Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00161
| | Người đẹp và quái vật | MT | HCM | 2009 | 6000 | VĐ17 |
2 |
SDD-00163
| | Cô bé Lọ Lem | MT | HCM | 2011 | 7000 | VĐ17 |
3 |
SDD-00188
| | Sự tích chim Tu Hú | TH | HCM | 2013 | 9000 | VĐ17 |
4 |
SDD-00267
| | Bé tô màu truyện Thạch Sanh | ĐNai | ĐN | 2007 | 5000 | VĐ17 |
5 |
SDD-00382
| | Cuộc chiến âm nhạc - Tập 2 | MT | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
6 |
SDD-00410
| | Người đẹp và quái vật | MT | H | 2011 | 7000 | VĐ17 |
7 |
SDD-00504
| | Đánh thức và phát triển trí tuệ toàn diện cho trẻ | T.Đại | H | 2011 | 9000 | VĐ17 |
8 |
SDD-00557
| | Thiên thần nhỏ - Tập 24 | MT | H | 2014 | 0 | VĐ18 |
9 |
SDD-00558
| | Thiên thần nhỏ - Tập 27 | MT | H | 2014 | 0 | VĐ18 |
10 |
SDD-00613
| | Những câu chuyện lòng trung thực | Trẻ | H | 2006 | 12000 | VĐ17 |
11 |
SDD-00614
| Quốc Khánh | Cây tre trăm đốt | VHTT | H | 2009 | 18000 | VĐ17 |
12 |
SDD-00156
| Trần Quý Tuấn Việt | Thỏ và Rùa | MT | HCM | 2010 | 5000 | VĐ17 |
13 |
SDD-00158
| Hoàng Khắc Huyên | Từ thức gặp Tiên | MT | HCM | 2009 | 6000 | VĐ17 |
14 |
SDD-00159
| Hoàng Khắc Huyên | Sọ Dừa | MT | HCM | 2011 | 7000 | VĐ17 |
15 |
SDD-00160
| Hoàng Khắc Huyên | Tú Uyên giáng kiều | MT | HCM | 2012 | 8000 | VĐ17 |
16 |
SDD-00060
| An Cương | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | KĐ | H. | 2010 | 10000 | VĐ17 |
17 |
SDD-00205
| An Cương | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | KĐ | H. | 2010 | 10000 | VĐ17 |
18 |
SDD-00317
| Ando Asaki | Thám tử Eiji - Tập 25 : Một trò chơi | Trẻ | HCM | 1999 | 5000 | VĐ18 |
19 |
SDD-00355
| Au, Yao-hsing | Siêu nhân mì ăn liền - Tập 8 | KĐ | H. | 2012 | 21500 | VĐ18 |
20 |
SDD-00684
| Aki Shimizu | Trái tim anh hùng - Tập 9 | VHTT | H | 2008 | 5000 | VĐ18 |
21 |
SDD-00689
| A.R.Beljaev | đầu giáo sư Dowel | TNiên | H | 2002 | 17000 | VĐ17 |
22 |
SDD-00698
| A.R.beliaro | Người cá | TNiên | H | 2000 | 17000 | VĐ17 |
23 |
SDD-00699
| Asada Hiroyuki | Những chàng trai điệu nghệ | KĐ | H | 2000 | 5000 | VĐ18 |
24 |
SDD-00738
| Akira Toriyama | 7 viên ngọc Rồng - Tập 2 | KĐ | ĐNai | 2015 | 8500 | VĐ18 |
25 |
SDD-00742
| Au, Yao-hsing | Ô Long viện - Tập 4 | KĐ | H | 2007 | 18000 | VĐ18 |
26 |
SDD-00743
| Au, Yao-hsing | Ô Long viện - Tập 27 | KĐ | H | 2014 | 21500 | VĐ18 |
27 |
SDD-00751
| Anzai Nobuyuki | Ngọn lửa Recca - Tập 23 | KĐ | H | 2005 | 8000 | VĐ18 |
28 |
SDD-00754
| Anzai Nobyuki | Ngọn lửa Recca - Tập 24 | KĐ | H | 2017 | 19500 | VĐ18 |
29 |
SDD-00549
| Andrew Davenport | What a funny noise | | | 2008 | 0 | VĐ17 |
30 |
SDD-00550
| Andrew Davenport | Tombliboo | | | 2008 | 0 | VĐ17 |
31 |
SDD-00551
| Andrew Davenport | Beck | | | 2008 | 0 | VĐ17 |
32 |
SDD-00552
| Andrew Davenport | Tickle | | | 2008 | 0 | VĐ17 |
33 |
SDD-00405
| Anzai Nobuyuki | Mar - Tập 13 | KĐ | H. | 2005 | 5000 | VĐ18 |
34 |
SDD-00748
| Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 5 | KĐ | H | 2005 | 5000 | VĐ17 |
35 |
SDD-00773
| Bushihara Haeko | Trái tim nhân hậu - Tập 14 | VHTT | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
36 |
SDD-00672
| Bạch Địch | Kiếm hồn - Tập 13 | P.Đông | H | 2006 | 6000 | VĐ18 |
37 |
SDD-00197
| Bùi Việt Bắc | Cáo và Hổ | Sao Việt | HCM | 2012 | 14000 | VĐ17 |
38 |
SDD-00230
| Bùi Thị Hương | Thần đồng đất Việt - Tập 71 | KĐ | H. | 2006 | 5000 | VĐ17 |
39 |
SDD-00259
| Bazov Pavel | Cái tráp đá Khổng Tước | KĐ | H. | 2008 | 7500 | VN |
40 |
SDD-00260
| Bazov Pavel | Giữa đám người hư | KĐ | H. | 2008 | 7500 | VN |
41 |
SDD-00009
| Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi giúp tớ bay với | GD | H. | 2008 | 12500 | VĐ18 |
42 |
SDD-00010
| Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi cậu có biết đường không | GD | H. | 2008 | 12500 | VĐ18 |
43 |
SDD-00011
| Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi cậu đi đâu đấy | GD | H. | 2008 | 12500 | VĐ18 |
44 |
SDD-00794
| Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 19 | KĐ | H | 1997 | 3000 | VĐ17 |
45 |
SDD-00793
| Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 22 | KĐ | H | 1997 | 3000 | VĐ17 |
46 |
SDD-00092
| Cồ Thanh Đam | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | MT | HCM | 2009 | 8000 | VĐ17 |
47 |
SDD-00206
| Cồ Thanh Đam | Tấm Cám | MT | HCM | 2010 | 8000 | VĐ17 |
48 |
SDD-00210
| Cồ Thanh Đam | cây khế | MT | H. | 2012 | 5000 | VĐ18 |
49 |
SDD-00338
| Cẩm Tiên | Áo trắng - Tập 1 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
50 |
SDD-00341
| Cẩm Tiên | Chàng Romeo cao kều - Tập 14 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
51 |
SDD-00574
| Cồ Thanh Đam | Sự tích bông sen | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
52 |
SDD-00575
| Cồ Thanh Đam | Sự tích hồ Ba Bể | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
53 |
SDD-00718
| Cổ Long | Lục Tiểu Phụng - Tập 3 | Trẻ | HCM | 2004 | 6500 | VĐ18 |
54 |
SDD-00719
| Cổ Long | Lục Tiểu Phụng - Tập 2 | Trẻ | HCM | 2004 | 6500 | VĐ18 |
55 |
SDD-00370
| Cổ Long | Quần hùng hiệp nghĩa - Tập 9 | Phương Đông | HCM | 2005 | 6000 | VĐ18 |
56 |
SDD-00567
| Chu Quý | Phía sau tội ác | HNV | H | 2006 | 12000 | VĐ17 |
57 |
SDD-00769
| Chieko Hosokawa | Bá tước tiểu thư - Tập 4 | KĐ | H | 2003 | 5000 | VĐ18 |
58 |
SDD-00674
| Choi Kyung Ah | Hoa tuyết - Tập 9 | KĐ | H | 2004 | 5000 | VĐ18 |
