| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00180 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 409 |
| 2 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00200 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 409 |
| 3 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00191 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 409 |
| 4 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00271 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 20/09/2024 | 409 |
| 5 | Đinh Thị Hương | GK4M-00067 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 6 | Đinh Thị Hương | GV4M-00017 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 294 |
| 7 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00197 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 409 |
| 8 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00117 | VBT Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 409 |
| 9 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00279 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 18/09/2024 | 411 |
| 10 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00266 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2024 | 411 |
| 11 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00258 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 411 |
| 12 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 18/09/2024 | 411 |
| 13 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00252 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/09/2024 | 411 |
| 14 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00246 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 15 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00230 | VBT Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 18/09/2024 | 411 |
| 16 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00237 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 18/09/2024 | 411 |
| 17 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00223 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 411 |
| 18 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00212 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 18/09/2024 | 411 |
| 19 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00162 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 411 |
| 20 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00195 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 411 |
| 21 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00188 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 411 |
| 22 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00181 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 411 |
| 23 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00175 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 411 |
| 24 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00160 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 411 |
| 25 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00154 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 18/09/2024 | 411 |
| 26 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00148 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 27 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00139 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 18/09/2024 | 411 |
| 28 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00127 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 411 |
| 29 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00111 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 30 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00078 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 411 |
| 31 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00064 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 18/09/2024 | 411 |
| 32 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00056 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 411 |
| 33 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00048 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 411 |
| 34 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00036 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 411 |
| 35 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00063 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 411 |
| 36 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00034 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 37 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00023 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 38 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00020 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 411 |
| 39 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00001 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 411 |
| 40 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 411 |
| 41 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK1M-00255 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 409 |
| 42 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00144 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 43 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00153 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 44 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00124 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |
| 45 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00116 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |
| 46 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00116 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2024 | 397 |
| 47 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00136 | 100 đề kiểm tra toán lớp 5 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/10/2024 | 397 |
| 48 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00101 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 356 |
| 49 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 50 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 409 |
| 51 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00073 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 409 |
| 52 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00021 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 290 |
| 53 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00045 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 425 |
| 54 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00166 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 425 |
| 55 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00193 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 425 |
| 56 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00040 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 340 |
| 57 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00052 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 58 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00048 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 59 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00062 | Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 60 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00061 | Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 61 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00025 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 62 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00022 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 340 |
| 63 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00148 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 438 |
| 64 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00107 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 438 |
| 65 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00074 | 324 bài toán có lời văn lớp 3 | Phạm Đình Thực | 22/08/2024 | 438 |
| 66 | Phạm Thị Hương A | TKT2-00061 | Ôn tập và củng cố Toán lớp 2-3 | Thùy Dương | 22/08/2024 | 438 |
| 67 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00245 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 438 |
| 68 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00170 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 438 |
| 69 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00135 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 438 |
| 70 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00133 | Tập viết 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 438 |
| 71 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00119 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 438 |
