STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00314 | Thần đồng đất Việt - Tập 37: Quan toà sát nhân | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
2 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00792 | Thần đồng đất Việt - Tập 125 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
3 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00322 | Thần đồng đất Việt - Tập 63: Ngự Sử nhóc con | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
4 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00231 | Thần đồng đất Việt - Tập 178 | Phạm Quang Vinh | 20/09/2024 | 124 |
5 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00230 | Thần đồng đất Việt - Tập 71 | Bùi Thị Hương | 20/09/2024 | 124 |
6 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00320 | Thần đồng đất Việt - Tập 53: Học trò Trạng nguyên | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
7 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00323 | Thần đồng đất Việt - Tập 111: Ngựa đá qua sông | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
8 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00791 | Thần đồng đất Việt - Tập 117 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
9 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00784 | Thần đồng đất Việt - Tập 44 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
10 | Bùi Văn Hậu | | SDD-00311 | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
11 | Bùi Văn Hậu | | GK5M-00180 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
12 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00200 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
13 | Bùi Văn Hậu | | GK1M-00191 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
14 | Bùi Văn Hậu | | GK5M-00271 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 20/09/2024 | 124 |
15 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00078 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
16 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00071 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
17 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00064 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
18 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00037 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
19 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00043 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
20 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00016 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
21 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00010 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
22 | Đặng Thị Kim Anh | | GV4M-00002 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
23 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00079 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
24 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00074 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
25 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00065 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
26 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00058 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
27 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00096 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/08/2024 | 153 |
28 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00138 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2024 | 153 |
29 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00101 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 22/08/2024 | 153 |
30 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00030 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 153 |
31 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00046 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
32 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00150 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
33 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00159 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
34 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00170 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
35 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00165 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
36 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00178 | VBT Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
37 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00225 | VTH Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 153 |
38 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00204 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
39 | Đặng Thị Kim Anh | | GK4M-00196 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
40 | Đặng Thị Kim Anh | | STC-00114 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
41 | Đinh Thị Hương | | GK4M-00078 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 9 |
42 | Đinh Thị Hương | | GK4M-00067 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
43 | Đinh Thị Hương | | GV4M-00017 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
44 | Đinh Thị Hương | | GK4M-00172 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 9 |
45 | Đinh Thị Hương | | GK4M-00157 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
46 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00074 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
47 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00102 | VBT Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
48 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00197 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
49 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00171 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 20/09/2024 | 124 |
50 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00117 | VBT Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
51 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00081 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
52 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00046 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
53 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00038 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 124 |
54 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00023 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
55 | Đinh Thị Nhiên | | GK2M-00007 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
56 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00440 | Sự tích Dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
57 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00134 | Sự tích hồ Gươm // The legend of Sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
58 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00009 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
59 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00449 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
60 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00165 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Thanh Tùng | 02/01/2025 | 20 |
61 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00126 | Voi, Hổ, Thỏ và Khỉ // The Elephant, The Tige, The Rabbit and The Monkey | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
62 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00088 | Củ Cải trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
63 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00002 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
64 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00503 | Chú lính Chì dũng cảm | Minh Ánh | 02/01/2025 | 20 |
65 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00077 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
66 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STKC-00370 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 02/01/2025 | 20 |
67 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00065 | Sự tích Trê và Cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
68 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00097 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
69 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00015 | Sự tích quả Dưa hấu | Hoàng Khắc Huyển | 02/01/2025 | 20 |
70 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00362 | Tấm Cám // Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
71 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00146 | Chú mèo Đihia | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
72 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00063 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
73 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00300 | Nàng tiên Gạo // The Rice Fairy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
74 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00356 | Gia tộc Rồng - Tập 4 | Nari Kusakawa | 02/01/2025 | 20 |
75 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00188 | Sự tích chim Tu Hú | | 02/01/2025 | 20 |
76 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00076 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
77 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00020 | Diệp Mãng xà | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
78 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00023 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
79 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00435 | Công và Quạ | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