59 |
SDD-00668
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 2 | KĐ | H | 2001 | 5500 | VĐ18 |
60 |
SDD-00669
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 9 | KĐ | H | 2001 | 5500 | VĐ18 |
61 |
SDD-00670
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 28 | KĐ | H | 2001 | 5500 | VĐ18 |
62 |
SDD-00671
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 60 | KĐ | H | 2001 | 5500 | VĐ18 |
63 |
SDD-00682
| Choi Mir | Giang hồ bá đạo kí - Tập 3 | KĐ | H | 2006 | 5000 | VĐ18 |
64 |
SDD-00678
| Chan Mou | Phụng hoàng lửa - Tập 6 | VHTT | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
65 |
SDD-00358
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 12 | KĐ | H. | 2005 | 5500 | VĐ18 |
66 |
SDD-00359
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 23 | KĐ | H. | 2005 | 5500 | VĐ18 |
67 |
SDD-00360
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 22 | KĐ | H. | 2005 | 5500 | VĐ18 |
68 |
SDD-00091
| Chu Thị Thuý Anh | Kể chuyện Hai Bà Trưng | GD | H. | 2008 | 5000 | VĐ17 |
69 |
SDD-00084
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | GD | H. | 2009 | 12000 | VĐ17 |
70 |
SDD-00077
| Chu Thị Thuý Anh | Ba chàng dũng sĩ | GD | H. | 2008 | 5000 | VĐ17 |
71 |
SDD-00078
| Chu Thị Thuý Anh | Chiếc gương thần | GD | H. | 2008 | 5000 | VĐ17 |
72 |
SDD-00079
| Chu Thị Thuý Anh | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan | GD | H. | 2008 | 4500 | VĐ17 |
73 |
SDD-00066
| Đàm Huy Đông | Danh Tướng Lý Thường Kiệt | GD | H. | 2008 | 8500 | VĐ17 |
74 |
SDD-00056
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GD | H. | 2008 | 8500 | VĐ17 |
75 |
SDD-00057
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GD | H. | 2008 | 8500 | VĐ17 |
76 |
SDD-00058
| Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | GD | H. | 2008 | 8500 | VĐ17 |
77 |
SDD-00016
| Đặng Hoàng Trang | Điều em cần biết khi tham gia giao thông | GD | H. | 2007 | 6500 | 373 |
78 |
SDD-00224
| Đức trí | Cây tre trăm đốt | Đ.Nai | H. | 2013 | 22000 | VĐ17 |
79 |
SDD-00208
| Đôn Minh | Mầu xanh KaLong | QNinh | QN | 1998 | 0 | VĐ11 |
80 |
SDD-00238
| Đặng Thị Bích Ngân | Ông lão đánh Cá và con Cá Vàng | MThuật | ĐN | 2009 | 13500 | VĐ17 |
81 |
SDD-00244
| Đặng Hải Hường | Trầm tích thơ | TSGĐ | H. | 2012 | 0 | VĐ11 |
82 |
SDD-00578
| Đặng Thị Bích Ngân | Sự tích trầu cau | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
83 |
SDD-00586
| Đinh Ngọc Hưng | Thăm dò vũ trụ | KĐ | H | 2006 | 4000 | VĐ18 |
84 |
SDD-00589
| Dương Thuỵ | Hè của cô bé mất gốc | KĐ | H | 2006 | 45500 | VĐ18 |
85 |
SDD-00603
| Đỗ Đình Tân | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | KĐ | H | 2007 | 8000 | VĐ17 |
86 |
SDD-00607
| Đức Hậu | Câu đố tuổi thơ | VHTT | H | 2001 | 14000 | VĐ17 |
87 |
SDD-00608
| Đức Hậu | Truyện cổ tích Thế giới | VHTT | H | 2001 | 35000 | VĐ17 |
88 |
SDD-00560
| Dị Cầm | Hồn ma ám chướng | TNiên | H | 2011 | 30000 | VĐ17 |
89 |
SDD-00781
| Daisy Meadows | Sky tiên nữ sắc nam - Tập 5 | THợp | HCM | 2009 | 15000 | VĐ17 |
90 |
SDD-00782
| Daisy Meadows | Sky tiên nữ sắc nam - Tập 5 | THợp | HCM | 2009 | 15000 | VĐ17 |
91 |
SDD-00784
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 44 | VH | S.Gòn | 2010 | 10000 | VĐ18 |
92 |
SDD-00785
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 45 | VH | S.Gòn | 2010 | 5000 | VĐ18 |
93 |
SDD-00786
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 47 | VH | S.Gòn | 2010 | 5000 | VĐ18 |
94 |
SDD-00787
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 54 | VH | S.Gòn | 2010 | 6000 | VĐ18 |
95 |
SDD-00788
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 57 | VH | S.Gòn | 2010 | 10000 | VĐ18 |
96 |
SDD-00789
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 91 | VH | S.Gòn | 2010 | 10000 | VĐ18 |
97 |
SDD-00790
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 93 | VH | S.Gòn | 2010 | 10000 | VĐ18 |
98 |
SDD-00791
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 117 | VH | S.Gòn | 2010 | 6000 | VĐ18 |
99 |
SDD-00792
| Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 125 | VH | S.Gòn | 2010 | 6000 | VĐ18 |
100 |
SDD-00764
| Ellchiro Oda | One Piece - Tập 22 | KĐ | H | 2015 | 0 | VĐ18 |
101 |
SDD-00765
| Ellchiro Oda | One Piece - Tập 38 | KĐ | H | 2015 | 0 | VĐ18 |
102 |
SDD-00766
| Ellchiro Oda | One Piece - Tập 40 | KĐ | H | 2015 | 0 | VĐ18 |
103 |
SDD-00622
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 1 | KĐ | H | 2008 | 15000 | VĐ18 |
104 |
SDD-00624
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 5 | KĐ | H | 2008 | 13000 | VĐ18 |
105 |
SDD-00626
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 9 | KĐ | H | 2008 | 13000 | VĐ18 |
106 |
SDD-00627
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 9 | KĐ | H | 2008 | 13000 | VĐ18 |
107 |
SDD-00628
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | KĐ | H | 2008 | 13000 | VĐ18 |
108 |
SDD-00629
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 13 | KĐ | H | 2008 | 13000 | VĐ18 |
109 |
SDD-00664
| FuJiko.F.FuJiko | Phi thuyền thời gian - Tập 3 | MT | H | 1999 | 3500 | VĐ18 |
110 |
SDD-00397
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | KĐ | H. | 2009 | 13000 | VĐ18 |
111 |
SDD-00400
| FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | KĐ | H. | 2009 | 13000 | VĐ18 |
112 |
SDD-00734