| 72 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00123 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 438 |
| 73 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00106 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 438 |
| 74 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 438 |
| 75 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00097 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 438 |
| 76 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00040 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 438 |
| 77 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00035 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 438 |
| 78 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 438 |
| 79 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00044 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 438 |
| 80 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00076 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 438 |
| 81 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00015 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 438 |
| 82 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00040 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 438 |
| 83 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00066 | SGV - Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 438 |
| 84 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00057 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 438 |
| 85 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00007 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 438 |
| 86 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00014 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 438 |
| 87 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00046 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 409 |
| 88 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00147 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 409 |
| 89 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00117 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 409 |
| 90 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00195 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 403 |
| 91 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00135 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 291 |
| 92 | Phạm Văn Tần | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 432 |
| 93 | Phạm Văn Tần | GK5M-00113 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 94 | Phạm Văn Tần | GK5M-00189 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 409 |
| 95 | Phạm Văn Tần | GK5M-00285 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 409 |
| 96 | Phạm Văn Tần | GV5M-00027 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 97 | Phạm Văn Tần | GV5M-00029 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 98 | Phạm Văn Tần | GV5M-00006 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 99 | Phạm Văn Tần | GV4M-00004 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 409 |
| 100 | Phạm Văn Tần | GV4M-00011 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 101 | Phạm Văn Tần | GK4M-00076 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 409 |
| 102 | Phạm Văn Tần | GK4M-00059 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 409 |
| 103 | Phạm Văn Tần | GK4M-00167 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 409 |
| 104 | Phạm Văn Tần | GK4M-00152 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 409 |
| 105 | Vũ Thị Thùy | SDD-00004 | PauLi cãi nhau với Edi | Weninger Brigitte | 17/03/2025 | 231 |
| 106 | Vũ Thị Thùy | SDD-00005 | PauLi có em gái | Weninger Brigitte | 17/03/2025 | 231 |
| 107 | Vũ Thị Thùy | SDD-00007 | PauLi không có lỗi | Weninger Brigitte | 17/03/2025 | 231 |
| 108 | Vũ Thị Thùy | SDD-00008 | PauLi ơi hãy trở về nhà | Weninger Brigitte | 17/03/2025 | 231 |
| 109 | Vũ Thị Thùy | SDD-00009 | Gấu trắng nhở ơi giúp tớ bay với | Beer de Hans | 17/03/2025 | 231 |
| 110 | Vũ Thị Thùy | SDD-00011 | Gấu trắng nhở ơi cậu đi đâu đấy | Beer de Hans | 17/03/2025 | 231 |
| 111 | Vũ Thị Thùy | SDD-00012 | Em đi thăm đất nước - Tập 2 | Vũ Xuân Vinh | 17/03/2025 | 231 |
| 112 | Vũ Thị Thùy | SDD-00013 | Em đi thăm đất nước - Tập 3 | Vũ Xuân Vinh | 17/03/2025 | 231 |
| 113 | Vũ Thị Thùy | SDD-00015 | Mèo con có áo mới | Thuý Quỳnh | 17/03/2025 | 231 |
| 114 | Vũ Thị Thùy | SDD-00016 | Điều em cần biết khi tham gia giao thông | Đặng Hoàng Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 115 | Vũ Thị Thùy | SDD-00019 | Sự tích cái chổi | Thuỵ Anh | 17/03/2025 | 231 |
| 116 | Vũ Thị Thùy | SDD-00020 | Sự tích Hồ Gươm | Minh Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 117 | Vũ Thị Thùy | SDD-00524 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 118 | Vũ Thị Thùy | SDD-00527 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 119 | Vũ Thị Thùy | STN-00219 | Chia sẻ | Hà Yên | 17/03/2025 | 231 |
| 120 | Vũ Thị Thùy | SDD-00516 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 121 | Vũ Thị Thùy | SDD-00530 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 122 | Vũ Thị Thùy | SDD-00517 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 123 | Vũ Thị Thùy | TKT2-00028 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 17/03/2025 | 231 |
| 124 | Vũ Thị Thùy | TKT2-00024 | Vở luyện tập Toán 2 - Tập 2 | Phạm Đình Thực | 17/03/2025 | 231 |
| 125 | Vũ Thị Thùy | TKV2-00004 | Những bài làm văn mẫu 2 - Tập 1 | Phạm Thị Hồng Hoa | 17/03/2025 | 231 |
| 126 | Vũ Thị Thùy | SDD-00496 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng Liên | 17/03/2025 | 231 |
| 127 | Vũ Thị Thùy | SDD-00041 | Cứu vật vật trả ân | Thuỵ Anh | 17/03/2025 | 231 |
| 128 | Vũ Thị Thùy | SDD-00347 | Cậu bé Kinh Kông - Tập 9 | Lan Phương | 17/03/2025 | 231 |
| 129 | Vũ Thị Thùy | SDD-00119 | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | Trần Đình Nam | 17/03/2025 | 231 |
| 130 | Vũ Thị Thùy | SDD-00615 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Thanh Phương | 17/03/2025 | 231 |
| 131 | Vũ Thị Thùy | STN-00168 | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan // Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 17/03/2025 | 231 |
| 132 | Vũ Thị Thùy | SDD-00725 | Thủ lĩnh AK - Tập 6 | Thế Tài | 17/03/2025 | 231 |
| 133 | Vũ Thị Thùy | SDD-00528 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 134 | Vũ Thị Thùy | SDD-00525 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 135 | Vũ Thị Thùy | SDD-00526 | Chơi thế nào cho đúng | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 136 | Vũ Thị Thùy | SDD-00519 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 137 | Vũ Thị Thùy | SDD-00520 | Tiền ở đâu ra | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 138 | Vũ Thị Thùy | SDD-00035 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 17/03/2025 | 231 |
| 139 | Vũ Thị Thùy | SDD-00036 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 17/03/2025 | 231 |
| 140 | Vũ Thị Thùy | SDD-00333 | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | Trần Thị Duy Ngọc | 17/03/2025 | 231 |
| 141 | Vũ Thị Thùy | SDD-00724 | Cô nàng nam tính - Tập 4 | Lan Phương | 17/03/2025 | 231 |
| 142 | Vũ Thị Thùy | SDD-00699 | Những chàng trai điệu nghệ | Asada Hiroyuki | 17/03/2025 | 231 |
| 143 | Vũ Thị Thùy | SDD-00706 | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | Hirokito Osawa | 17/03/2025 | 231 |
| 144 | Vũ Thị Thùy | SDD-00673 | Cha con phá án - Tập 6 | Huy Quang | 17/03/2025 | 231 |
| 145 | Vũ Thị Thùy | SDD-00331 | Thần điêu đại hiệp - Tập 4 | Kim Dung | 17/03/2025 | 231 |
| 146 | Vũ Thị Thùy | SDD-00602 | Tân Long Hổ môn | Hoàng Ngọc Lang | 17/03/2025 | 231 |
| 147 | Vũ Thị Thùy | SDD-00363 | Rurouni Kenshin - Tập 28 | Nobuhiro Watshuki | 17/03/2025 | 231 |
| 148 | Vũ Thị Thùy | SDD-00335 | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | Nguyễn Thắng Vu | 17/03/2025 | 231 |
| 149 | Vũ Thị Thùy | SDD-00750 | Vua trên biển - Tập 21 | Michiaki Watanabe | 17/03/2025 | 231 |
| 150 | Vũ Thị Thùy | STN-00267 | Bác Hồ sống mãi // Bộ tăng âm tình nghĩa | Phan Thị | 17/03/2025 | 231 |
| 151 | Vũ Thị Thùy | SDD-00094 | 100 gương trẻ tốt | Vũ Văn Kính | 17/03/2025 | 231 |
| 152 | Vũ Thị Thùy | SDD-00706 | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | Hirokito Osawa | 17/03/2025 | 231 |
| 153 | Vũ Thị Thùy | SDD-00535 | Một ngày trong vương quốc | Kiều Trang | 17/03/2025 | 231 |
| 154 | Vũ Thị Thùy | SDD-00257 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 17/03/2025 | 231 |
| 155 | Vũ Thị Thùy | SDD-00692 | Tràng trai giả gái - Tập 3 | Hoàng Quyền | 17/03/2025 | 231 |