12/2023 | 144 |
86 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00023 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
87 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00022 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
88 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00021 | Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/12/2023 | 144 |
89 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GV1M-00007 | SGV - Tiếng việt 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
90 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00112 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 26/12/2023 | 144 |
91 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK3M-00118 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 26/12/2023 | 144 |
92 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00124 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
93 | Nguyễn Thị Hằng A | | SGK5-00006 | Tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 242 |
94 | Nguyễn Thị Hằng A | | SGK5-00061 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/09/2023 | 242 |
95 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT3-00092 | Hướng dẫn giải Violympic Toán 3 - Tập 1 | Võ Thị Hoài Tâm | 13/11/2023 | 187 |
96 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT3-00093 | Hướng dẫn giải Violympic Toán 3 - Tập 1 | Võ Thị Hoài Tâm | 13/11/2023 | 187 |
97 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00139 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | Tô Hoài Phong | 23/11/2023 | 177 |
98 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00144 | Tự luyện Violympic Toán 5 - Tập 1 | Trần Anh Tuyến | 23/11/2023 | 177 |
99 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00152 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 5 | Phạm Văn Công | 23/11/2023 | 177 |
100 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00151 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 5 | Phạm Văn Công | 23/11/2023 | 177 |
101 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT2-00037 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 2 | Trần Huỳnh Thống | 23/11/2023 | 177 |
102 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT2-00006 | Toán nâng cao Tiểu học quyển 2 | Tô Hoài Phong | 23/11/2023 | 177 |
103 | Nguyễn Thị Hằng A | | SPL-00130 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 23/11/2023 | 177 |
104 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00154 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 5 | Phạm Văn Công | 23/11/2023 | 177 |
105 | Nguyễn Thị Hằng A | | SGV5-00162 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/01/2024 | 124 |
106 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV3M-00011 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
107 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK3M-00042 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
108 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK3M-00055 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
109 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00154 | Hướng dẫn học Tự nhiên và Xã hội 3 - Tập 1 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 25/12/2023 | 145 |
110 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00085 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học lớp 3 | Phạm Kim Chung | 25/12/2023 | 145 |
111 | Nguyễn Thị Hằng B | | TKT3-00032 | Toán nâng cao lớp 3 | Đỗ Hoàng Tiến | 25/12/2023 | 145 |
112 | Nguyễn Thị Hằng B | | TKT3-00009 | Giúp em giỏi toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 25/12/2023 | 145 |
113 | Nguyễn Thị Hằng B | | TKV3-00006 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 25/12/2023 | 145 |
114 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00041 | Sách giáo viên - Đạo đức 3 | Lưu Thu Thuỷ | 25/12/2023 | 145 |
115 | Nguyễn Thị Hằng B | | TKV3-00084 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 25/12/2023 | 145 |
116 | Nguyễn Thị Hằng B | | TKT3-00044 | Vở bài tập nâng cao Toán lớp 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 25/12/2023 | 145 |
117 | Nguyễn Thị Hằng B | | SPL-00131 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 25/12/2023 | 145 |
118 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00135 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 25/12/2023 | 145 |
119 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00133 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 25/12/2023 | 145 |
120 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV5-00050 | Sách giáo viên - Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 25/12/2023 | 145 |
121 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV4-00133 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Huyền Trang | 25/12/2023 | 145 |
122 | Nguyễn Thị Hằng B | | SGV3-00134 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 25/12/2023 | 145 |
123 | Nguyễn Thị Hằng C | | SGV4-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 25/12/2023 | 145 |
124 | Nguyễn Thị Hằng C | | TKT4-00122 | Bồi dưỡng toán hay và khó 4 | Nguyễn Đức Tấn | 25/12/2023 | 145 |
125 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00136 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 25/12/2023 | 145 |
126 | Nguyễn Thị Hảo | | TKT4-00109 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 20/12/2023 | 150 |
127 | Nguyễn Thị Hảo | | TKV4-00001 | Những bài văn chọn lọc 4 | Lê Hữu Tỉnh | 20/12/2023 | 150 |
128 | Nguyễn Thị Hảo | | SGV4-00022 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 20/12/2023 | 150 |
129 | Nguyễn Thị Hảo | | GK3M-00048 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 19/10/2023 | 212 |
130 | Nguyễn Thị Hảo | | GV4M-00069 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 240 |
131 | Nguyễn Thị Hảo | | GV4M-00043 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 240 |
132 | Nguyễn Thị Hảo | | GV4M-00036 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 21/09/2023 | 240 |
133 | Nguyễn Thị Hảo | | GV4M-00001 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 240 |
134 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00167 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/09/2023 | 240 |
135 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00098 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 21/09/2023 | 240 |
