STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00180 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 156 |
2 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00200 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 156 |
3 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00191 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 156 |
4 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00271 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 20/09/2024 | 156 |
5 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00078 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 185 |
6 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00071 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 185 |
7 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00064 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 185 |
8 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00037 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 185 |
9 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00043 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 185 |
10 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00016 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
11 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00010 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
12 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00002 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
13 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00079 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
14 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00074 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
15 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00065 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
16 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00058 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
17 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00096 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/08/2024 | 185 |
18 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00138 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2024 | 185 |
19 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00101 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 22/08/2024 | 185 |
20 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00030 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 185 |
21 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00046 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 185 |
22 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00150 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
23 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00159 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
24 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00170 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 185 |
25 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00165 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 185 |
26 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00178 | VBT Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 185 |
27 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00225 | VTH Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 185 |
28 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00204 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 185 |
29 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00196 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 185 |
30 | Đặng Thị Kim Anh | STC-00114 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
31 | Đinh Thị Hương | GK4M-00078 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 41 |
32 | Đinh Thị Hương | GK4M-00067 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 41 |
33 | Đinh Thị Hương | GV4M-00017 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 41 |
34 | Đinh Thị Hương | GK4M-00172 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 41 |
35 | Đinh Thị Hương | GK4M-00157 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 41 |
36 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00074 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
37 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00102 | VBT Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 156 |
38 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00197 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 156 |
39 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00171 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 20/09/2024 | 156 |
40 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00117 | VBT Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
41 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00081 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 156 |
42 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00046 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
43 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00038 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 156 |
44 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00023 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
45 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00007 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
46 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00279 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 18/09/2024 | 158 |
47 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00266 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2024 | 158 |
48 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00258 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 158 |
49 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 18/09/2024 | 158 |
50 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00252 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
51 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00246 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 158 |
52 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00230 | VBT Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 18/09/2024 | 158 |
53 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00237 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 18/09/2024 | 158 |
54 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00223 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 158 |
55 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00212 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 18/09/2024 | 158 |
56 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00162 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 158 |
57 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00195 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 158 |
58 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00188 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
59 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00181 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
60 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00175 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 158 |
61 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00160 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 158 |
62 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00154 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 18/09/2024 | 158 |
63 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00148 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 158 |
64 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00139 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 18/09/2024 | 158 |
65 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00127 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 158 |
66 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00111 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 158 |
67 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00078 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 158 |
68 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00064 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 18/09/2024 | 158 |
69 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00056 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 158 |
70 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00048 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 158 |
71 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00036 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 158 |
72 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00063 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 158 |
73 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00034 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 158 |
74 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00023 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 158 |
75 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00020 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 158 |