80 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STKC-00323 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 02/01/2025 | 20 |
81 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00409 | Vị khách ngày mưa bão | Thuý Hạnh | 02/01/2025 | 20 |
82 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | SDD-00771 | Tuổi ngọc ngà - Tập 14 | Ngọc Linh | 02/01/2025 | 20 |
83 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00085 | Bốn anh tài | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
84 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00072 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
85 | Đỗ Tiến Doanh | 3 C | STN-00096 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
86 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00279 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 18/09/2024 | 126 |
87 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00266 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2024 | 126 |
88 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00258 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 126 |
89 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 18/09/2024 | 126 |
90 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00252 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
91 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00246 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
92 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00230 | VBT Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 18/09/2024 | 126 |
93 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00237 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 18/09/2024 | 126 |
94 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00223 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
95 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00212 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 18/09/2024 | 126 |
96 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00162 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
97 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00195 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
98 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00188 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
99 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00181 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
100 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00175 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 126 |
101 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00160 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
102 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00154 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 18/09/2024 | 126 |
103 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00148 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
104 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00139 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 18/09/2024 | 126 |
105 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00127 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 126 |
106 | Đoàn Thị Loan | | GK5M-00111 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 126 |
107 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00078 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
108 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00064 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 18/09/2024 | 126 |
109 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00056 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 126 |
110 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00048 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
111 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00036 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
112 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00063 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 126 |
113 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00034 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
114 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00023 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
115 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00020 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 126 |
116 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00001 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 126 |
117 | Đoàn Thị Loan | | GV5M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
118 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00476 | Cây Táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
119 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00220 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 02/01/2025 | 20 |
120 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00004 | PauLi cãi nhau với Edi | Weninger Brigitte | 02/01/2025 | 20 |
121 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00454 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Phạm Cao Tùng | 02/01/2025 | 20 |
122 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00466 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Thị Hòa | 02/01/2025 | 20 |
123 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00543 | Chuột nhắt và Hoà thượng | Võ Thị Thanh Hiếu | 02/01/2025 | 20 |
124 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00505 | Chuyện kể bốn mùa - Hạ | Ngọc Phương | 02/01/2025 | 20 |
125 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00205 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | An Cương | 02/01/2025 | 20 |
126 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00199 | Công chúa tài ứng xử | Thủy Nguyệt | 02/01/2025 | 20 |
127 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00581 | Vị thần bất tử - Tập 26 | Tạ Huy Long | 02/01/2025 | 20 |
128 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00044 | Nàng tiên hổ | Ngô Hà Anh | 02/01/2025 | 20 |
129 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00469 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hoà | 02/01/2025 | 20 |
130 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00304 | Ngôi đền giữa biển // Temple in the Middle of the Sea | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
131 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00176 | Kho tàng cổ tích Việt Nam hay nhất | Bảo Ngân | 02/01/2025 | 20 |
132 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00201 | Ngưu Lang Chức Nữ | Nguyễn Thị Duyên | 02/01/2025 | 20 |
133 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00198 | Bánh Mì tây | Nguyễn Kim Dung | 02/01/2025 | 20 |
134 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00357 | Sự tích Hằng Nga // The Legend of Heng'e Goddess of the Moon | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
135 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00105 | Tấm Cám // Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
136 | Lê Minh Tiến | 4 B | STN-00119 | Chú bé tí hon // Children's Comics | Đoàn Minh Nghĩa | 02/01/2025 | 20 |
137 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00439 | Sự tích Dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
138 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00616 | Truyện tranh lịch sử: Chủ tịch Hồ Chí Minh | Kim Khánh | 02/01/2025 | 20 |
139 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00544 | Ba lít nữa | Hoa Niên | 02/01/2025 | 20 |
140 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00296 | Thám tử KinDaiChi - Tập 34 | Sato Knanaki | 02/01/2025 | 20 |
141 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00695 | Cây đàn kì diệu - Tập 8 | Michiaki Watanabe | 02/01/2025 | 20 |
142 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00358 | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 12 | Chieko Hosokawa | 02/01/2025 | 20 |
143 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00670 | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 28 | Chieko Hosokawa | 02/01/2025 | 20 |
144 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00306 | Bác sĩ Kazu - Tập 4: Tôi đi tìm tôi | Kazuo Mafune | 02/01/2025 | 20 |
145 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00297 | Tài năng thiếu nữ - Ttập 1: Cô bé bạo lực | Mika Matsuno | 02/01/2025 | 20 |
146 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00357 | Hiệp khách giang hồ - Tập 44 | Jeon Keuk - JIn | 02/01/2025 | 20 |
147 | Lê Minh Tiến | 4 B | SDD-00779 | Giỏ trái cây - Tập 5 | Natsuki Takaja | 02/01/2025 | 20 |
148 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK3M-00144 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 112 |
149 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK3M-00153 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 112 |
150 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK3M-00124 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 112 |
151 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK3M-00116 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 112 |
152 | Nguyễn Thị Ái Vân | | GK1M-00255 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
153 | Nguyễn Thị Hằng A | | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
154 | Nguyễn Thị Hằng A | | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
155 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00109 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 02/10/2024 | 112 |
156 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00116 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2024 | 112 |