136 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00095 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 27/12/2023 | 143 |
137 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00036 | Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
138 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00168 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 124 |
139 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00063 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
140 | Nguyễn Thị Hảo | | GK4M-00154 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 124 |
141 | Nguyễn Thị Hảo | | TKT4-00112 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 11/03/2024 | 68 |
142 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-00179 | Thần thoại Hy Lạp | Việt Thanh | 26/12/2023 | 144 |
143 | Nguyễn Thị Hương | | TKTA-00007 | Giúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh | Chi Mai | 26/12/2023 | 144 |
144 | Nguyễn Thị Hương | | TKTA-00008 | Cha mẹ dạy con học Tiếng Anh lớp 4 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 26/12/2023 | 144 |
145 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-00190 | Những người khốn khổ 1 | VICTOR HUGO | 26/12/2023 | 144 |
146 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-00191 | Những người khốn khổ 2 | VICTOR HUGO | 26/12/2023 | 144 |
147 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-00192 | Những người khốn khổ 3 | VICTOR HUGO | 26/12/2023 | 144 |
148 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-00182 | Nghìn lẻ một đêm | Giang Hà Vy | 26/12/2023 | 144 |
149 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00052 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3 - tập 1 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 26/12/2023 | 144 |
150 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00142 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 3 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 26/12/2023 | 144 |
151 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00132 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 26/12/2023 | 144 |
152 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00150 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3 - Tập 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 26/12/2023 | 144 |
153 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00122 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn trại | 26/12/2023 | 144 |
154 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00105 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 26/12/2023 | 144 |
155 | Nguyễn Thị Miền | | SGV3-00126 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn trại | 26/12/2023 | 144 |
156 | Nguyễn Thị Thu Lan | | SGV2-00109 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Đào Tiến Thi | 25/12/2023 | 145 |
157 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00005 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 145 |
158 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00021 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 25/12/2023 | 145 |
159 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00028 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 25/12/2023 | 145 |
160 | Nguyễn Thị Thu Thương | | GK3M-00168 | Vở bài tập Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 27/12/2023 | 143 |
161 | Nguyễn Thị Thu Thương | | GK3M-00063 | Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 27/12/2023 | 143 |
162 | Nguyễn Thị Thu Thương | | GK3M-00162 | Vở bài tập Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 27/12/2023 | 143 |
163 | Nguyễn Thị Thu Thương | | GV3M-00035 | SGV - Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 27/12/2023 | 143 |
164 | Nguyễn Thị Thu Thương | | GV3M-00028 | SGV - Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 27/12/2023 | 143 |
165 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TTT-00016 | Toán tuổi thơ sổ 139+140 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 20/09/2023 | 241 |
166 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TTT-00017 | Toán tuổi thơ sổ 139+140 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 20/09/2023 | 241 |
167 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TTT-00018 | Toán tuổi thơ sổ 141+142 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 20/09/2023 | 241 |
168 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TTT-00019 | Toán tuổi thơ sổ 141+142 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 20/09/2023 | 241 |
169 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TTT-00020 | Toán tuổi thơ sổ 141+142 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 20/09/2023 | 241 |
170 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00001 | Toán tiểu học nâng cao - Quyển 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/09/2023 | 241 |
171 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00002 | Toán tiểu học nâng cao - Quyển 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/09/2023 | 241 |
172 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00003 | Toán tiểu học nâng cao - Quyển 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/09/2023 | 241 |
173 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00004 | Toán tiểu học nâng cao - Quyển 1 | Vũ Dương Thuỵ | 20/09/2023 | 241 |
174 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00005 | Toán nâng cao Tiểu học quyển 2 | Tô Hoài Phong | 20/09/2023 | 241 |
175 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00007 | Đánh giá kết quả học Toán 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 20/09/2023 | 241 |
176 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00008 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 20/09/2023 | 241 |
177 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00009 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 20/09/2023 | 241 |
178 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00010 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 20/09/2023 | 241 |
179 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00011 | Giúp em giỏi toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 20/09/2023 | 241 |
180 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00012 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2 | Phạm Đình Thực | 20/09/2023 | 241 |