76 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00001 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 158 |
77 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
78 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK1M-00255 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 156 |
79 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00144 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 144 |
80 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00153 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 144 |
81 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00124 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 144 |
82 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00116 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 144 |
83 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00109 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 02/10/2024 | 144 |
84 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00116 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2024 | 144 |
85 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00136 | 100 đề kiểm tra toán lớp 5 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/10/2024 | 144 |
86 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00185 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 144 |
87 | Nguyễn Thị Hằng A | SGV5-00158 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 01/01/1900 | 45709 |
88 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00103 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
89 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00119 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
90 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00125 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
91 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00106 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
92 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00120 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
93 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00097 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
94 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00094 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
95 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00100 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
96 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00115 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
97 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00101 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 103 |
98 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00075 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 30/12/2024 | 55 |
99 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00137 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 30/12/2024 | 55 |
100 | Nguyễn Thị Hằng A | GV5M-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 38 |
101 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
102 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 156 |
103 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00015 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
104 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00038 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 156 |
105 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00073 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 156 |
106 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
107 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00084 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 156 |
108 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00049 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
109 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00005 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
110 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00066 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
111 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00039 | Khoa học 4 (Cánh Diều)) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
112 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00041 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều)) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 156 |
113 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00141 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
114 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00137 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 156 |
115 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00117 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 156 |
116 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00077 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
117 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00073 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
118 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00021 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 37 |
119 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00080 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 17/01/2025 | 37 |
120 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00064 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 37 |
121 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00008 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 41 |
122 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 41 |
123 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 41 |
124 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00155 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 41 |
125 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00043 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 41 |
126 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 41 |
127 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00062 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 156 |
128 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00042 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
129 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00017 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
130 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00196 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 156 |
131 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00202 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
132 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00111 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
133 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00098 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 156 |
134 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00074 | Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
135 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00001 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 156 |
136 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00061 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 172 |
137 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 172 |
138 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00029 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 172 |
139 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00020 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 172 |
140 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00045 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 172 |
141 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00166 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 172 |
142 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00193 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 172 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 172 |
144 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00039 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 172 |
145 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00154 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 14/01/2025 | 40 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00027 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 14/01/2025 | 40 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00095 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 14/01/2025 | 40 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00015 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 40 |
149 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00017 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 40 |
150 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00049 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 75 |
151 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00199 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 75 |
152 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00225 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 75 |
