STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hậu | SDD-00314 | Thần đồng đất Việt - Tập 37: Quan toà sát nhân | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
2 | Bùi Văn Hậu | SDD-00792 | Thần đồng đất Việt - Tập 125 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
3 | Bùi Văn Hậu | SDD-00322 | Thần đồng đất Việt - Tập 63: Ngự Sử nhóc con | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
4 | Bùi Văn Hậu | SDD-00231 | Thần đồng đất Việt - Tập 178 | Phạm Quang Vinh | 20/09/2024 | 124 |
5 | Bùi Văn Hậu | SDD-00230 | Thần đồng đất Việt - Tập 71 | Bùi Thị Hương | 20/09/2024 | 124 |
6 | Bùi Văn Hậu | SDD-00320 | Thần đồng đất Việt - Tập 53: Học trò Trạng nguyên | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
7 | Bùi Văn Hậu | SDD-00323 | Thần đồng đất Việt - Tập 111: Ngựa đá qua sông | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
8 | Bùi Văn Hậu | SDD-00791 | Thần đồng đất Việt - Tập 117 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
9 | Bùi Văn Hậu | SDD-00784 | Thần đồng đất Việt - Tập 44 | Đặng Nhã | 20/09/2024 | 124 |
10 | Bùi Văn Hậu | SDD-00311 | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | Lê Linh | 20/09/2024 | 124 |
11 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00180 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
12 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00200 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
13 | Bùi Văn Hậu | GK1M-00191 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2024 | 124 |
14 | Bùi Văn Hậu | GK5M-00271 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 20/09/2024 | 124 |
15 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00078 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
16 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00071 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
17 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00064 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
18 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00037 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
19 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00043 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
20 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00016 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
21 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00010 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
22 | Đặng Thị Kim Anh | GV4M-00002 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
23 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00079 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
24 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00074 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
25 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00065 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
26 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00058 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
27 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00096 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 22/08/2024 | 153 |
28 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00138 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2024 | 153 |
29 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00101 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 22/08/2024 | 153 |
30 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00030 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 153 |
31 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00046 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
32 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00150 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
33 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00159 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
34 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00170 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
35 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00165 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
36 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00178 | VBT Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
37 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00225 | VTH Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Tuấn Cường | 22/08/2024 | 153 |
38 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00204 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/08/2024 | 153 |
39 | Đặng Thị Kim Anh | GK4M-00196 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
40 | Đặng Thị Kim Anh | STC-00114 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
41 | Đinh Thị Hương | GK4M-00078 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 9 |
42 | Đinh Thị Hương | GK4M-00067 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
43 | Đinh Thị Hương | GV4M-00017 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
44 | Đinh Thị Hương | GK4M-00172 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 9 |
45 | Đinh Thị Hương | GK4M-00157 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
46 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00074 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
47 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00102 | VBT Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
48 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00197 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
49 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00171 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - Lớp 2 | Lương Văn Việt | 20/09/2024 | 124 |
50 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00117 | VBT Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
51 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00081 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
52 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00046 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
53 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00038 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 124 |
54 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00023 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
55 | Đinh Thị Nhiên | GK2M-00007 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
56 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00279 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 18/09/2024 | 126 |
57 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00266 | VBT Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2024 | 126 |
58 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00258 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 126 |
59 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00274 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 18/09/2024 | 126 |
60 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00252 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
61 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00246 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
62 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00230 | VBT Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 18/09/2024 | 126 |
63 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00237 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 18/09/2024 | 126 |
64 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00223 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
65 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00212 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 18/09/2024 | 126 |
66 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00162 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
67 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00195 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
68 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00188 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
69 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00181 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
70 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00175 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 126 |
71 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00160 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
72 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00154 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 18/09/2024 | 126 |
73 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00148 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
74 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00139 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 18/09/2024 | 126 |
75 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00127 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 126 |
76 | Đoàn Thị Loan | GK5M-00111 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 126 |
77 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00078 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
78 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00064 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 18/09/2024 | 126 |
79 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00056 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 18/09/2024 | 126 |
80 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00048 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2024 | 126 |
81 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00036 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 18/09/2024 | 126 |
82 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00063 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2024 | 126 |
83 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00034 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
84 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00023 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 126 |
85 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00020 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 18/09/2024 | 126 |
86 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00001 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2024 | 126 |
87 | Đoàn Thị Loan | GV5M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
88 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK1M-00255 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
