STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 123 |
2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 45 |
3 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
4 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
5 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 28 |
6 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28 |
7 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 28 |
8 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 24 |
9 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Lê Văn Bằng | 20 |
10 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 20 |
11 | Quy định về những điều Đảng viên không được làm | | 14 |
12 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 1 | Đào Tiến Thi | 13 |
13 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 13 |
14 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 1 | Nguyễn My Lê | 13 |
15 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 2 | Nguyễn My Lê | 13 |
16 | Sổ tay hướng dẫn người học | Vũ Mai Hương | 13 |
17 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 12 |
18 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
19 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 10 |
20 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 9 |
21 | SGV - Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
22 | Dạychính tả cho học sinh Tiểu học | Hoàng Văn Thung | 8 |
23 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 8 |
24 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
25 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
26 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Tổng qua về giáo dục tiểu học Hải Dương | | 8 |
27 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
28 | SGV - Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
29 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 8 |
30 | Dạy và học môn Tiếng việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 8 |
31 | SGV - Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong Giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 8 |
32 | VBT Mĩ thuật 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 7 |
33 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
34 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 7 |
35 | IQ thử thách Tiếng Anh | Thanh Ngân | 7 |
36 | Bồi dưỡng Tiếng việt lớp 1 | Thanh Thủy | 7 |
37 | Cùng em học Toán lớp 1 | Thúy Kiều | 7 |
38 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Phạm Ngọc Định | 7 |
39 | Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
40 | SGV - Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 7 |
41 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
42 | SGV - Mĩ thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
43 | SGV - Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
44 | VBT Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
45 | Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
46 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Đất và người Hải Dương | | 7 |
47 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
48 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
49 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 7 |
50 | SGV - Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
51 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
52 | SGV - Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
53 | Tin học lớp 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
54 | Sách bài tập Tiếng Anh 4 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
55 | SGV - Tiếng Anh 3 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
56 | SGV - Tiếng Anh 4 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
57 | VBT Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 7 |
58 | Vở bài tập Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
59 | Tiếng Anh 4 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
60 | Tiếng Anh 4 - Tập 2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
61 | Tiếng anh 3 - Sách bài tập (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
62 | Tiếng anh 3 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
63 | Tiếng Anh 5 - Tập 1 (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
64 | Tiếng Anh 5 - Tập 2 (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
65 | SGV - Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
66 | VBT Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 7 |
67 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 7 |
68 | Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 7 |
69 | SGV - Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 7 |
70 | Vở bài tập toán 1 - Tập 2 | Vũ Mai Hương | 7 |
71 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 7 |
72 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Trần Thị Thanh Bình | 7 |
73 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
74 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
75 | SGV - Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
76 | Tiếng anh 3 - Tập 2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 6 |
77 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 6 |
78 | Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
79 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 6 |
80 | Vở bài tập Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 6 |
81 | Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 6 |
82 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 6 |
83 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 6 |
84 | SGV - Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 6 |
85 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 6 |
86 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 6 |
87 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
88 | Tập viết 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
89 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Sỹ Tụng | 6 |
90 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Rèn luyện kĩ năng phát âm chuẩn các phụ âm đầu L-N | | 6 |
91 | Tài liệu tập huấn Giáo viên thực hiện chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 | | 6 |
92 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học lớp 3 | | 6 |
93 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học lớp 4 | | 6 |
94 | SGV - Âm nhạc 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
95 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
96 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
97 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 6 |
98 | Sách giáo viên: Tiếng việt 1 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
99 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê | 6 |
100 | Hỏi đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
|