| George Asakurra | Hoa hồng cho ai - Tập 1 | ĐNẵng | H | 2003 | 9000 | VĐ18 |
113 |
SDD-00705
| Hiroyuki Taker | Vua pháp thuật - Tập 13 | KĐ | H | 2001 | 5000 | VĐ18 |
114 |
SDD-00706
| Hirokito Osawa | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | KĐ | H | 2001 | 4000 | VĐ18 |
115 |
SDD-00711
| Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 8 | Trẻ | HCM | 2006 | 5000 | VĐ18 |
116 |
SDD-00736
| Hoàng Ngọc Lang | Long Hổ Môn - Tập 19 | P.Đông | ĐNai | 2005 | 6000 | VĐ18 |
117 |
SDD-00772
| Hoshino Katsuta | Dgray Man - Tập 15 | VHTT | HCM | 2004 | 12000 | VĐ18 |
118 |
SDD-00752
| Hoàng Quyền | Cầu vồng rực rỡ - Tập 13 | ĐNẵng | ĐN | 2005 | 5000 | VĐ18 |
119 |
SDD-00673
| Huy Quang | Cha con phá án - Tập 6 | MCM | HCM | 2001 | 5000 | VĐ18 |
120 |
SDD-00681
| Huy Tiến | Siêu nhân Locke - Tập 1 | KĐ | H | 1997 | 8500 | VĐ18 |
121 |
SDD-00692
| Hoàng Quyền | Tràng trai giả gái - Tập 3 | ĐNẵng | ĐN | 2004 | 5000 | VĐ18 |
122 |
SDD-00588
| Hải Oanh | Hoàng tử I-A-Xôn | KĐ | H | 2006 | 40000 | VĐ18 |
123 |
SDD-00602
| Hoàng Ngọc Lang | Tân Long Hổ môn | VHTT | H | 2008 | 12000 | VĐ18 |
124 |
SDD-00582
| Hoàng Phương Anh | Người đẹp và quái vật | KĐ | H | 2004 | 6500 | VĐ17 |
125 |
SDD-00577
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
126 |
SDD-00573
| Hồng Hà | Tấm Cám | KĐ | H | 2013 | 15000 | VĐ17 |
127 |
SDD-00386
| Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 19 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
128 |
SDD-00387
| Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 20 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
129 |
SDD-00388
| Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 21 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
130 |
SDD-00392
| Hoàng Quyền | Tôn Tử - Tập 6 | TH | ĐNai | 2004 | 5000 | VĐ18 |
131 |
SDD-00378
| Huy Tiến | Bắc đẩu du hiệp - Tập 3 | MCM | HCM | 2000 | 5000 | VĐ18 |
132 |
SDD-00416
| Hoàng Khắc Huyền | Công và Quạ | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
133 |
SDD-00449
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
134 |
SDD-00450
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | MT | H | 2014 | 7000 | VĐ17 |
135 |
SDD-00461
| Hoàng Khắc Huyên | Thánh Gióng | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
136 |
SDD-00420
| Hoàng Khắc Huyên | Chàng học trò và ba con yêu tinh | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
137 |
SDD-00421
| Hoàng Khắc Huyên | Ba sợi tóc vàng của quỷ | MT | H | 2013 | 8000 | VĐ17 |
138 |
SDD-00423
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
139 |
SDD-00425
| Hoàng Khắc Huyên | Ngưu Lang Chúc Nữ | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
140 |
SDD-00424
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
141 |
SDD-00426
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
142 |
SDD-00428
| Hoàng Khắc Huyên | Cóc kiện trời | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
143 |
SDD-00432
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
144 |
SDD-00433
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
145 |
SDD-00435
| Hoàng Khắc Huyên | Công và Quạ | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
146 |
SDD-00436
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
147 |
SDD-00437
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
148 |
SDD-00438
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
149 |
SDD-00439
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
150 |
SDD-00440
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
151 |
SDD-00442
| Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
152 |
SDD-00444
| Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
153 |
SDD-00445
| Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
154 |
SDD-00447
| Hoàng Khắc Huyên | Thạch Sanh | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
155 |
SDD-00544
| Hoa Niên | Ba lít nữa | ĐNai | ĐNai | 2012 | 5000 | VĐ17 |
156 |
SDD-00545
| Hoa Niên | Trả công một thể | ĐNai | ĐNai | 2012 | 5000 | VĐ17 |
157 |
SDD-00547
| Hoa Niên | Những người bạn của Vịt con | ĐNai | ĐNai | 2012 | 6000 | VĐ17 |
158 |
SDD-00548
| Hoa Niên | Đàn vĩ cầm của Sóc con | ĐNai | ĐNai | 2012 | 6000 | VĐ17 |
159 |
SDD-00475
| Hoàng Khắc Huyên | Cây Táo thần | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
160 |
SDD-00476
| Hoàng Khắc Huyên | Cây Táo thần | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
161 |
SDD-00477
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
162 |
SDD-00479
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2014 | 6000 | VĐ17 |
163 |
SDD-00480
| Hoàng Khắc Huyên | Mụ Gừng | MT | H | 2014 | 7000 | VĐ17 |
164 |
SDD-00458
| Hoàng Khắc Huyên | Sọ Dừa | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
165 |
SDD-00492
| Hoàng Khắc Huyên | Viên ngọc Ếch | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
166 |
SDD-00241
| Huy Khoát | Hương tình thương | VN | HCM | 1996 | 0 | V23 |
167 |
SDD-00251
| Huy Cờ | Nguyên Phi Ỷ Lan | KĐ | H. | 2008 | 0 | VĐ17 |
168 |
SDD-00215
| Hồng Hà | Kiện ngành đa | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
169 |
SDD-00222
| Hoàng Xa | Truyện Trạng Lợn | VHọc | H. | 2009 | 8000 | VĐ17 |
170 |
SDD-00207
| Huyền Diệu | Khi Hồng Hạc bay về và những điều mầu nhiệm | Văn nghệ | H. | 2008 | 0 | VĐ17 |
171 |
SDD-00364