89 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00144 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 112 |
90 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00153 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 112 |
91 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00124 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 112 |
92 | Nguyễn Thị Ái Vân | GK3M-00116 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 112 |
93 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00109 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 02/10/2024 | 112 |
94 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00116 | Bài tập cuối tuần Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2024 | 112 |
95 | Nguyễn Thị Hằng A | TKT5-00136 | 100 đề kiểm tra toán lớp 5 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/10/2024 | 112 |
96 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00185 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 112 |
97 | Nguyễn Thị Hằng A | SGV5-00158 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 01/01/1900 | 45677 |
98 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00103 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
99 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00119 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
100 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00125 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
101 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00106 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
102 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00120 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
103 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00097 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
104 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00094 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
105 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00100 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
106 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00115 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
107 | Nguyễn Thị Hằng A | STC-00101 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 12/11/2024 | 71 |
108 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00075 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 30/12/2024 | 23 |
109 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00137 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 30/12/2024 | 23 |
110 | Nguyễn Thị Hằng A | GV5M-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
111 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
112 | Nguyễn Thị Hằng A | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
113 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00015 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
114 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00038 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
115 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00073 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
116 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
117 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00084 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
118 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00049 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
119 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00005 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
120 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00066 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
121 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00039 | Khoa học 4 (Cánh Diều)) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
122 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00041 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều)) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
123 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00141 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
124 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00137 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 124 |
125 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00117 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 124 |
126 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00077 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
127 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00073 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
128 | Nguyễn Thị Hằng B | GV4M-00021 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 5 |
129 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00080 | Toán lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 17/01/2025 | 5 |
130 | Nguyễn Thị Hằng B | GK4M-00064 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2025 | 5 |
131 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00008 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
132 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
133 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00125 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/01/2025 | 9 |
134 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00155 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 13/01/2025 | 9 |
135 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00043 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 9 |
136 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 9 |
137 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00062 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
138 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00042 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
139 | Nguyễn Thị Hằng C | GV3M-00017 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
140 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00196 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
141 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00202 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
142 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00111 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
143 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00098 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
144 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00074 | Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
145 | Nguyễn Thị Hằng C | GK3M-00001 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 124 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00061 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 140 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00066 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 140 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00029 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 140 |
149 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00020 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 140 |
150 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00045 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 140 |
151 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00166 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 140 |
152 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00193 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2024 | 140 |
153 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00077 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 140 |
154 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00039 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 140 |
155 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00154 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 14/01/2025 | 8 |
156 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00027 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 14/01/2025 | 8 |
157 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00095 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 14/01/2025 | 8 |
158 | Nguyễn Thị Hiền | GK2M-00015 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 8 |
159 | Nguyễn Thị Hiền | GV2M-00017 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 14/01/2025 | 8 |
160 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00049 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
161 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00199 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
162 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00225 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 10/12/2024 | 43 |
163 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00028 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
164 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00147 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
165 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00249 | VBT Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
166 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00284 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 10/12/2024 | 43 |
167 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00112 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 43 |
168 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00035 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 10/12/2024 | 43 |
169 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00153 | Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 10/12/2024 | 43 |
170 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00253 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
171 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00071 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
172 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00182 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 10/12/2024 | 43 |
173 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00278 | VBT Hoạt động trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thụy Anh | 10/12/2024 | 43 |
174 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00126 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
175 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00209 | VBT Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 10/12/2024 | 43 |
176 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 10/12/2024 | 43 |