181 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKT2-00013 | 40 bộ đề trắc nghiệm Toán 2 | Phạm Thành Công | 20/09/2023 | 241 |
182 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00003 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 20/09/2023 | 241 |
183 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00004 | Những bài làm văn mẫu 2 - Tập 1 | Phạm Thị Hồng Hoa | 20/09/2023 | 241 |
184 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00005 | Những bài làm văn mẫu 2 - Tập 2 | Phạm Thị Hồng Hoa | 20/09/2023 | 241 |
185 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00006 | Thực hành tập làm văn 2 | Trần Mạnh Hưởng | 20/09/2023 | 241 |
186 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00007 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 2 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 241 |
187 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00008 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 2 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 241 |
188 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00009 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 2 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 241 |
189 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00010 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 2 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 241 |
190 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00011 | Bồi dưỡng Văn - Tếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/09/2023 | 241 |
191 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00012 | Bồi dưỡng Văn - Tếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/09/2023 | 241 |
192 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00013 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 - Học kì 1 | Đặng Thị Lanh | 20/09/2023 | 241 |
193 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00014 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 - Học kì 2 | Nguyễn văn Quyền | 20/09/2023 | 241 |
194 | Phạm Bảo Anh | 2 A | TKV2-00015 | Thực hành viết đúng, viết đẹp lớp 2 - Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 20/09/2023 | 241 |
195 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TTT-00011 | Toán tuổi thơ sổ 138 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
196 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TTT-00012 | Toán tuổi thơ sổ 138 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
197 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TTT-00013 | Toán tuổi thơ sổ 138 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
198 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TTT-00014 | Toán tuổi thơ sổ 139+140 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
199 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TTT-00015 | Toán tuổi thơ sổ 139+140 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 19/09/2023 | 242 |
200 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00031 | Toán nâng cao lớp 3 | Đỗ Hoàng Tiến | 19/09/2023 | 242 |
201 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00033 | Toán nâng cao lớp 3 | Đỗ Hoàng Tiến | 19/09/2023 | 242 |
202 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00034 | 500 bài Toán trắc nghiệm Tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 19/09/2023 | 242 |
203 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00035 | Các dạng toán cơ bản ở Tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 19/09/2023 | 242 |
204 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00036 | Các dạng toán cơ bản ở Tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 19/09/2023 | 242 |
205 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00037 | Các dạng toán cơ bản ở Tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 19/09/2023 | 242 |
206 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00039 | Vở bài tập nâng cao Toán 3 - Tập 2 | Trần Huỳnh Thống | 19/09/2023 | 242 |
207 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00040 | Vở bài tập nâng cao Toán 3 - Tập 2 | Trần Huỳnh Thống | 19/09/2023 | 242 |
208 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00041 | Vở bài tập nâng cao Toán lớp 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 19/09/2023 | 242 |
209 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00042 | Vở bài tập nâng cao Toán lớp 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 19/09/2023 | 242 |
210 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00043 | Vở bài tập nâng cao Toán lớp 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 19/09/2023 | 242 |
211 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00045 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 19/09/2023 | 242 |
212 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00046 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 19/09/2023 | 242 |
213 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00047 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 19/09/2023 | 242 |
214 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKT3-00048 | Đánh giá kết quả học tập Toán lớp 3 bằng bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra | Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2023 | 242 |
215 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00029 | Tập làm văn lớp 3 | Đặng Mạnh Thường | 19/09/2023 | 242 |
216 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00030 | Để học tốt Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trí | 19/09/2023 | 242 |
217 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00031 | 40 bộ đề trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Phạm Thành Công | 19/09/2023 | 242 |
218 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00034 | 155 bài Văn Tiếng việt 3 | Tạ Thanh Sơn | 19/09/2023 | 242 |
219 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00035 | 155 bài Văn Tiếng việt 3 | Tạ Thanh Sơn | 19/09/2023 | 242 |
220 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00036 | Những bài làm văn mẫu 3 - Tập 1 | Trần Thị Thìn | 19/09/2023 | 242 |
221 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00037 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 19/09/2023 | 242 |
222 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00038 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 19/09/2023 | 242 |