157 | Nguyễn Thị Hằng A | | TKT5-00136 | 100 đề kiểm tra toán lớp 5 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/10/2024 | 112 |
158 | Nguyễn Thị Hằng A | | GK5M-00185 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 112 |
159 | Nguyễn Thị Hằng A | | SGV5-00158 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 01/01/1900 | 45677 |
160 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00103 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
161 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00119 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
162 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00125 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
163 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00106 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
164 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00120 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
165 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00097 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
166 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00094 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
167 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00100 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
168 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00115 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
169 | Nguyễn Thị Hằng A | | STC-00101 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
170 | Nguyễn Thị Hằng A | | GK5M-00075 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 30/12/2024 | 23 |
171 | Nguyễn Thị Hằng A | | GK5M-00137 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 30/12/2024 | 23 |
172 | Nguyễn Thị Hằng A | | GV5M-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
173 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00021 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 5 |
174 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00080 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 17/01/2025 | 5 |
175 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00064 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 5 |
176 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00015 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
177 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00038 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
178 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00073 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
179 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
180 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00084 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
181 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00049 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
182 | Nguyễn Thị Hằng B | | GV4M-00005 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
183 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00066 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
184 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00039 | Khoa học 4 (Cánh Diều)) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
185 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00041 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều)) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
186 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00141 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
187 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00137 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 124 |
188 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00117 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 124 |
189 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00077 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
190 | Nguyễn Thị Hằng B | | GK4M-00073 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
191 | Nguyễn Thị Hằng C | | GV3M-00062 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
192 | Nguyễn Thị Hằng C | | GV3M-00042 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
193 | Nguyễn Thị Hằng C | | GV3M-00017 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
194 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00196 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
195 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00202 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
196 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00111 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
197 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00098 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
198 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00074 | Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
199 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00001 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
200 | Nguyễn Thị Hằng C | | GV3M-00008 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
201 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
202 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
203 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00155 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 9 |
204 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00043 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
205 | Nguyễn Thị Hằng C | | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 9 |
206 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00154 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 14/01/2025 | 8 |
207 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00027 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 14/01/2025 | 8 |
208 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00095 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 14/01/2025 | 8 |
209 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00015 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 8 |
210 | Nguyễn Thị Hiền | | GV2M-00017 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 8 |
211 | Nguyễn Thị Hiền | | GV2M-00061 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 140 |
212 | Nguyễn Thị Hiền | | GV2M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 140 |
213 | Nguyễn Thị Hiền | | GV2M-00029 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 140 |
214 | Nguyễn Thị Hiền | | GV2M-00020 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 140 |
215 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00045 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 140 |
216 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00166 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 140 |
217 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00193 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 140 |
218 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 140 |
219 | Nguyễn Thị Hiền | | GK2M-00039 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 140 |
220 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STKC-00159 | Hướng dẫn chơi cờ vua | Nguyên Hương | 14/01/2025 | 8 |
221 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00586 | Thăm dò vũ trụ | Đinh Ngọc Hưng | 14/01/2025 | 8 |
222 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00476 | Cây Táo thần | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
223 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00568 | Nàng Bạch Tuyết | Quang Việt | 14/01/2025 | 8 |
224 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00571 | Cô bé Lọ Lem | Quang Việt | 14/01/2025 | 8 |
225 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00672 | Kiếm hồn - Tập 13 | Bạch Địch | 14/01/2025 | 8 |
226 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00055 | Lam sơn dấy nghĩa | Lê vân | 14/01/2025 | 8 |
227 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00575 | Sự tích hồ Ba Bể | Cồ Thanh Đam | 14/01/2025 | 8 |
228 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00210 | Linh Dương sợ nắng | Bùi Quang Huy | 14/01/2025 | 8 |
229 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00053 | Lam sơn dấy nghĩa | Lê vân | 14/01/2025 | 8 |
230 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00069 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
231 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00158 | Từ thức gặp Tiên | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
232 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00062 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
233 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00164 | Sự tích núi ngũ hành | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
234 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00127 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn // Snow White and the seven dwarfs | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
235 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00461 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
236 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00481 | Hồn Trương Ba ra hàng thịt | Lê Minh Phương | 14/01/2025 | 8 |
237 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00067 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
238 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00515 | Hãy lắng nghe | Kiều Trang | 14/01/2025 | 8 |
239 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STKC-00139 | Rèn kỹ năng sống dành cho học sinh - kỹ năng tự nhận thức | Nguyễn Thanh Lâm | 14/01/2025 | 8 |
240 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00002 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