| Hoàng Quyền | Nửa vầng trăng - Tập 5 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
172 |
SDD-00340
| Hoàng Quyền | Cô bé tươi vui - Tập 8 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
173 |
SDD-00348
| Huy Tiến | Bắc đẩu du hiệp - Tập 7 | MCM | HCM | 1999 | 5000 | VĐ18 |
174 |
SDD-00330
| Hoàng Quyền | Cầu vồng rực rỡ - Tập 11 | ĐN | ĐN | 2005 | 5000 | VĐ18 |
175 |
SDD-00287
| Hoàng Hải | Thủ lĩnh Rồng - Tập 9 : Ninja hắc y đảng | TH | ĐNai | 1999 | 4000 | VĐ18 |
176 |
SDD-00288
| Hoàng Hải | Thủ lĩnh Rồng - Tập 13 : Muôn dân khốn cùng | TH | ĐNai | 1999 | 4000 | VĐ18 |
177 |
SDD-00017
| Hoàng Dũng | Thám tử cún Jily | KĐ | H. | 2008 | 9500 | VĐ18 |
178 |
SDD-00018
| Hoàng Dũng | Thám tử cún Jily | KĐ | H. | 2008 | 9500 | VĐ18 |
179 |
SDD-00002
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H. | 2012 | 8000 | VĐ17 |
180 |
SDD-00035
| Hồng Hà | Cường bạo chống trời | KĐ | H. | 2006 | 7500 | VĐ17 |
181 |
SDD-00036
| Hồng Hà | Cường bạo chống trời | KĐ | H. | 2006 | 7500 | VĐ17 |
182 |
SDD-00037
| Hồng Hà | Kiện ngành đa | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
183 |
SDD-00038
| Hồng Hà | Kiện ngành đa | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
184 |
SDD-00039
| Hồng Hà | Kiện ngành đa | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
185 |
SDD-00040
| Hồng Hà | Kiện ngành đa | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
186 |
SDD-00021
| Hoài Nam | Sự tích trầu cau | KĐ | H. | 2006 | 7500 | VĐ17 |
187 |
SDD-00085
| Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | KĐ | H. | 2009 | 5000 | VĐ18 |
188 |
SDD-00086
| Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 8 | KĐ | H. | 2009 | 5000 | VĐ18 |
189 |
SDD-00087
| Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 9 | KĐ | H. | 2009 | 5000 | VĐ18 |
190 |
SDD-00088
| Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 19 | KĐ | H. | 2009 | 5000 | VĐ18 |
191 |
SDD-00089
| Hâu Uốt Pai | Rô Bin Hút | KĐ | H. | 2006 | 8500 | VĐ18 |
192 |
SDD-00095
| Hoàng Thiếu Sơn | Thế giới động vật | KĐ | H. | 2006 | 15000 | VĐ17 |
193 |
SDD-00146
| Hoàng Khắc Huyên | Chú mèo Đihia | MT | H. | 2014 | 75000 | VĐ2 |
194 |
SDD-00164
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích núi ngũ hành | MT | HCM | 2010 | 6000 | VĐ17 |
195 |
SDD-00165
| Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | MT | HCM | 2010 | 6000 | VĐ17 |
196 |
SDD-00167
| Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | MT | HCM | 2010 | 6000 | VĐ17 |
197 |
SDD-00169
| Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | MT | HCM | 2010 | 6000 | VĐ17 |
198 |
SDD-00171
| Hoàng Khắc Huyên | Mưu mẹo của Cóc tía | MT | HCM | 2011 | 6000 | VĐ17 |
199 |
SDD-00174
| Hoàng Khắc Huyên | Miếng trầu kỳ diệu | MT | HCM | 2012 | 8000 | VĐ17 |
200 |
SDD-00546
| Hoa Niên | Thầy bói sờ voi | ĐNai | ĐNai | 2012 | 5000 | VĐ17 |
201 |
SDD-00735
| Hoàng Ngọc Lang | Bắc đẩu du hiệp - Tập 5 | THợp | ĐNai | 2005 | 6000 | VĐ18 |
202 |
SDD-00234
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích cây nêu ngày tết | MThuật | H. | 2016 | 0 | VĐ17 |
203 |
SDD-00679
| Igagashi Yumiko | Chị em gái Candy- Tập 1 | Trẻ | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
204 |
SDD-00357
| Jeon Keuk - JIn | Hiệp khách giang hồ - Tập 44 | KĐ | H. | 2005 | 5000 | VĐ18 |
205 |
SDD-00261
| J. K. Rowling | Harry Portter & Hội phượng hoàng - Tập 50 | Trẻ | HCM | 2003 | 4500 | V23 |
206 |
SDD-00262
| J. K. Rowling | Harry Portter & chiếc cốc lửa - Tập 29 | Trẻ | HCM | 2003 | 4500 | V23 |
207 |
SDD-00279
| Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - tập 20 : Uy bức | MCM | HCM | 1997 | 5000 | VĐ18 |
208 |
SDD-00280
| Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - Tập 7 : Rửa tay | MCM | HCM | 1997 | 5000 | VĐ18 |
209 |
SDD-00281
| Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - Tập 8 : Truyền thụ nhạc phổ | MCM | HCM | 1997 | 5000 | VĐ18 |
210 |
SDD-00233
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | VHọc | H. | 2009 | 0 | VĐ17 |
211 |
SDD-00351
| Kazuki Takahashi | Yugi - ch - Tập 32 | VHTT | HCM | 2007 | 8000 | VĐ18 |
212 |
SDD-00352
| Kazuki Takahashi | Yugi - ch - Tập 24 | VHTT | HCM | 2007 | 8000 | VĐ18 |
213 |
SDD-00353
| Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 90 | TH | ĐNai | 2007 | 5000 | VĐ18 |
214 |
SDD-00354
| Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 8 | TH | ĐNai | 2007 | 5000 | VĐ18 |
215 |
SDD-00331
| Kim Dung | Thần điêu đại hiệp - Tập 4 | MCM | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
216 |
SDD-00291
| Kobayashi | Thiết quyền lãng tử - Tập 24 | HP | HP | 2010 | 14000 | VĐ18 |
217 |
SDD-00302
| Kaoru Tada | Cô bé tươi xinh - Tập 11 | ĐN | ĐN | 2004 | 5000 | VĐ18 |
218 |
SDD-00303
| Kaoru Tada | Cô bé tươi xinh - Tập 5 | ĐN | ĐN | 2004 | 5000 | VĐ18 |
219 |
SDD-00305
| Kazuo Mafune | Bác sĩ Kazu - Tập 6: Lẽ sống | Trẻ | HCM | 2001 | 4000 | VĐ18 |
220 |
SDD-00306
| Kazuo Mafune | Bác sĩ Kazu - Tập 4: Tôi đi tìm tôi | Trẻ | HCM | 2001 | 4000 | VĐ18 |
221 |
SDD-00328
| Kazuki Shibuzome | Đội thám tử Flippers | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
222 |
SDD-00148
| Kim Khánh | Tích Chu | VHTT | H. | 2013 | 11000 | VĐ17 |
223 |
SDD-00139
| Kyo Sang Lee | Sự tích mặt trăng và mặt trời | Kotra | HQ | 2013 | 0 | V13 |
224 |
SDD-00142