223 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00039 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 19/09/2023 | 242 |
224 | Phạm Thảo Nhi | 3 C | TKV3-00040 | Những bài văn mẫu lớp 3 | Phạm Thị Hồng Hoa | 19/09/2023 | 242 |
225 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00021 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
226 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00159 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 124 |
227 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00173 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 124 |
228 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00068 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 124 |
229 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00082 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
230 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00007 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
231 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00147 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 21/09/2023 | 240 |
232 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00161 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/09/2023 | 240 |
233 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00140 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 240 |
234 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00100 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 21/09/2023 | 240 |
235 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00091 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 240 |
236 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00072 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 240 |
237 | Phạm Thị Hương A | | GK4M-00060 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 240 |
238 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00068 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 241 |
239 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00044 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 241 |
240 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00037 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2023 | 241 |
241 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00009 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 241 |
242 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00002 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 241 |
243 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00001 | Bài tập tuần Tiếng việt 2 - Tập 1 | Uyển Uyển | 14/09/2023 | 247 |
244 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00002 | Bài tập tuần Tiếng việt 2 - Tập 2 | Uyển Uyển | 14/09/2023 | 247 |
245 | Phạm Thị Hương A | | TKV3-00033 | Bài tập thực hành Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trí | 14/09/2023 | 247 |
246 | Phạm Thị Hương A | | TKV3-00071 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 14/09/2023 | 247 |
247 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00060 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 2 - Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 14/09/2023 | 247 |
248 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00069 | Ôn tập và củng cố Tiếng việt và làm văn lớp 2-3 | Thu Trang | 14/09/2023 | 247 |
249 | Phạm Thị Hương A | | TKV3-00055 | Vở bài tập nâng cao tiếng việt tiểu học 3 - Tập 2 | Trần Thuỳ Linh | 14/09/2023 | 247 |
250 | Phạm Thị Hương A | | TKV3-00032 | Bài tập thực hành Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Trí | 14/09/2023 | 247 |
251 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00063 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 2 - Tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 14/09/2023 | 247 |
252 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00070 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 229 |
253 | Phạm Thị Hương A | | GV4M-00077 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2023 | 229 |
254 | Phạm Thị Hương A | | STC-00087 | Từ điển Tiếng việt | Huyền Linh | 20/12/2023 | 150 |
255 | Phạm Thị Hương A | | TKT4-00094 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 20/12/2023 | 150 |
256 | Phạm Thị Hương A | | TKT4-00090 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 20/12/2023 | 150 |
257 | Phạm Thị Hương A | | TKT5-00153 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 5 | Phạm Văn Công | 20/12/2023 | 150 |
258 | Phạm Thị Hương A | | TKT4-00125 | Bồi dưỡng toán hay và khó 4 | Nguyễn Đức Tấn | 20/12/2023 | 150 |
259 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00047 | Bài tập thực hành Tiếng việt 2 - Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 20/12/2023 | 150 |
260 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00016 | Trò chơi thực hành Tiếng việt lớp 2 - Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 20/12/2023 | 150 |
261 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00020 | 40 bộ đề trắc nghiệm Tiếng việt 2 | Phạm Thành Công | 20/12/2023 | 150 |
262 | Phạm Thị Hương A | | TKV5-00096 | Luyện tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
263 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00057 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
264 | Phạm Thị Hương A | | TKV2-00049 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
265 | Phạm Thị Hương A | | TKV4-00045 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4 - Tập 1 | Lê Hữu Tỉnh | 20/12/2023 | 150 |
266 | Phạm Thị Hương A | | TKV4-00074 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
267 | Phạm Thị Hương A | | TKV5-00076 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cao thi học sinh giỏi lớp 5 tiểu học | Tạ Đức Hiền | 20/12/2023 | 150 |
268 | Phạm Thị Hương A | | TKV3-00072 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
269 | Phạm Thị Hương A | | TKV4-00072 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 20/12/2023 | 150 |
270 | Phạm Thị Hương A | | SGV4-00116 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 4 | Đào Tiến Thi | 20/12/2023 | 150 |
271 | Phạm Thị Hương A | | GV2M-00001 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/12/2023 | 150 |
272 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00076 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2023 | 236 |
273 | Phạm Thị Hương B | | STC-00086 | Từ điển Tiếng việt | Huyền Linh | 23/11/2023 | 177 |