153 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00028 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 75 |
154 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 75 |
155 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00249 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 75 |
156 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 10/12/2024 | 75 |
157 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00112 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 75 |
158 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00035 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 75 |
159 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00153 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 75 |
160 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00253 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10/12/2024 | 75 |
161 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00071 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 75 |
162 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00182 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 75 |
163 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00278 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 10/12/2024 | 75 |
164 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00126 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 75 |
165 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00209 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 10/12/2024 | 75 |
166 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 75 |
167 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00136 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 33 |
168 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00121 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 33 |
169 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 33 |
170 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00012 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 38 |
171 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00032 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 38 |
172 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 87 |
173 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00040 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 87 |
174 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00052 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
175 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00048 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
176 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00062 | Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
177 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00061 | Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
178 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00025 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
179 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00022 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 87 |
180 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00196 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2024 | 178 |
181 | Nguyễn Thị Thu Lan | SGVC-00247 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 29/08/2024 | 178 |
182 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00076 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 157 |
183 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00066 | Giáo dục Thể chất 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | 19/09/2024 | 157 |
184 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00041 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 157 |
185 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 157 |
186 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00148 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 185 |
187 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00107 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 185 |
188 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00074 | 324 bài toán có lời văn lớp 3 | Phạm Đình Thực | 22/08/2024 | 185 |
189 | Phạm Thị Hương A | TKT2-00061 | Ôn tập và củng cố Toán lớp 2-3 | Thùy Dương | 22/08/2024 | 185 |
190 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00245 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 185 |
191 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00170 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 185 |
192 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00135 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
193 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00133 | Tập viết 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
194 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00119 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
195 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00123 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 185 |
196 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00106 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 185 |
197 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 185 |
198 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00097 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 185 |
199 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00040 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
200 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00035 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
201 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
202 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00044 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
203 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00076 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 185 |
204 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00015 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 185 |
205 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00040 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 185 |
206 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00066 | SGV - Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 185 |
207 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00057 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 185 |
208 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00007 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
209 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00014 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 185 |
210 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00046 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
211 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00147 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 156 |
212 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00117 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 156 |
213 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00195 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 150 |
214 | Phạm Thị Thắm | GV3M-00013 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 33 |
215 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00041 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 33 |
216 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00054 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 33 |
217 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00152 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/01/2025 | 33 |
218 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00121 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 21/01/2025 | 33 |
219 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00029 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/02/2025 | 12 |
220 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00137 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 11/02/2025 | 12 |
221 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00191 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/02/2025 | 12 |
222 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00199 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/02/2025 | 12 |
223 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00171 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 11/02/2025 | 12 |
224 | Phạm Thị Thắm | TKV2-00070 | Ôn tập và củng cố Tiếng việt và làm văn lớp 2-3 | Thu Trang | 23/01/2025 | 31 |
225 | Phạm Thị Thắm | TKT3-00027 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 23/01/2025 | 31 |
226 | Phạm Thị Thắm | TKT2-00059 | Ôn tập và củng cố Toán lớp 2-3 | Thùy Dương | 23/01/2025 | 31 |
227 | Phạm Thị Thắm | TKT3-00070 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần Toán 3 - Tập 2 | Hoàng Mai Lê | 23/01/2025 | 31 |
228 | Phạm Thị Thắm | TKT3-00043 | Vở bài tập nâng cao Toán lớp 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 23/01/2025 | 31 |