241 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00307 | Ngôi đền giữa biển // Temple in the Middle of the Sea | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
242 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00148 | Thỏ và Rùa // The Hare and the Tortoise | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
243 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00118 | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | Trần Đình Nam | 14/01/2025 | 8 |
244 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STKC-00369 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
245 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | STN-00038 | Tiếng nhạc Ve | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
246 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00058 | Danh tướng Lý Thường Kiệt | Đàm Huy Đông | 14/01/2025 | 8 |
247 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | TKTA-00007 | Giúp em học giỏi Tiếng Anh qua hình ảnh | Chi Mai | 14/01/2025 | 8 |
248 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00181 | Giả chết bắt quạ | Thanh Nga | 14/01/2025 | 8 |
249 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2 A | SDD-00125 | Đánh trận núi con chuột | Lê Lựu | 14/01/2025 | 8 |
250 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00136 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 1 |
251 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00121 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
252 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
253 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00049 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
254 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00199 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
255 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00225 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
256 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00028 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
257 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
258 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00249 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
259 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 10/12/2024 | 43 |
260 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00112 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
261 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00035 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
262 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00153 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 43 |
263 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00253 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
264 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00071 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
265 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00182 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
266 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00278 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 10/12/2024 | 43 |
267 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00126 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
268 | Nguyễn Thị Sen | | GK5M-00209 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 10/12/2024 | 43 |
269 | Nguyễn Thị Sen | | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
270 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00196 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2024 | 146 |
271 | Nguyễn Thị Thu Lan | | SGVC-00247 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 29/08/2024 | 146 |
272 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00076 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 125 |
273 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00066 | Giáo dục Thể chất 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | 19/09/2024 | 125 |
274 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00041 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 125 |
275 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 125 |
276 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00012 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
277 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00032 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 6 |
278 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK1M-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 55 |
279 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00040 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 55 |
280 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK3M-00052 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
281 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK3M-00048 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
282 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK1M-00062 | Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
283 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK1M-00061 | Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
284 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00025 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
285 | Nguyễn Thị Thu Lan | | GK2M-00022 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
286 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00310 | Tây du kí - Tập 3: Ngộ không thu phục Sa Tăng | Ngô Thừa Ân | 02/01/2025 | 20 |
287 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00751 | Ngọn lửa Recca - Tập 23 | Anzai Nobuyuki | 02/01/2025 | 20 |
288 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00112 | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | Trần Đình Nam | 02/01/2025 | 20 |
289 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00700 | Tetsuya Chiba - Tập 3 | Thế Vinh | 02/01/2025 | 20 |
290 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00580 | Chuyện khôi hài | Xuân Tùng | 02/01/2025 | 20 |
291 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00132 | Cỗ xe đời | Thuý Toàn | 02/01/2025 | 20 |
292 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00123 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 02/01/2025 | 20 |
293 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00080 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
294 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00304 | Quả bóng vàng - Tập 4 | Thế Nam | 02/01/2025 | 20 |
295 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00450 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
296 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00130 | Cáo và Quạ // The Fox and the Crow | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
297 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00570 | Cô bé quàng khăn đỏ | Quang Việt | 02/01/2025 | 20 |
298 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00147 | Thỏ và Rùa // The Hare and the Tortoise | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
299 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00082 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
300 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00135 | Sự tích hồ Gươm // The legend of Sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
301 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00104 | Tấm Cám // Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
302 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00722 | Thần Rồng - Tập 9 | Tư Đồ Kiếm Kiều | 02/01/2025 | 20 |
303 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00364 | Sọ Dừa // Coconut Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
304 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00578 | Sự tích trầu cau | Đặng Thị Bích Ngân | 02/01/2025 | 20 |
305 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00604 | Sự tích chú Cuội cung trăng | Quốc Khánh | 02/01/2025 | 20 |
306 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00373 | Ký sự vua biển | Masatoshi kawakara | 02/01/2025 | 20 |
307 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00311 | Thạch Sanh // Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
308 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00546 | Thầy bói sờ voi | Hoa Niên | 02/01/2025 | 20 |
309 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00302 | Cô bé tươi xinh - Tập 11 | Kaoru Tada | 02/01/2025 | 20 |
310 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00033 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
311 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00352 | Sự tích quả Dưa Hấu // Legend of Watermelon | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
312 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00159 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
313 | Phạm Bảo Anh | 3 A | STN-00290 | Năm hũ vàng // Five golden jars | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
314 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00107 | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | Trần Đình Nam | 02/01/2025 | 20 |
315 | Phạm Bảo Anh | 3 A | SDD-00617 | Tích Chu | Kim Khánh | 02/01/2025 | 20 |
316 | Phạm Hương Trà | 2 C | STN-00185 | Con Chim khách nhiệm màu | Phạm Ngọc Tuấn | 14/01/2025 | 8 |
317 | Phạm Hương Trà | 2 C | STKC-00371 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
318 | Phạm Hương Trà | 2 C | STKC-00363 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
319 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00318 | Dế men phưu lưu kí | Tô Hoài | 14/01/2025 | 8 |
