| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 122 |
| 2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 45 |
| 3 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 4 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 5 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 28 |
| 6 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 28 |
| 7 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 28 |
| 8 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 24 |
| 9 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Lê Văn Bằng | 20 |
| 10 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 20 |
| 11 | Quy định về những điều Đảng viên không được làm | | 14 |
| 12 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 1 | Đào Tiến Thi | 13 |
| 13 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 13 |
| 14 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 1 | Nguyễn My Lê | 13 |
| 15 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 2 | Nguyễn My Lê | 13 |
| 16 | Sổ tay hướng dẫn người học | Vũ Mai Hương | 13 |
| 17 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 12 |
| 18 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 19 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 10 |
| 20 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 9 |
| 21 | SGV - Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
| 22 | Dạychính tả cho học sinh Tiểu học | Hoàng Văn Thung | 8 |
| 23 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 8 |
| 24 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Tổng qua về giáo dục tiểu học Hải Dương | | 8 |
| 25 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
| 26 | SGV - Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
| 27 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
| 28 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
| 29 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 8 |
| 30 | Dạy và học môn Tiếng việt ở tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 8 |
| 31 | SGV - Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong Giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 8 |
| 32 | VBT Mĩ thuật 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 7 |
| 33 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 7 |
| 34 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Phạm Ngọc Định | 7 |
| 35 | IQ thử thách Tiếng Anh | Thanh Ngân | 7 |
| 36 | Bồi dưỡng Tiếng việt lớp 1 | Thanh Thủy | 7 |
| 37 | Cùng em học Toán lớp 1 | Thúy Kiều | 7 |
| 38 | Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
| 39 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
| 40 | SGV - Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 7 |
| 41 | SGV - Mĩ thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
| 42 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
| 43 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 7 |
| 44 | SGV - Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
| 45 | VBT Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
| 46 | Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
| 47 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Đất và người Hải Dương | | 7 |
| 48 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 49 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 50 | SGV - Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
| 51 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
| 52 | SGV - Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
| 53 | Tin học lớp 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
| 54 | Sách bài tập Tiếng Anh 4 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 55 | SGV - Tiếng Anh 3 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 56 | SGV - Tiếng Anh 4 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 57 | Tiếng Anh 4 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 58 | Tiếng Anh 4 - Tập 2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 59 | VBT Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 7 |
| 60 | Vở bài tập Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
| 61 | Tiếng anh 3 - Sách bài tập (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 62 | Tiếng anh 3 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 63 | Tiếng Anh 5 - Tập 1 (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 64 | Tiếng Anh 5 - Tập 2 (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 65 | SGV - Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
| 66 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 7 |
| 67 | VBT Toán 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 7 |
| 68 | Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 7 |
| 69 | SGV - Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 7 |
| 70 | Vở bài tập toán 1 - Tập 2 | Vũ Mai Hương | 7 |
| 71 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Trần Thị Thanh Bình | 7 |
| 72 | VBT Tiếng việt 5 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 7 |
| 73 | Tin học 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
| 74 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
| 75 | SGV - Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 6 |
| 76 | Tiếng anh 3 - Tập 2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 6 |
| 77 | Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
| 78 | VBT Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 6 |
| 79 | Vở bài tập Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 6 |
| 80 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập (Globalsuccess) | Hoàng Văn Vân | 6 |
| 81 | Tin học 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 6 |
| 82 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 6 |
| 83 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
| 84 | Tập viết 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
| 85 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Sỹ Tụng | 6 |
| 86 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Rèn luyện kĩ năng phát âm chuẩn các phụ âm đầu L-N | | 6 |
| 87 | Tài liệu tập huấn Giáo viên thực hiện chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 | | 6 |
| 88 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học lớp 3 | | 6 |
| 89 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học lớp 4 | | 6 |
| 90 | SGV - Âm nhạc 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
| 91 | VBT Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
| 92 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 6 |
| 93 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 6 |
| 94 | Sách giáo viên: Tiếng việt 1 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 95 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê | 6 |
| 96 | Hỏi đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 97 | Mĩ thuật 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đinh Gia Lê | 6 |
| 98 | VBT Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 6 |
| 99 | Vở bài tập Công nghệ 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đặng Văn Nghĩa | 6 |
| 100 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 6 |
|