| Kyo Sang Lee | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Kotra | HQ | 2013 | 0 | V13 |
225 |
SDD-00143
| Kyo Sang Lee | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Kotra | HQ | 2013 | 0 | V13 |
226 |
SDD-00145
| Kyo Sang Lee | Chị em ĐậuTương - Đậu Đỏ | Kotra | HQ | 2013 | 0 | V13 |
227 |
SDD-00667
| Kim Khánh | Tâm hồn cao thượng | ĐNẵng | ĐN | 2007 | 3500 | VĐ18 |
228 |
SDD-00683
| Kusakawa Nari | Gia tộc Rồng - Tập 3 | KĐ | H | 2008 | 9500 | VĐ18 |
229 |
SDD-00686
| K.A.Applegate | Pháo đài ma - Tập 17 | Trẻ | HCM | 2008 | 5000 | VĐ18 |
230 |
SDD-00616
| Kim Khánh | Truyện tranh lịch sử: Chủ tịch Hồ Chí Minh | ĐNai | ĐNai | 2008 | 0 | VĐ17 |
231 |
SDD-00617
| Kim Khánh | Tích Chu | ĐNai | ĐNai | 2008 | 0 | VĐ17 |
232 |
SDD-00618
| Kim Khánh | Truyện tranh lịch sử: Hai Bà Trưng | ĐNai | ĐNai | 2008 | 0 | VĐ17 |
233 |
SDD-00753
| Koio Minato | Lời ru của biển - Tập 1 | ĐNẵng | ĐN | 2005 | 5000 | VĐ18 |
234 |
SDD-00746
| Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 75 | ĐNai | ĐNai | 2013 | 10000 | VĐ17 |
235 |
SDD-00763
| kaiba Vegasasu | Vua trò chơi - Tập 16 | TNiên | HCM | 2007 | 5500 | VĐ18 |
236 |
SDD-00714
| Kenichi Muraeda | Người da đỏ lang thang - Tập 21 | KĐ | H | 2007 | 8000 | VĐ18 |
237 |
SDD-00694
| Kobayashi | Thiết quyền lãng tử - Tập 26 | HPhòng | HP | 2004 | 14000 | VĐ18 |
238 |
SDD-00745
| Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 47 | ĐNai | ĐNai | 2013 | 10000 | VĐ17 |
239 |
SDD-00720
| Kanaki Sato | Thám tử KindaiChi - Tập 23 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
240 |
SDD-00726
| Kim Dung | Anh hùng xạ điêu - Tập 3 | MCM | HCM | 2004 | 6000 | VĐ18 |
241 |
SDD-00515
| Kiều Trang | Hãy lắng nghe | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
242 |
SDD-00516
| Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
243 |
SDD-00517
| Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
244 |
SDD-00519
| Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
245 |
SDD-00520
| Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
246 |
SDD-00521
| Kiều Trang | Nhà ngoại giao | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
247 |
SDD-00522
| Kiều Trang | Nhà vô địch | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
248 |
SDD-00523
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
249 |
SDD-00524
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
250 |
SDD-00525
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
251 |
SDD-00526
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
252 |
SDD-00527
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
253 |
SDD-00528
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
254 |
SDD-00529
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
255 |
SDD-00530
| Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
256 |
SDD-00531
| Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
257 |
SDD-00532
| Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
258 |
SDD-00533
| Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
259 |
SDD-00534
| Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
260 |
SDD-00535
| Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
261 |
SDD-00536
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
262 |
SDD-00537
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
263 |
SDD-00538
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
264 |
SDD-00539
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
265 |
SDD-00540
| Kiều Trang | Khám phá cơ thể | V.Học | H | | 0 | VĐ17 |
266 |
SDD-00369
| K.A.Applegate | Bí mật quốc gia - Tập 91 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
267 |
SDD-00374
| Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - tập 13 | MCM | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
268 |
SDD-00375
| Kenichi Muraeda | Người da đỏ lang thang - tập 5 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
269 |
SDD-00376
| Kazuki Yamamoto | Bàn tay thần sầu - Tập 4 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
270 |
SDD-00780
| Kyo Shirodaira | Thams tử kỳ tài - Tập 1 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
271 |
SDD-00783
| Kim Khánh | Trạng quỳnh - Tập 50 | THợp | ĐNai | 2008 | 6000 | VĐ18 |
272 |
SDD-00393
| Lâm Ngọc | Chim cánh cụt | THợp | ĐNai | 2000 | 5000 | VĐ18 |
273 |
SDD-00459
| Lê Minh Phương | Cây Khế | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
274 |
SDD-00460
| Lê Minh Phương | Cây Khế | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
275 |
SDD-00481
| Lê Minh Phương | Hồn Trương Ba ra hàng thịt | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
276 |
SDD-00487
| Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
277 |
SDD-00489
| Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
278 |
SDD-00490
| Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
279 |
SDD-00514
| Little Books | The Tooth Fairy | | | | 0 | VĐ17 |
280 |
SDD-00565
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | H.Đức | HP | 2014 | 0 | VĐ17 |
281 |
SDD-00542
| Lâm Ngọc | Vì sao mùa hè lại nóng | THợp | ĐNai | 2007 | 4000 | VĐ17 |
282 |
SDD-00564
| Lạc an | Kun | DTrí | H | 2009 | 0 | VĐ18 |
283 |
SDD-00724
| Lan Phương | Cô nàng nam tính - Tập 4 | VHTT | HCM | 2008 | 10500 | VĐ18 |
284 |
SDD-00708
| Lu Chi Shing | Tâm quốc chí - Tập 14 | THợp | ĐNai | 2004 | 5000 | VĐ18 |