320 | Phạm Hương Trà | 2 C | STKC-00413 | Tất tật những gì bạn muốn biết | Hồng Quân | 14/01/2025 | 8 |
321 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00607 | Câu đố tuổi thơ | Đức Hậu | 14/01/2025 | 8 |
322 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00783 | Trạng quỳnh - Tập 50 | Kim Khánh | 14/01/2025 | 8 |
323 | Phạm Hương Trà | 2 C | STKC-00378 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
324 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00191 | Sự tích dưa hấu | Tô Ngọc Thành | 14/01/2025 | 8 |
325 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00268 | Chiếc mũ hoa | Minh Tâm | 14/01/2025 | 8 |
326 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00192 | Tấm Cám | Phạm Tùng | 14/01/2025 | 8 |
327 | Phạm Hương Trà | 2 C | STN-00022 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 14/01/2025 | 8 |
328 | Phạm Hương Trà | 2 C | TKKH-00002 | Bài tập tự đánh giá môn Khoa học 4 | Nguyễn Trại | 14/01/2025 | 8 |
329 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00307 | Ngôi nhà mơ mộng - Tập 22: Dựng lại ước mơ | Thuỷ Tiên | 14/01/2025 | 8 |
330 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00681 | Siêu nhân Locke - Tập 1 | Huy Tiến | 14/01/2025 | 8 |
331 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00120 | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | Trần Đình Nam | 14/01/2025 | 8 |
332 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00626 | Đôrêmon - Tập 9 | FuJiko.F.FuJiko | 14/01/2025 | 8 |
333 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00064 | Ai mua hành tôi | Trần Hà | 14/01/2025 | 8 |
334 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00272 | Shin - cậu bé bút chì - Tập 24 | Usui Yoshito | 14/01/2025 | 8 |
335 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00056 | Danh tướng Lý Thường Kiệt | Đàm Huy Đông | 14/01/2025 | 8 |
336 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00066 | Danh Tướng Lý Thường Kiệt | Đàm Huy Đông | 14/01/2025 | 8 |
337 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00063 | Con Cóc là cậu ông trời | Trần Hà | 14/01/2025 | 8 |
338 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00224 | Cây tre trăm đốt | Đức trí | 14/01/2025 | 8 |
339 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00069 | Nhủ củ cải | Trần Hà | 14/01/2025 | 8 |
340 | Phạm Hương Trà | 2 C | STN-00332 | Thánh Gióng // Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
341 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00071 | Của thiên trả địa | Phạm Quang Vinh | 14/01/2025 | 8 |
342 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00015 | Mèo con có áo mới | Thuý Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
343 | Phạm Hương Trà | 2 C | STKC-00280 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
344 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00003 | PauLi lớn PauLi bé | Weninger Brigitte | 14/01/2025 | 8 |
345 | Phạm Hương Trà | 2 C | SDD-00150 | Lạc Long Quân | Phạm Tùng | 14/01/2025 | 8 |
346 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00363 | Sọ Dừa // Coconut Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
347 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00083 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
348 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00124 | Hai anh em // The Two Brother | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
349 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00045 | Món quà của cô giáo | Nguyễn Thị Hòa | 03/01/2025 | 19 |
350 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00323 | Sự tích bánh Chưng bánh Giày // The Legend of Chung Cake, Giay Cake | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
351 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00051 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
352 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00108 | Momotaro cậu bé quả Đào // Momotaro The Peach Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
353 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00495 | Alađanh và cây đèn thần | Trần Quý Tuấn Việt | 03/01/2025 | 19 |
354 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00342 | Ganba Flyhigh bay cao hơn nữa - Tập 34 | Morisue Shinji | 03/01/2025 | 19 |
355 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00177 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Chí | 03/01/2025 | 19 |
356 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00078 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
357 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00004 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
358 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00017 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
359 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00590 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Lê Tiến Dũng | 03/01/2025 | 19 |
360 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00093 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
361 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STKC-00410 | Đố vui | Bích Ngọc | 03/01/2025 | 19 |
362 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00420 | Chàng học trò và ba con yêu tinh | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
363 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00145 | Chị em ĐậuTương - Đậu Đỏ | Kyo Sang Lee | 03/01/2025 | 19 |
364 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00150 | Aladanh và cây Đèn thần // Aladanh and the magic lamp | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
365 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00193 | Dạy trẻ không ngang ngược | Ngọc Linh | 03/01/2025 | 19 |
366 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00301 | Nàng tiên Gạo // The Rice Fairy | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
367 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00102 | Cô bé quàng khăn đỏ // Little red riding hood | Nguyễn Chí Phúc | 03/01/2025 | 19 |
368 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00027 | Chuyện về chú thỏ Perter | Potter beatrix | 03/01/2025 | 19 |
369 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00333 | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | Trần Thị Duy Ngọc | 03/01/2025 | 19 |
370 | Phạm Huy Khánh | 5 C | STN-00168 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 03/01/2025 | 19 |
371 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00331 | Thần điêu đại hiệp - Tập 4 | Kim Dung | 03/01/2025 | 19 |
372 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00724 | Cô nàng nam tính - Tập 4 | Lan Phương | 03/01/2025 | 19 |
373 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00699 | Những chàng trai điệu nghệ | Asada Hiroyuki | 03/01/2025 | 19 |
374 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00706 | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | Hirokito Osawa | 03/01/2025 | 19 |
375 | Phạm Huy Khánh | 5 C | SDD-00673 | Cha con phá án - Tập 6 | Huy Quang | 03/01/2025 | 19 |
376 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00119 | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | Trần Đình Nam | 14/01/2025 | 8 |
377 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00474 | Quan tham và Gã Bợm | Nguyễn Anh Vũ | 14/01/2025 | 8 |
378 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00052 | Nợ như chúa chổm | Song Hà | 14/01/2025 | 8 |
379 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00222 | Truyện Trạng Lợn | Hoàng Xa | 14/01/2025 | 8 |
380 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00089 | Rô Bin Hút | Hâu Uốt Pai | 14/01/2025 | 8 |
381 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00029 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 14/01/2025 | 8 |
382 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00076 | Gấu con biết nhận lỗi | Nguyễn Tiến Chiêm | 14/01/2025 | 8 |
383 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00338 | Sự tích con dã tràng // The story of the sandcrad | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
384 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00333 | Cây Khế // Stanrfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
385 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STKC-00417 | Tất tật những gì bạn muốn biết | Hồng Quân | 14/01/2025 | 8 |
386 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00203 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Duyên | 14/01/2025 | 8 |
387 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00504 | Đánh thức và phát triển trí tuệ toàn diện cho trẻ | | 14/01/2025 | 8 |
388 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00325 | Sự tích bánh Chưng bánh Giày // The Legend of Chung Cake, Giay Cake | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
389 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00210 | cây khế | Cồ Thanh Đam | 14/01/2025 | 8 |
390 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00035 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Thị Duyên | 14/01/2025 | 8 |
391 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00081 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
392 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00712 | Tân Téppi - Tập 8 | Tetsuya Chiba | 14/01/2025 | 8 |
393 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00547 | Những người bạn của Vịt con | Hoa Niên | 14/01/2025 | 8 |
394 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00213 | Cậu bé thông minh | Đặng Tấn Hướng | 14/01/2025 | 8 |