177 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00136 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 1 |
178 | Nguyễn Thị Sen | GK5M-00121 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
179 | Nguyễn Thị Sen | GV5M-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
180 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00012 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
181 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00032 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 6 |
182 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00170 | Tự nhiên và Xã hội 1 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 55 |
183 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00040 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 28/11/2024 | 55 |
184 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00052 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
185 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK3M-00048 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
186 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00062 | Toán 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
187 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK1M-00061 | Toán 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
188 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00025 | Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
189 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00022 | Toán 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/11/2024 | 55 |
190 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00196 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2024 | 146 |
191 | Nguyễn Thị Thu Lan | SGVC-00247 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 29/08/2024 | 146 |
192 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00076 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 125 |
193 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00066 | Giáo dục Thể chất 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | 19/09/2024 | 125 |
194 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00041 | Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 125 |
195 | Nguyễn Thị Thu Lan | GK2M-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 125 |
196 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00148 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 22/08/2024 | 153 |
197 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00107 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/08/2024 | 153 |
198 | Phạm Thị Hương A | TKT3-00074 | 324 bài toán có lời văn lớp 3 | Phạm Đình Thực | 22/08/2024 | 153 |
199 | Phạm Thị Hương A | TKT2-00061 | Ôn tập và củng cố Toán lớp 2-3 | Thùy Dương | 22/08/2024 | 153 |
200 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00245 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2024 | 153 |
201 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00170 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
202 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00135 | Tập viết 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
203 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00133 | Tập viết 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
204 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00119 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
205 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00123 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2024 | 153 |
206 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00106 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 153 |
207 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
208 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00097 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
209 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00040 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
210 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00035 | Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
211 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00051 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
212 | Phạm Thị Hương A | GK3M-00044 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
213 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00076 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 153 |
214 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00015 | SGV - Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 153 |
215 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00040 | SGV - Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 153 |
216 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00066 | SGV - Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2024 | 153 |
217 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00057 | SGV - Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 153 |
218 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00007 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
219 | Phạm Thị Hương A | GV3M-00014 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 153 |
220 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00046 | Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
221 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00147 | VBT Toán 3 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
222 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00117 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
223 | Phạm Thị Hương B | GK3M-00195 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 26/09/2024 | 118 |
224 | Phạm Thị Thắm | GV3M-00013 | SGV - Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
225 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00041 | Tiếng việt 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 21/01/2025 | 1 |
226 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00054 | Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 21/01/2025 | 1 |
227 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00152 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 21/01/2025 | 1 |
228 | Phạm Thị Thắm | GK3M-00121 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 21/01/2025 | 1 |
229 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00122 | Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 6 |
230 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00135 | Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 16/01/2025 | 6 |
231 | Phạm Thị Thu Hà | GK4M-00057 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2024 | 86 |
232 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00280 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 23/09/2024 | 121 |
233 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00015 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
234 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00022 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
235 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00030 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
236 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00045 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
237 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00065 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 124 |
238 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00072 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
239 | Phạm Thị Thu Hà | GV5M-00004 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
240 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00130 | Toán 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
241 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00116 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
242 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00083 | Khoa học 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
243 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00081 | Lịch sử và Địa lí 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 20/09/2024 | 124 |
244 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00084 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
245 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00078 | Đạo đức 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
246 | Phạm Thị Thu Hà | GK5M-00077 | Giáo dục thể chất 5 (Bản mẫu sách Kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 124 |
247 | Phạm Văn Tần | GV4M-00004 | SGV - Toán 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
248 | Phạm Văn Tần | GV4M-00011 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
249 | Phạm Văn Tần | GV4M-00044 | SGV - Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 124 |
250 | Phạm Văn Tần | GK4M-00076 | Toán lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 124 |
251 | Phạm Văn Tần | GK4M-00059 | Tiếng việt lớp 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
252 | Phạm Văn Tần | GK4M-00103 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 20/09/2024 | 124 |
253 | Phạm Văn Tần | GK4M-00116 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 124 |
254 | Phạm Văn Tần | GK4M-00145 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
255 | Phạm Văn Tần | GK4M-00095 | Khoa học lớp 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 124 |
256 | Phạm Văn Tần | GK4M-00167 | VBT Toán 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 124 |
257 | Phạm Văn Tần | GK4M-00152 | VBT Tiếng việt 4 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
258 | Phạm Văn Tần | GV4M-00070 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 124 |
259 | Phạm Văn Tần | GV4M-00077 | SGV - Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 124 |
260 | Phạm Văn Tần | GV4M-00039 | SGV - Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 124 |
261 | Phạm Văn Tần | GK5M-00113 | Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
262 | Phạm Văn Tần | GK5M-00189 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 124 |
263 | Phạm Văn Tần | GK5M-00285 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 124 |
264 | Phạm Văn Tần | GV5M-00027 | Khoa học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
265 | Phạm Văn Tần | GV5M-00029 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 124 |
266 | Phạm Văn Tần | GV5M-00006 | Tiếng việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 124 |
267 | Phạm Văn Tần | GV5M-00021 | Toán 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 147 |