285 |
SDD-00710
| Lee Myung Jin | Pagnarok - Tập 3 | KĐ | H | 2006 | 7500 | VĐ18 |
286 |
SDD-00666
| Ladybird | Winnie the Pooh | MT | H | | 0 | VĐ18 |
287 |
SDD-00685
| Lai Ann | Hoàng tử bóng đêm - Tập 2 | KĐ | H | 2008 | 12500 | VĐ18 |
288 |
SDD-00590
| Lê Tiến Dũng | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VHTT | H | 2012 | 45000 | VĐ18 |
289 |
SDD-00592
| Lê Ngọc Mai | Gặp lại | HNV | H | 2007 | 48000 | VĐ18 |
290 |
SDD-00597
| Lê Phong | Cảnh sát ký tà | Cà Mau | HCM | 2000 | 4000 | VĐ18 |
291 |
SDD-00096
| Long Thắng Ân | Đạo làm người | LĐ | H. | 2007 | 55000 | VĐ17 |
292 |
SDD-00125
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | GD | H. | 2006 | 6000 | V13 |
293 |
SDD-00126
| Lê Phương Liên | Vừ A Dính | KĐ | H. | 2006 | 4500 | V13 |
294 |
SDD-00127
| Lê Phương Liên | Vừ A Dính | KĐ | H. | 2006 | 4500 | V13 |
295 |
SDD-00053
| Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | GD | H. | 2008 | 9000 | VĐ17 |
296 |
SDD-00054
| Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | GD | H. | 2008 | 9000 | VĐ17 |
297 |
SDD-00055
| Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | GD | H. | 2008 | 9000 | VĐ17 |
298 |
SDD-00320
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 53: Học trò Trạng nguyên | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
299 |
SDD-00322
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 63: Ngự Sử nhóc con | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
300 |
SDD-00323
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 111: Ngựa đá qua sông | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
301 |
SDD-00311
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
302 |
SDD-00312
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
303 |
SDD-00313
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 27: Món quà roi mây | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
304 |
SDD-00314
| Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 37: Quan toà sát nhân | Thời Đại | ĐNai | 2010 | 8000 | VĐ18 |
305 |
SDD-00336
| Lan Phương | Cậu bé Kinh Kông - Tập 8 | VHTT | H. | 2003 | 5000 | VĐ18 |
306 |
SDD-00337
| Lan Phương | Shin - cậu bé bút chì | KĐ | H. | 2003 | 5000 | VĐ18 |
307 |
SDD-00347
| Lan Phương | Cậu bé Kinh Kông - Tập 9 | VHTT | H. | 2003 | 5000 | VĐ18 |
308 |
SDD-00366
| Mai Hải Dương | Kẻ săn tiền - Tập 2 | ĐNai | ĐN | 2009 | 12000 | VĐ18 |
309 |
SDD-00342
| Morisue Shinji | Ganba Flyhigh bay cao hơn nữa - Tập 34 | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | VĐ18 |
310 |
SDD-00343
| Minako Narita | Natural - Tập 1 | KĐ | H. | 2007 | 8000 | VĐ18 |
311 |
SDD-00293
| Minh Tâm | Cừu vui vẻ và Sói Xám - Tập 45 : Vệ sĩ chuyên nghiệp | KĐ | H. | 2012 | 25000 | VĐ18 |
312 |
SDD-00297
| Mika Matsuno | Tài năng thiếu nữ - Ttập 1: Cô bé bạo lực | ĐN | ĐN | 2000 | 9000 | VĐ18 |
313 |
SDD-00271
| Minh Quang | Truyền thuyết Bá Vương - Tập 14 | MT | H. | 2006 | 4500 | VĐ18 |
314 |
SDD-00268
| Minh Tâm | Chiếc mũ hoa | MT | H. | 2013 | 6000 | VĐ18 |
315 |
SDD-00020
| Minh Trang | Sự tích Hồ Gươm | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
316 |
SDD-00662
| Masaharu Inoe | Siêu sao đường dài - Tập 7 | Phụ Nữ | H | 1999 | 4000 | VĐ18 |
317 |
SDD-00715
| Mai Hương | về miền tây hoang dã - Tập 5 | ĐNẵng | ĐN | 2002 | 5000 | VĐ18 |
318 |
SDD-00695
| Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu - Tập 8 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
319 |
SDD-00697
| Michiaki Watanabe | Huyền thoại sông Nin - Tập1 | KĐ | H | 2004 | 5000 | VĐ18 |
320 |
SDD-00701
| Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu | Trẻ | HCM | 2000 | 5000 | VĐ18 |
321 |
SDD-00713
| Minako Narita | Natural - Tập 10 | KĐ | H | 2007 | 8000 | VĐ18 |
322 |
SDD-00733
| Motoka Mubakami | Kiếm sĩ Musashi - Tập 15 | Trẻ | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
323 |
SDD-00749
| Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu - Tập 14 | Trẻ | H | 2005 | 5000 | VĐ17 |
324 |
SDD-00750
| Michiaki Watanabe | Vua trên biển - Tập 21 | Trẻ | H | 2005 | 5000 | VĐ18 |
325 |
SDD-00553
| Minh Ánh | Chuồn Chuồn rửa đít | ĐNai | ĐNai | 2012 | 4000 | VĐ17 |
326 |
SDD-00503
| Minh Ánh | Chú lính Chì dũng cảm | ĐNai | ĐNai | 2009 | 13500 | VĐ17 |
327 |
SDD-00556
| Minh Tâm | Arsene Lupin | MT | H | 2014 | 38000 | VĐ18 |
328 |
SDD-00373
| Masatoshi kawakara | Ký sự vua biển | TH | ĐNai | 2006 | 7000 | VĐ18 |
329 |
SDD-00240
| Mạnh Hùng | Ba cô tiên | MThuật | TH | 2008 | 8000 | VĐ17 |
330 |
SDD-00383
| Megumi mizusawa | Melinda mắt xanh - Tập 1 | ĐN | ĐN | 2004 | 5000 | VĐ18 |
331 |
SDD-00384
| Mitsuru Adachi | Miki cô bé tinh nghịch - Tập 7 | TH | TH | 2002 | 5000 | VĐ18 |
332 |
SDD-00385
| Mitsuru Adachi | Miki cô bé tinh nghịch - Tập 11 | TH | TH | 2002 | 5000 | VĐ18 |
333 |
SDD-00368
| Nobuhiro Sakata | Hoàng tử Dandoh - Tập 25 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
334 |
SDD-00779
| Natsuki Takaja | Giỏ trái cây - Tập 5 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
335 |
SDD-00363
| Nobuhiro Watshuki | Rurouni Kenshin - Tập 28 | Trẻ | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
336 |
SDD-00356
| Nari Kusakawa | Gia tộc Rồng - Tập 4 | KĐ | H. | 2008 | 9500 | VĐ18 |
337 |
SDD-00361
| Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 6 | KĐ | H. | 1999 | 3500 | VĐ18 |