274 | Phạm Thị Hương B | | TKT5-00021 | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 23/11/2023 | 177 |
275 | Phạm Thị Hương B | | TKT5-00137 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 23/11/2023 | 177 |
276 | Phạm Thị Hương B | | TKT5-00044 | Bộ đề Toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 23/11/2023 | 177 |
277 | Phạm Thị Hương B | | TKT5-00047 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 23/11/2023 | 177 |
278 | Phạm Thị Hương B | | TKV5-00087 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu lớp 5 | Lê Phương Nga | 23/11/2023 | 177 |
279 | Phạm Thị Hương B | | TKV5-00071 | Bồi dưỡng văn năng khiếu tiểu học 5 | Lê Lương Tâm | 23/11/2023 | 177 |
280 | Phạm Thị Hương B | | SGV4-00010 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 23/11/2023 | 177 |
281 | Phạm Thị Hương B | | SGK5-00091 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Thị Bình | 23/11/2023 | 177 |
282 | Phạm Thị Hương B | | SGV5-00152 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 23/11/2023 | 177 |
283 | Phạm Thị Hương B | | SGK5-00004 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/11/2023 | 177 |
284 | Phạm Thị Hương B | | SGK5-00152 | Tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/11/2023 | 177 |
285 | Phạm Thị Hương B | | GK3M-00045 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 177 |
286 | Phạm Thị Hương B | | SGK5-00141 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/11/2023 | 177 |
287 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00067 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 241 |
288 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00045 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 241 |
289 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00038 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2023 | 241 |
290 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00010 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 241 |
291 | Phạm Thị Hương B | | GV4M-00003 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 241 |
292 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00148 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 21/09/2023 | 240 |
293 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00162 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/09/2023 | 240 |
294 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00141 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 240 |
295 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00099 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 21/09/2023 | 240 |
296 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00092 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 240 |
297 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00071 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 240 |
298 | Phạm Thị Hương B | | GK4M-00056 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 240 |
299 | Phạm Thị Thu Hà | | TKV4-00053 | Những bài làm văn mẫu 4 - Tập 2 | Trần Thị Thìn | 20/12/2023 | 150 |
300 | Phạm Thị Thu Hà | | TKV4-00026 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt lớp 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/12/2023 | 150 |
301 | Phạm Thị Thu Hà | | TKT3-00069 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần Toán 3 - Tập 1 | Hoàng Mai Lê | 20/12/2023 | 150 |
302 | Phạm Thị Thu Hà | | SGV5-00023 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | Phạm Thu Hà | 11/03/2024 | 68 |
303 | Phạm Thị Xuyền | | GV1M-00013 | SGV - Toán 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/12/2023 | 144 |
304 | Phạm Thị Xuyền | | GK1M-00119 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 26/12/2023 | 144 |
305 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TTT-00001 | Toán tuổi thơ sổ 135 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 18/09/2023 | 243 |
306 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TTT-00002 | Toán tuổi thơ sổ 135 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 18/09/2023 | 243 |
307 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TTT-00003 | Toán tuổi thơ sổ 135 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 18/09/2023 | 243 |
308 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TTT-00004 | Toán tuổi thơ sổ 136 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 18/09/2023 | 243 |
309 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TTT-00005 | Toán tuổi thơ sổ 136 - 2012 | Vũ Kim Thuỷ | 18/09/2023 | 243 |
310 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00002 | Giúp em vui học Toán 3 | Ngô Thúc Lanh | 18/09/2023 | 243 |
311 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00003 | Giúp em vui học Toán 3 | Ngô Thúc Lanh | 18/09/2023 | 243 |
312 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00004 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 18/09/2023 | 243 |
313 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00005 | Ôn tập và nâng cao toán 3 | Ngô Long Hậu | 18/09/2023 | 243 |
314 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00007 | Ôn tập và nâng cao toán 3 | Ngô Long Hậu | 18/09/2023 | 243 |
315 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00008 | Giúp em giỏi toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 18/09/2023 | 243 |
316 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00011 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao | | 18/09/2023 | 243 |
317 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00012 | Bồi dưỡng toán 3 | Nguyễn Tiến | 18/09/2023 | 243 |
318 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00013 | Đánh giá kết quả học toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/09/2023 | 243 |
319 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKT3-00014 | Đánh giá kết quả học toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/09/2023 | 243 |
320 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00001 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
321 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00002 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
322 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00003 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
323 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00004 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