395 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00705 | Vua pháp thuật - Tập 13 | Hiroyuki Taker | 14/01/2025 | 8 |
396 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00085 | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | Heo Sung Bong | 14/01/2025 | 8 |
397 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00184 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 14/01/2025 | 8 |
398 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00092 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
399 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00240 | Conan - Tập 41 | Phạm Quang Vinh | 14/01/2025 | 8 |
400 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00003 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
401 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | SDD-00067 | Từ Thức gặp tiên | Trần Hà | 14/01/2025 | 8 |
402 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00295 | Cây Tre trăm đốt // The One - hundred Section Bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 14/01/2025 | 8 |
403 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STN-00046 | Sọ Dừa | Nguyễn Thị Duyên | 14/01/2025 | 8 |
404 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STKC-00374 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
405 | Phạm Khánh Ngân | 2 B | STKC-00279 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 14/01/2025 | 8 |
406 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00347 | Cậu bé Kinh Kông - Tập 9 | Lan Phương | 03/01/2025 | 19 |
407 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00328 | Đội thám tử Flippers | Kazuki Shibuzome | 03/01/2025 | 19 |
408 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00330 | Cầu vồng rực rỡ - Tập 11 | Hoàng Quyền | 03/01/2025 | 19 |
409 | Phạm Thanh Bình | 5 B | STN-00162 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Làm một người trung thực | Trí Đức | 03/01/2025 | 19 |
410 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00160 | Tú Uyên giáng kiều | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
411 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00583 | Thần thoại Hy Lạp - Tập 5 | Phạm Quang Vinh | 03/01/2025 | 19 |
412 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00030 | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | Potter beatrix | 03/01/2025 | 19 |
413 | Phạm Thanh Bình | 5 B | STN-00179 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Kim Oanh | 03/01/2025 | 19 |
414 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00126 | Vừ A Dính | Lê Phương Liên | 03/01/2025 | 19 |
415 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00060 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | An Cương | 03/01/2025 | 19 |
416 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00047 | Sự tích cây nêu ngày tết | Trần Quốc | 03/01/2025 | 19 |
417 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00685 | Hoàng tử bóng đêm - Tập 2 | Lai Ann | 03/01/2025 | 19 |
418 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00739 | Ranma - Tập 1 | Takahashi Yoichi | 03/01/2025 | 19 |
419 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00130 | Cỗ xe đời | Thuý Toàn | 03/01/2025 | 19 |
420 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00715 | về miền tây hoang dã - Tập 5 | Mai Hương | 03/01/2025 | 19 |
421 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00156 | Thỏ và Rùa | Trần Quý Tuấn Việt | 03/01/2025 | 19 |
422 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00558 | Thiên thần nhỏ - Tập 27 | | 03/01/2025 | 19 |
423 | Phạm Thanh Bình | 5 B | STN-00010 | Sự tích cây nêu ngày tết | Nguyễn Thị Duyên | 03/01/2025 | 19 |
424 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00337 | Shin - cậu bé bút chì | Lan Phương | 03/01/2025 | 19 |
425 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00171 | Mưu mẹo của Cóc tía | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
426 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00183 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Trần Quý Thắng | 03/01/2025 | 19 |
427 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00010 | Gấu trắng nhở ơi cậu có biết đường không | Beer de Hans | 03/01/2025 | 19 |
428 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00303 | Cô bé tươi xinh - Tập 5 | Kaoru Tada | 03/01/2025 | 19 |
429 | Phạm Thanh Bình | 5 B | STN-00018 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
430 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00480 | Mụ Gừng | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
431 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00576 | Sự tích ngày tết | Nguyễn Vũ Anh | 03/01/2025 | 19 |
432 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00237 | Người bán mũ | phạm Cao Tùng | 03/01/2025 | 19 |
433 | Phạm Thanh Bình | 5 B | SDD-00468 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hoà | 03/01/2025 | 19 |
434 | Phạm Thanh Bình | 5 B | STN-00040 | Nghìn lẻ một đêm | Ngô Thị Thúy Hồng | 03/01/2025 | 19 |
435 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00026 | Khỉ và cá sấu | Trần Anh Tuấn | 03/01/2025 | 19 |
436 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00195 | Kiên trì | Lê Ngọc | 03/01/2025 | 19 |
437 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00195 | Kiên trì | Lê Ngọc | 03/01/2025 | 19 |
438 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00092 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Cồ Thanh Đam | 03/01/2025 | 19 |
439 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00339 | Sự tích con dã tràng // The story of the sandcrad | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
440 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00322 | Ai mua hành tôi // Who wants to buy my onions | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
441 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00185 | Ba Cô Tiên | Phạm Tùng | 03/01/2025 | 19 |
442 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00358 | Tấm Cám // Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
443 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00013 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
444 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00110 | bầy chim Thiên Nga // The Wild Swans | Nguyễn Chí Phúc | 03/01/2025 | 19 |
445 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00346 | Sự tích hồ Ba Bể // The Legend of Ba Be Lake | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
446 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00006 | Chức mừng sinh nhật PauLi | Weninger Brigitte | 03/01/2025 | 19 |
447 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00275 | Sự tích Trâu Vàng Hồ Tây // Legend of the Gloden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
448 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00132 | Alibaba và 40 tên cướp // Alibaba and the forty thieves | Nguyễn Chí Phúc | 03/01/2025 | 19 |
449 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00487 | Cô bé quàng khăn đỏ | Lê Minh Phương | 03/01/2025 | 19 |
450 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STKC-00368 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 03/01/2025 | 19 |
451 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00080 | A-Li-Xơ ở xứ sở Gương | Phạm Quang Vinh | 03/01/2025 | 19 |
452 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00074 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
453 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00062 | Sự tích Hồ Gươm | Trần Hà | 03/01/2025 | 19 |
454 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00086 | Nghìn lẻ một đêm - Tập 8 | Heo Sung Bong | 03/01/2025 | 19 |
455 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00584 | Thần thoại Hy Lạp - Tập 4 | Phạm Quang Vinh | 03/01/2025 | 19 |
456 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00513 | Tình yêu thương | Phương Linh | 03/01/2025 | 19 |
457 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00540 | Khám phá cơ thể | Kiều Trang | 03/01/2025 | 19 |
458 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | STN-00166 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Làm một người biết ơn | Trí Đức | 03/01/2025 | 19 |
459 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00565 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 03/01/2025 | 19 |
460 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00091 | Kể chuyện Hai Bà Trưng | Chu Thị Thuý Anh | 03/01/2025 | 19 |
461 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00286 | Thám tử lừng danh Conan - Tập 8 | Nguyễn Thanh Ngân | 03/01/2025 | 19 |
462 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00298 | Cầu thủ cuồng phong - Ttập 12: Đụng độ đội Pháp | Ngọc Tiên | 03/01/2025 | 19 |
463 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00380 | Vua bánh ngọt - Tập 1 | Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
464 | Phạm Thảo Nhi | 4 C | SDD-00719 | Lục Tiểu Phụng - Tập 2 | Cổ Long | 03/01/2025 | 19 |
465 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00148 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
466 | Phạm Thị Hương A | | TKT3-00107 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 153 |
467 | Phạm Thị Hương A | | TKT3-00074 | 324 bài toán có lời văn lớp 3 | Phạm Đình Thực | 22/08/2024 | 153 |
468 | Phạm Thị Hương A | | TKT2-00061 | Ôn tập và củng cố Toán lớp 2-3 | Thùy Dương | 22/08/2024 | 153 |
469 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00245 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 153 |
470 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00170 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