338 |
SDD-00335
| Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | KĐ | H. | 1999 | 3500 | VĐ18 |
339 |
SDD-00339
| Nguyễn Thị Hồng Tâm | Cô bé thiên đường - Tập 4 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
340 |
SDD-00332
| Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | KĐ | H. | 1999 | 3500 | VĐ18 |
341 |
SDD-00298
| Ngọc Tiên | Cầu thủ cuồng phong - Ttập 12: Đụng độ đội Pháp | ĐNai | ĐN | 2000 | 8000 | VĐ18 |
342 |
SDD-00299
| Nguyễn Thu Trang | Dragon ball | KĐ | H | 2015 | 14000 | VĐ18 |
343 |
SDD-00310
| Ngô Thừa Ân | Tây du kí - Tập 3: Ngộ không thu phục Sa Tăng | ĐNai | ĐNai | 2004 | 5000 | VĐ18 |
344 |
SDD-00316
| Ngọc Châu | Truyền thuyết Bá Vương : Trận đấu khắc nghiệt - Tập 19 | MCM | HCM | 1999 | 4000 | VĐ18 |
345 |
SDD-00329
| Ngọc Tiên | Công chúa dễ thương - Tập 10: Mơ cuat thiên đường | ĐN | ĐN | 2005 | 6000 | VĐ18 |
346 |
SDD-00269
| Nguyễn Thanh Thuý | Vườn cổ tích | MT | H. | 2013 | 6800 | VĐ18 |
347 |
SDD-00263
| Nguyễn Cừ | Tấm Cám | Trẻ | HCM | 2003 | 14000 | VĐ17 |
348 |
SDD-00266
| Nguyễn Thanh Thuý | Nhận biết động vật và bốn mùa | MT | H. | 2010 | 6800 | VĐ17 |
349 |
SDD-00275
| Ngọc Trâu | Truyền thuyết Bá Vương : Ngày Tháng gian truân - Tập 25 | MCM | HCM | 1999 | 4000 | VĐ18 |
350 |
SDD-00277
| Ngọc Minh | Võ tướng thiên hà // Vị nguyên soái - Tập 9 | ĐNai | ĐN | 1999 | 4000 | VĐ18 |
351 |
SDD-00283
| Nguyễn Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - Tập 34 | KĐ | H. | 2014 | 16000 | VĐ18 |
352 |
SDD-00286
| Nguyễn Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - Tập 8 | KĐ | H. | 2014 | 16000 | VĐ18 |
353 |
SDD-00246
| Ngọc Hà | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 3 | VHTT | HCM | 2011 | 0 | VĐ17 |
354 |
SDD-00247
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | VH | HCM | 2011 | 16000 | VĐ17 |
355 |
SDD-00248
| Nguyễn Đức Linh | Bí mật của rừng | KĐ | H. | 2000 | 6200 | VĐ17 |
356 |
SDD-00243
| Nguyễn Huy Đàn | Kể chuyện cho bé | GD | H. | 2004 | 0 | VĐ18 |
357 |
SDD-00256
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | GD | H. | 2002 | 7000 | VĐ17 |
358 |
SDD-00201
| Ngô Minh Vân | Hồ Thiên Nga | MT | HCM | 2009 | 8000 | VĐ17 |
359 |
SDD-00202
| Ngô Minh Vân | Cô dâu thực sự | MT | HCM | 2009 | 8000 | VĐ17 |
360 |
SDD-00198
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt | GD | H. | 2009 | 28000 | VĐ17 |
361 |
SDD-00199
| Ngô Minh Vân | Hoàng tử Gấu trắng | Dân trí | H. | 2011 | 11000 | VĐ17 |
362 |
SDD-00223
| Ngọ Minh | Alađin và cây đèn thần | T.Đại | H. | 2014 | 30000 | VĐ17 |
363 |
SDD-00227
| Nguyễn Văn Cừ | Anh em nhà đậu | VH | HCM | 2009 | 10000 | VĐ17 |
364 |
SDD-00209
| Nguyễn Lan Anh | Nghìn lẻ một đêm - Tập 6 | KĐ | H. | 2005 | 5000 | VĐ18 |
365 |
SDD-00219
| Nguyễn Ngọc Thanh | Kể chuyện cái mũi | KĐ | H. | 2006 | 5000 | VĐ17 |
366 |
SDD-00043
| Ngô Hà Anh | Nàng tiên hổ | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
367 |
SDD-00044
| Ngô Hà Anh | Nàng tiên hổ | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
368 |
SDD-00074
| Nguyễn Lân | 100 mẩu chuyện cổ đông tây | VHTT | H. | 2010 | 26000 | VĐ17 |
369 |
SDD-00122
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | H. | 2005 | 9000 | V13 |
370 |
SDD-00123
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | H. | 2005 | 9000 | V13 |
371 |
SDD-00124
| Nguyễn Nhật Anh | Cháu của bà | T.Niên | H. | 2008 | 12000 | V13 |
372 |
SDD-00076
| Nguyễn Tiến Chiêm | Gấu con biết nhận lỗi | GD | H. | 2008 | 6000 | VĐ18 |
373 |
SDD-00082
| Ngô Quân Miện | Gà út đi kiếm mồi | GD | H. | 2008 | 3500 | VĐ17 |
374 |
SDD-00133
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | GD | H. | 2007 | 3800 | V13 |
375 |
SDD-00134
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | GD | H. | 2007 | 3800 | V13 |
376 |
SDD-00135
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H'Mông | GD | H. | 2009 | 20000 | V13 |
377 |
SDD-00138
| Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh | KĐ | H. | 2012 | 0 | V13 |
378 |
SDD-00170
| Nguyễn Anh Vũ | Quan tham và Gã Bợm | MT | HCM | 2011 | 7000 | VĐ17 |
379 |
SDD-00177
| Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | MT | HCM | 2010 | 30000 | VĐ17 |
380 |
SDD-00178
| Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | MT | HCM | 2010 | 30000 | VĐ17 |
381 |
SDD-00179
| Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | MT | HCM | 2010 | 30000 | VĐ17 |
382 |
SDD-00180
| Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | MT | HCM | 2010 | 30000 | VĐ17 |
383 |
SDD-00770
| Ngọc Linh | Tuổi ngọc ngà - Tập 24 | VHTT | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
384 |
SDD-00771
| Ngọc Linh | Tuổi ngọc ngà - Tập 14 | VHTT | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
385 |
SDD-00774
| Ngọc Tiên | Nhật kí ngọt ngào - Tập 14 | ĐNẵng | ĐN | 2006 | 6000 | VĐ18 |
386 |
SDD-00727
| Ngọc Linh | Ánh sáng pha lê - Tập 4 | MCM | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
387 |
SDD-00606
| Ngô Tín Lương | Thiếu lâm tam tuý | TDTT | H | 2001 | 14000 | VĐ17 |
388 |
SDD-00572
| Nguyễn Sơn | Tam Mao | TNiên | H | 2008 | 14000 | VĐ18 |
389 |
SDD-00576
| Nguyễn Vũ Anh | Sự tích ngày tết | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
390 |
SDD-00579
| Nguyễn Bích | Sự tích cây Nêu ngày tết | KĐ | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
