STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 146 |
2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 46 |
3 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Mai Mai | 39 |
4 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
5 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
6 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
7 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
8 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
9 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Lê Văn Bằng | 20 |
10 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 20 |
11 | Quy định về những điều Đảng viên không được làm | | 14 |
12 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - Tập 1 | Trần Thị Phú Bình | 14 |
13 | Sổ tay hướng dẫn người học | Vũ Mai Hương | 13 |
14 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 1 | Đào Tiến Thi | 13 |
15 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 13 |
16 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 1 | Nguyễn My Lê | 13 |
17 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 2 | Nguyễn My Lê | 13 |
18 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 13 |
19 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 12 |
20 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12 |
21 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Nguyễn Thanh Huyền | 11 |
22 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
23 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - Tập 2 | Trần Thị Phú Bình | 11 |
24 | Vở bài tập toán 2 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 10 |
25 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
26 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 10 |
27 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 9 |
28 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 9 |
29 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 9 |
30 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - Tập 2 | Đào Tiến Thi | 9 |
31 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Nguyễn Thị Bình | 9 |
32 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 9 |
33 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
34 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
35 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
36 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn My Lê | 9 |
37 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 9 |
38 | Tập viết 3 - Tập 2 | Trần Thị Phú Bình | 9 |
39 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Thạch Ngọc Lam | 8 |
40 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn My Lê | 8 |
41 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 8 |
42 | SGV - Đạo đức 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 8 |
43 | Dạy và học môn Tiếng việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 8 |
44 | SGV - Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong Giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 8 |
45 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 8 |
46 | SGV - Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
47 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
48 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Tổng qua về giáo dục tiểu học Hải Dương | | 8 |
49 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
50 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 8 |
51 | SGV - Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 8 |
52 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 8 |
53 | SGV - Âm nhạc 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
54 | Dạychính tả cho học sinh Tiểu học | Hoàng Văn Thung | 8 |
55 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 8 |
56 | SGV - Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 8 |
57 | Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 8 |
58 | Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 7 |
59 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Anh Vinh | 7 |
60 | Sách bài tập Tiếng Anh 4 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
61 | SGV - Tiếng Anh 3 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
62 | SGV - Tiếng Anh 4 (Global success) | Hoàng Văn Vân | 7 |
63 | VBT Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Thị Mai | 7 |
64 | Tiếng anh 3 - Sách bài tập (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
65 | Tiếng anh 3 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
66 | Tiếng Anh 4 - Tập 1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
67 | Tiếng Anh 4 - Tập 2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 7 |
68 | SGV - Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
69 | Vở bài tập Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hoàng Long | 7 |
70 | SGV - Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
71 | VBT Khoa học 4 (Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 7 |
72 | SGV - Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 7 |
73 | SGV - Tin học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
74 | Tin học lớp 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 7 |
75 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên Tiểu học chu kì 2002-2007: Đất và người Hải Dương | | 7 |
76 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 7 |
77 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
78 | SGV - Tiếng việt 2 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
79 | SGV - Tiếng việt 4 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
80 | SGV - Toán 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
81 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 7 |
82 | SGV - Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
83 | VBT Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
84 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
85 | SGV - Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
86 | VBT Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
87 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - Tập 1 | Đào Tiến Thi | 7 |
88 | VBT Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | 7 |
89 | VBT Mĩ thuật 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Tuấn Cường | 7 |
90 | VBT Công nghệ 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
91 | VBT Đạo đức 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
92 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
93 | SGV - Mĩ thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
94 | Vở bài tậpTiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 7 |
95 | Âm nhạc 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
96 | SGV - Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | 7 |
97 | Tập viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 7 |
98 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Hiền | 7 |
99 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Nguyễn My Lê | 7 |
100 | Tấm Cám // Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 7 |
|