471 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00135 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
472 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00133 | Tập viết 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
473 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00119 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
474 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00123 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
475 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00106 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 153 |
476 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
477 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00097 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
478 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00040 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
479 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00035 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
480 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
481 | Phạm Thị Hương A | | GK3M-00044 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
482 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00076 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
483 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00015 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
484 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00040 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
485 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00066 | SGV - Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 153 |
486 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00057 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
487 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00007 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
488 | Phạm Thị Hương A | | GV3M-00014 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
489 | Phạm Thị Hương B | | GK3M-00046 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
490 | Phạm Thị Hương B | | GK3M-00147 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
491 | Phạm Thị Hương B | | GK3M-00117 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
492 | Phạm Thị Hương B | | GK3M-00195 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 118 |
493 | Phạm Thị Thắm | | GV3M-00013 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
494 | Phạm Thị Thắm | | GK3M-00041 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
495 | Phạm Thị Thắm | | GK3M-00054 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 1 |
496 | Phạm Thị Thắm | | GK3M-00152 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/01/2025 | 1 |
497 | Phạm Thị Thắm | | GK3M-00121 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 21/01/2025 | 1 |
498 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00122 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
499 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00135 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 6 |
500 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00280 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 23/09/2024 | 121 |
501 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00015 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
502 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00022 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
503 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00030 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
504 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00045 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
505 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00065 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 124 |
506 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00072 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
507 | Phạm Thị Thu Hà | | GV5M-00004 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
508 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00130 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
509 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00116 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
510 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00083 | Khoa học 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
511 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00081 | Lịch sử và Địa lí 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 20/09/2024 | 124 |
512 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00084 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
513 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00078 | Đạo đức 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
514 | Phạm Thị Thu Hà | | GK5M-00077 | Giáo dục thể chất 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 124 |
515 | Phạm Thị Thu Hà | | GK4M-00057 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2024 | 86 |
516 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00004 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
517 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00011 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
518 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00044 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
519 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00076 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
520 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00059 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
521 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00103 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 20/09/2024 | 124 |
522 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00116 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 124 |
523 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00145 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
524 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00095 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 124 |
525 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00167 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
526 | Phạm Văn Tần | | GK4M-00152 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
527 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00070 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
528 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00077 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
529 | Phạm Văn Tần | | GV4M-00039 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
530 | Phạm Văn Tần | | GK5M-00113 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
531 | Phạm Văn Tần | | GK5M-00189 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
532 | Phạm Văn Tần | | GK5M-00285 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
533 | Phạm Văn Tần | | GV5M-00027 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
534 | Phạm Văn Tần | | GV5M-00029 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
535 | Phạm Văn Tần | | GV5M-00006 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
536 | Phạm Văn Tần | | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 147 |
537 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | TKTA-00032 | Tự luyện Violympic Tiếng anh 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 03/01/2025 | 19 |
538 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00116 | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | Trần Đình Nam | 03/01/2025 | 19 |
539 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00098 | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 3 | Phương Nam | 03/01/2025 | 19 |
540 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00008 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
541 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00432 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 03/01/2025 | 19 |
542 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00497 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng Liên | 03/01/2025 | 19 |
543 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | TKSD-00012 | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới - Tập 2 | Nguyễn Gia Phu | 03/01/2025 | 19 |
544 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00493 | Alađanh và cây đèn thần | Trần Quý Tuấn Việt | 03/01/2025 | 19 |
545 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00133 | Người đẹp và quái vật // Beauty and the beast | Nguyễn Chí Phúc | 03/01/2025 | 19 |
546 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00001 | Từ Thức gặp tiên | Nguyễn Thị Duyên | 03/01/2025 | 19 |
547 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00150 | Lạc Long Quân | Phạm Tùng | 03/01/2025 | 19 |
548 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00003 | PauLi lớn PauLi bé | Weninger Brigitte | 03/01/2025 | 19 |
549 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STKC-00280 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 03/01/2025 | 19 |
550 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STKC-00279 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 03/01/2025 | 19 |
551 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STKC-00374 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 03/01/2025 | 19 |
552 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00046 | Sọ Dừa | Nguyễn Thị Duyên | 03/01/2025 | 19 |
553 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00295 | Cây Tre trăm đốt // The One - hundred Section Bamboo | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