324 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00005 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
325 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00007 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
326 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00009 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
327 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00010 | Tiếng việt nâng cao lớp 3 | Lê Phương Nga | 18/09/2023 | 243 |
328 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00011 | Những bài văn mẫu lớp 3 - Tập 2 | Phạm Thị Hồng Hoa | 18/09/2023 | 243 |
329 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00012 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/09/2023 | 243 |
330 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00013 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/09/2023 | 243 |
331 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00014 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/09/2023 | 243 |
332 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00015 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/09/2023 | 243 |
333 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00017 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 18/09/2023 | 243 |
334 | Phạm Thuỳ Anh | 3 A | TKV3-00018 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Trại | 18/09/2023 | 243 |
335 | Phạm Văn Tần | | SGV5-00023 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | Phạm Thu Hà | 30/01/2024 | 109 |
336 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00013 | Tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/01/2024 | 109 |
337 | Phạm Văn Tần | | SGV5-00160 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 30/01/2024 | 109 |
338 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00122 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - Tập 2 | Đào Tiến Thi | 30/01/2024 | 109 |
339 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00132 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 30/01/2024 | 109 |
340 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00012 | Tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/01/2024 | 109 |
341 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00134 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 30/01/2024 | 109 |
342 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00117 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - Tập 2 | Đào Tiến Thi | 30/01/2024 | 109 |
343 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00099 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn My Lê | 30/01/2024 | 109 |
344 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00071 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 30/01/2024 | 109 |
345 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00015 | Tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/01/2024 | 109 |
346 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00016 | Tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/01/2024 | 109 |
347 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00112 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - Tập 2 | Đào Tiến Thi | 30/01/2024 | 109 |
348 | Phạm Văn Tần | | SGV5-00161 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 30/01/2024 | 109 |
349 | Phạm Văn Tần | | TKV3-00069 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 23/11/2023 | 177 |
350 | Phạm Văn Tần | | TKV4-00041 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu cho học sinh lớp 4 theo chương trình tiểu học mới | Lê Anh Xuân | 23/11/2023 | 177 |
351 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00148 | Tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/11/2023 | 177 |
352 | Phạm Văn Tần | | TKT5-00123 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 23/11/2023 | 177 |
353 | Phạm Văn Tần | | TKT4-00093 | Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 23/11/2023 | 177 |
354 | Phạm Văn Tần | | TKT4-00087 | Phát triển và nâng cao Toán 4 | Phạm Văn Công | 23/11/2023 | 177 |
355 | Phạm Văn Tần | | TKT4-00081 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/11/2023 | 177 |
356 | Phạm Văn Tần | | TKT5-00080 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề các bài toán về hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác | Nguyễn Văn Nho | 23/11/2023 | 177 |
357 | Phạm Văn Tần | | TKT5-00016 | Toán nâng cao lớp 5 - Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 23/11/2023 | 177 |
358 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00137 | Học Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 23/11/2023 | 177 |
359 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00068 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 22/09/2023 | 239 |
360 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00085 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Thị Bình | 22/09/2023 | 239 |
361 | Phạm Văn Tần | | SGK5-00126 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 22/09/2023 | 239 |
362 | Trần Thị Bảo Yến | | SGV4-00114 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 4 | Đào Tiến Thi | 27/12/2023 | 143 |
363 | Trần Thị Bảo Yến | | SGV4-00081 | Sách giáo viên - Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 27/12/2023 | 143 |
364 | Trần Thị Bảo Yến | | SGK5-00163 | Học Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 27/12/2023 | 143 |
365 | Trần Thị Bảo Yến | | SGV5-00149 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 27/12/2023 | 143 |
366 | Trần Thị Bảo Yến | | GK2M-00049 | Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 27/12/2023 | 143 |
367 | Trần Thị Bảo Yến | | GK2M-00122 | VBT Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 27/12/2023 | 143 |
368 | Trần Thị Bảo Yến | | SPL-00132 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 27/12/2023 | 143 |
369 | Vũ Thị Thùy | | GK5M-00011 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 23/11/2023 | 177 |
370 | Vũ Thị Thùy | | SGV5-00095 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 23/11/2023 | 177 |
371 | Vũ Thị Thùy | | SGV5-00141 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 23/11/2023 | 177 |
372 | Vũ Thị Thùy | | SGVC-00288 | Tài liệu tấp huấn kiến thức An toàn giao thông | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 23/11/2023 | 177 |