229 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00122 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 38 |
230 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00135 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 38 |
231 | Phạm Thị Thu Hà | GK4M-00057 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2024 | 118 |
232 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00280 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 23/09/2024 | 153 |
233 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00015 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
234 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00022 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
235 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00030 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
236 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00045 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
237 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00065 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 156 |
238 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00072 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 156 |
239 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00004 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
240 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00130 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
241 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00116 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
242 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00083 | Khoa học 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
243 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00081 | Lịch sử và Địa lí 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 20/09/2024 | 156 |
244 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00084 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 156 |
245 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00078 | Đạo đức 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
246 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00077 | Giáo dục thể chất 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 156 |
247 | Phạm Văn Tần | GV4M-00004 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
248 | Phạm Văn Tần | GV4M-00011 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
249 | Phạm Văn Tần | GV4M-00044 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 156 |
250 | Phạm Văn Tần | GK4M-00076 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
251 | Phạm Văn Tần | GK4M-00059 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
252 | Phạm Văn Tần | GK4M-00103 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 20/09/2024 | 156 |
253 | Phạm Văn Tần | GK4M-00116 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 156 |
254 | Phạm Văn Tần | GK4M-00145 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
255 | Phạm Văn Tần | GK4M-00095 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 156 |
256 | Phạm Văn Tần | GK4M-00167 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 156 |
257 | Phạm Văn Tần | GK4M-00152 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 156 |
258 | Phạm Văn Tần | GV4M-00070 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 156 |
259 | Phạm Văn Tần | GV4M-00077 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 156 |
260 | Phạm Văn Tần | GV4M-00039 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 156 |
261 | Phạm Văn Tần | GK5M-00113 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
262 | Phạm Văn Tần | GK5M-00189 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 156 |
263 | Phạm Văn Tần | GK5M-00285 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 156 |
264 | Phạm Văn Tần | GV5M-00027 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
265 | Phạm Văn Tần | GV5M-00029 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
266 | Phạm Văn Tần | GV5M-00006 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 156 |
267 | Phạm Văn Tần | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 179 |
268 | Vũ Thị Thùy | SDD-00027 | Chuyện về chú thỏ Perter | Potter beatrix | 04/02/2025 | 19 |
269 | Vũ Thị Thùy | SDD-00333 | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | Trần Thị Duy Ngọc | 04/02/2025 | 19 |
270 | Vũ Thị Thùy | SDD-00724 | Cô nàng nam tính - Tập 4 | Lan Phương | 04/02/2025 | 19 |
271 | Vũ Thị Thùy | SDD-00699 | Những chàng trai điệu nghệ | Asada Hiroyuki | 04/02/2025 | 19 |
272 | Vũ Thị Thùy | SDD-00706 | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | Hirokito Osawa | 04/02/2025 | 19 |
273 | Vũ Thị Thùy | SDD-00673 | Cha con phá án - Tập 6 | Huy Quang | 04/02/2025 | 19 |
274 | Vũ Thị Thùy | SDD-00331 | Thần điêu đại hiệp - Tập 4 | Kim Dung | 04/02/2025 | 19 |
275 | Vũ Thị Thùy | SDD-00602 | Tân Long Hổ môn | Hoàng Ngọc Lang | 04/02/2025 | 19 |
276 | Vũ Thị Thùy | SDD-00094 | 100 gương trẻ tốt | Vũ Văn Kính | 04/02/2025 | 19 |
277 | Vũ Thị Thùy | SDD-00736 | Long Hổ Môn - Tập 19 | Hoàng Ngọc Lang | 04/02/2025 | 19 |
278 | Vũ Thị Thùy | SDD-00761 | Captured chiến binh tóc đen - Tập 8 | Ryusuke Mita | 04/02/2025 | 19 |
279 | Vũ Thị Thùy | STN-00267 | Bác Hồ sống mãi // Bộ tăng âm tình nghĩa | Phan Thị | 04/02/2025 | 19 |
280 | Vũ Thị Thùy | SDD-00750 | Vua trên biển - Tập 21 | Michiaki Watanabe | 04/02/2025 | 19 |
281 | Vũ Thị Thùy | SDD-00335 | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | Nguyễn Thắng Vu | 04/02/2025 | 19 |
282 | Vũ Thị Thùy | SDD-00363 | Rurouni Kenshin - Tập 28 | Nobuhiro Watshuki | 04/02/2025 | 19 |
283 | Vũ Thị Thùy | SDD-00065 | Nghìn lẻ một đêm - Tập 16 | Phạm Quang Vinh | 04/02/2025 | 19 |
284 | Vũ Thị Thùy | STN-00205 | Mèo con và cái giếng thần kỳ | Hoàng Xuân Nga | 04/02/2025 | 19 |
285 | Vũ Thị Thùy | SDD-00535 | Một ngày trong vương quốc | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
286 | Vũ Thị Thùy | SDD-00795 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/02/2025 | 19 |
287 | Vũ Thị Thùy | SDD-00374 | Tiếu ngạo giang hồ - tập 13 | Kim Dung | 04/02/2025 | 19 |
288 | Vũ Thị Thùy | SDD-00725 | Thủ lĩnh AK - Tập 6 | Thế Tài | 04/02/2025 | 19 |
289 | Vũ Thị Thùy | STN-00219 | Chia sẻ | Hà Yên | 04/02/2025 | 19 |
290 | Vũ Thị Thùy | STN-00168 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 04/02/2025 | 19 |
291 | Vũ Thị Thùy | SDD-00615 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Thanh Phương | 04/02/2025 | 19 |
292 | Vũ Thị Thùy | SDD-00119 | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | Trần Đình Nam | 04/02/2025 | 19 |
293 | Vũ Thị Thùy | SDD-00347 | Cậu bé Kinh Kông - Tập 9 | Lan Phương | 04/02/2025 | 19 |
294 | Vũ Thị Thùy | SDD-00041 | Cứu vật vật trả ân | Thuỵ Anh | 04/02/2025 | 19 |
295 | Vũ Thị Thùy | SDD-00033 | Hên-Xen và Grê-Ten | Phạm Quang Vinh | 04/02/2025 | 19 |
296 | Vũ Thị Thùy | SDD-00034 | Hên-Xen và Grê-Ten | Phạm Quang Vinh | 04/02/2025 | 19 |
297 | Vũ Thị Thùy | SDD-00031 | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | Potter beatrix | 04/02/2025 | 19 |
298 | Vũ Thị Thùy | SDD-00032 | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | Potter beatrix | 04/02/2025 | 19 |
299 | Vũ Thị Thùy | SDD-00533 | Một ngày trong vương quốc | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
300 | Vũ Thị Thùy | SDD-00521 | Nhà ngoại giao | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
301 | Vũ Thị Thùy | SDD-00531 | Một ngày trong vương quốc | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
302 | Vũ Thị Thùy | SDD-00038 | Kiện ngành đa | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
303 | Vũ Thị Thùy | SDD-00040 | Kiện ngành đa | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
304 | Vũ Thị Thùy | SDD-00037 | Kiện ngành đa | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
305 | Vũ Thị Thùy | SDD-00039 | Kiện ngành đa | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
306 | Vũ Thị Thùy | SDD-00035 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
307 | Vũ Thị Thùy | SDD-00036 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 04/02/2025 | 19 |
308 | Vũ Thị Thùy | SDD-00516 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
309 | Vũ Thị Thùy | SDD-00517 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
310 | Vũ Thị Thùy | SDD-00520 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
311 | Vũ Thị Thùy | SDD-00519 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
312 | Vũ Thị Thùy | SDD-00530 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
313 | Vũ Thị Thùy | SDD-00526 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
314 | Vũ Thị Thùy | SDD-00524 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
315 | Vũ Thị Thùy | SDD-00525 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
316 | Vũ Thị Thùy | SDD-00527 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |
317 | Vũ Thị Thùy | SDD-00528 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 04/02/2025 | 19 |