554 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00067 | Từ Thức gặp tiên | Trần Hà | 03/01/2025 | 19 |
555 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00003 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
556 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00240 | Conan - Tập 41 | Phạm Quang Vinh | 03/01/2025 | 19 |
557 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00092 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 03/01/2025 | 19 |
558 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00184 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 03/01/2025 | 19 |
559 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00085 | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | Heo Sung Bong | 03/01/2025 | 19 |
560 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00615 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Thanh Phương | 03/01/2025 | 19 |
561 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STKC-00417 | Tất tật những gì bạn muốn biết | Hồng Quân | 03/01/2025 | 19 |
562 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00203 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Duyên | 03/01/2025 | 19 |
563 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | STN-00213 | Cậu bé thông minh | Đặng Tấn Hướng | 03/01/2025 | 19 |
564 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00547 | Những người bạn của Vịt con | Hoa Niên | 03/01/2025 | 19 |
565 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00712 | Tân Téppi - Tập 8 | Tetsuya Chiba | 03/01/2025 | 19 |
566 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00705 | Vua pháp thuật - Tập 13 | Hiroyuki Taker | 03/01/2025 | 19 |
567 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00354 | Trạng Quỳnh - Tập 8 | Kim Khánh | 22/11/2024 | 61 |
568 | Tăng Thị Huyền Trang | 5 A | SDD-00053 | Lam sơn dấy nghĩa | Lê vân | 22/11/2024 | 61 |
569 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00514 | The Tooth Fairy | Little Books | 02/01/2025 | 20 |
570 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00163 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Làm một người trung thực | Trí Đức | 02/01/2025 | 20 |
571 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00115 | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | Trần Đình Nam | 02/01/2025 | 20 |
572 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00269 | Vườn cổ tích | Nguyễn Thanh Thuý | 02/01/2025 | 20 |
573 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00729 | Hội mắt nai - Tập 47 | Shinobu Inokuma | 02/01/2025 | 20 |
574 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00206 | Tấm Cám | Cồ Thanh Đam | 02/01/2025 | 20 |
575 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00536 | Khám phá cơ thể | Kiều Trang | 02/01/2025 | 20 |
576 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00021 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 02/01/2025 | 20 |
577 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00669 | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 9 | Chieko Hosokawa | 02/01/2025 | 20 |
578 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00567 | Phía sau tội ác | Chu Quý | 02/01/2025 | 20 |
579 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00105 | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | Trần Đình Nam | 02/01/2025 | 20 |
580 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00082 | Gà út đi kiếm mồi | Ngô Quân Miện | 02/01/2025 | 20 |
581 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00754 | Ngọn lửa Recca - Tập 24 | Anzai Nobyuki | 02/01/2025 | 20 |
582 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00731 | Sailormoon - Tập 10 | Takeuchi Naoko | 02/01/2025 | 20 |
583 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00691 | Ánh sáng pha lê - Tập 3 | Ngọc Linh | 02/01/2025 | 20 |
584 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00679 | Chị em gái Candy- Tập 1 | Igagashi Yumiko | 02/01/2025 | 20 |
585 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00339 | Cô bé thiên đường - Tập 4 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 02/01/2025 | 20 |
586 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00387 | Dear Boys - Tập 20 | Hiroki Yagama | 02/01/2025 | 20 |
587 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00770 | Tuổi ngọc ngà - Tập 24 | Ngọc Linh | 02/01/2025 | 20 |
588 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00332 | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | Nguyễn Thắng Vu | 02/01/2025 | 20 |
589 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00382 | Cuộc chiến âm nhạc - Tập 2 | | 02/01/2025 | 20 |
590 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00327 | Cuốn sách kì bí - Tập 17 | Watase Yuu | 02/01/2025 | 20 |
591 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00351 | Sự tích quả Dưa Hấu // Legend of Watermelon | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
592 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00094 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
593 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00047 | Chú Cuội cung trăng | Nguyễn Thị Duyên | 02/01/2025 | 20 |
594 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00163 | Cô bé Lọ Lem | | 02/01/2025 | 20 |
595 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00170 | Ba chú Heo con | Đặng Thị Bích Ngân | 02/01/2025 | 20 |
596 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00421 | Ba sợi tóc vàng của quỷ | Hoàng Khắc Huyên | 02/01/2025 | 20 |
597 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | STN-00044 | Bác Gấu đen và hai chú Thỏ | Nguyễn Thị Hòa | 02/01/2025 | 20 |
598 | Trần Hà Bảo Ngọc | 4 A | SDD-00018 | Thám tử cún Jily | Hoàng Dũng | 02/01/2025 | 20 |
599 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00065 | Nghìn lẻ một đêm - Tập 16 | Phạm Quang Vinh | 02/01/2025 | 20 |
600 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00024 | Chuyện về chú thỏ Perter | Potter beatrix | 02/01/2025 | 20 |
601 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00197 | Món quà giáng sinh | Lạc Tiên | 02/01/2025 | 20 |
602 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00550 | Tombliboo | Andrew Davenport | 02/01/2025 | 20 |
603 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00224 | Cây tre trăm đốt | Đức trí | 02/01/2025 | 20 |
604 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00054 | Lam sơn dấy nghĩa | Lê vân | 02/01/2025 | 20 |
605 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00305 | Ngôi đền giữa biển // Temple in the Middle of the Sea | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
606 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00582 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Phương Anh | 02/01/2025 | 20 |
607 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00732 | Kotaro - Tập 6 | Tatsuya Hiruta | 02/01/2025 | 20 |
608 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00260 | Giữa đám người hư | Bazov Pavel | 02/01/2025 | 20 |
609 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00666 | Winnie the Pooh | Ladybird | 02/01/2025 | 20 |
610 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00146 | Sự tích Trâu vàng và hồ Tây // Legend of the Golden buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
611 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00214 | Báo Gấm suýt ngã | Đặng Tấn Hướng | 02/01/2025 | 20 |
612 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00049 | Chú mèo Đi hia | Phạm Quang Vinh | 02/01/2025 | 20 |
613 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00017 | Thám tử cún Jily | Hoàng Dũng | 02/01/2025 | 20 |
614 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00452 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Phạm Cao Tùng | 02/01/2025 | 20 |
615 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00324 | Sự tích bánh Chưng bánh Giày // The Legend of Chung Cake, Giay Cake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
616 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00141 | Ếch và Bò // The Frog and the Ox | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
617 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00174 | 1001 truyện mẹ kể con nghe | Vũ Hồng Anh | 02/01/2025 | 20 |
618 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00345 | Sự tích hồ Ba Bể // The Legend of Ba Be Lake | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
619 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00114 | Cậu bé thông minh // The Clever Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
620 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00574 | Sự tích bông sen | Cồ Thanh Đam | 02/01/2025 | 20 |
621 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00769 | Bá tước tiểu thư - Tập 4 | Chieko Hosokawa | 02/01/2025 | 20 |
622 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00312 | Thạch Sanh // Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |
623 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00777 | Cô bé hiếu thảo - Tập 7 | Thuỷ Tiên | 02/01/2025 | 20 |
624 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00251 | Nguyên Phi Ỷ Lan | Huy Cờ | 02/01/2025 | 20 |
625 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00169 | Viên Ngọc ước | Phạm Ngọc Tuấn, Minh Quốc | 02/01/2025 | 20 |
626 | Vũ Thảo My | 3 B | SDD-00201 | Hồ Thiên Nga | Ngô Minh Vân | 02/01/2025 | 20 |
627 | Vũ Thảo My | 3 B | STN-00329 | Thánh Gióng // Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2025 | 20 |