391 |
SDD-00693
| Ngọc Tiên | Tuổi hồng - Tập 1 | ĐNẵng | ĐN | 2004 | 5000 | VĐ18 |
392 |
SDD-00691
| Ngọc Linh | Ánh sáng pha lê - Tập 3 | MCM | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
393 |
SDD-00612
| Nguyễn Thị Thanh Thư | Truyện cổ tích Ba Lan | Phụ Nữ | H | 2006 | 18000 | VĐ17 |
394 |
SDD-00371
| Ngọc Linh | Mặt trời niên thiếu | TH | ĐNai | 2010 | 5000 | VĐ18 |
395 |
SDD-00404
| Nguyễn Thắng Vu | Chú bé quyền năng - Tập 1 | KĐ | H. | 2005 | 5000 | VĐ18 |
396 |
SDD-00390
| Ngọc Linh | Hoa mắc cỡ - Tập 9 | MCM | HCM | 2002 | 5000 | VĐ18 |
397 |
SDD-00391
| Ngọc Linh | Gia đình yêu dấu - Tập 2 | TH | ĐNai | 2002 | 5000 | VĐ18 |
398 |
SDD-00448
| Nguyễn Thị Hòa | Thạch Sanh | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
399 |
SDD-00466
| Nguyễn Thị Hòa | Viên ngọc Ếch | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
400 |
SDD-00468
| Nguyễn Thị Hoà | Tấm Cám | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
401 |
SDD-00469
| Nguyễn Thị Hoà | Tấm Cám | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
402 |
SDD-00474
| Nguyễn Anh Vũ | Quan tham và Gã Bợm | MT | H | 2015 | 7000 | VĐ17 |
403 |
SDD-00408
| Nguyễn Thu Hương | Món quà của cô giáo | GD | H | 2011 | 14000 | VĐ17 |
404 |
SDD-00413
| Nguyễn Thanh Tùng | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | MT | H | 2009 | 6000 | VĐ17 |
405 |
SDD-00502
| Nguyễn Thị Mỹ Dung | Chuột Típ biếng ăn | KĐ | H | 2011 | 16000 | VĐ17 |
406 |
SDD-00505
| Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Hạ | P.Nữ | H | 2006 | 13000 | VĐ17 |
407 |
SDD-00506
| Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Xuân | P.Nữ | H | 2006 | 13000 | VĐ17 |
408 |
SDD-00507
| Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Đông | P.Nữ | H | 2006 | 12000 | VĐ17 |
409 |
SDD-00554
| Ngọc Linh | Não phải - Não trái | T.Đại | ĐNai | 2013 | 4000 | VĐ17 |
410 |
SDD-00496
| Nguyễn Hồng Liên | Alibaba và 40 tên cướp | MT | H | 2011 | 30000 | VĐ17 |
411 |
SDD-00497
| Nguyễn Hồng Liên | Alibaba và 40 tên cướp | MT | H | 2011 | 30000 | VĐ17 |
412 |
SDD-00795
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | ĐNai | ĐNai | 2001 | 7500 | VĐ17 |
413 |
SDD-00380
| Như Quỳnh | Vua bánh ngọt - Tập 1 | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
414 |
SDD-00563
| Pắc Chông Quan | Hêlen Kylơ | KĐ | H | 2009 | 25000 | VĐ18 |
415 |
SDD-00688
| Pierre Soustre | Fantomas - Tập 1 | KĐ | H | 2002 | 5000 | VĐ17 |
416 |
SDD-00690
| Pak Minm So | Tay súng miền nam - Tập 2 | KĐ | H | 2004 | 5000 | VĐ18 |
417 |
SDD-00090
| Pak Jung Uk | Nghìn lẻ một đêm - Tập 19 | KĐ | H. | 2005 | 5000 | VĐ18 |
418 |
SDD-00023
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
419 |
SDD-00024
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
420 |
SDD-00025
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
421 |
SDD-00026
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
422 |
SDD-00027
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
423 |
SDD-00028
| Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
424 |
SDD-00029
| Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
425 |
SDD-00030
| Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
426 |
SDD-00031
| Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
427 |
SDD-00032
| Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | KĐ | H. | 2006 | 8000 | VĐ18 |
428 |
SDD-00033
| Phạm Quang Vinh | Hên-Xen và Grê-Ten | KĐ | H. | 2004 | 7500 | VĐ17 |
429 |
SDD-00034
| Phạm Quang Vinh | Hên-Xen và Grê-Ten | KĐ | H. | 2004 | 7500 | VĐ17 |
430 |
SDD-00075
| Phạm Hổ | Chim Lưu Ly | KĐ | H. | 2007 | 20000 | VĐ17 |
431 |
SDD-00071
| Phạm Quang Vinh | Của thiên trả địa | GD | H. | 2000 | 7500 | VĐ17 |
432 |
SDD-00080
| Phạm Quang Vinh | A-Li-Xơ ở xứ sở Gương | GD | H. | 2004 | 7500 | VĐ17 |
433 |
SDD-00048
| Phạm Quang Vinh | Chú mèo Đi hia | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
434 |
SDD-00049
| Phạm Quang Vinh | Chú mèo Đi hia | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
435 |
SDD-00022
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | GD | H. | 2006 | 35000 | VĐ17 |
436 |
SDD-00097
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 2 | Trẻ | HCM | 2009 | 6500 | VĐ17 |
437 |
SDD-00098
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 3 | Trẻ | HCM | 2009 | 6500 | VĐ17 |
438 |
SDD-00099
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 4 | Trẻ | HCM | 2009 | 6500 | VĐ17 |
439 |
SDD-00100
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 4 | Trẻ | HCM | 2009 | 6500 | VĐ17 |
440 |
SDD-00101
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 5 | Trẻ | HCM | 2009 | 6500 | VĐ17 |
441 |
SDD-00083
| Phan Khôi | Những câu chuyện lí thú về loài vật | GD | H. | 2008 | 12000 | VĐ17 |
442 |
SDD-00065
| Phạm Quang Vinh | Nghìn lẻ một đêm - Tập 16 | GD | H. | 2009 | 5000 | VĐ17 |
443 |
SDD-00189
| phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bánh dày | MT | HCM | 2014 | 8000 | VĐ17 |
444 |
SDD-00190
| phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bánh dày | MT | HCM | 2014 | 8000 | VĐ17 |
445 |
SDD-00172
| Phạm Tùng | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | MT | HCM | 2012 | 8000 | VĐ17 |
446 |
SDD-00150
| Phạm Tùng | Lạc Long Quân | MT | H. | 2012 | 120000 | VĐ17 |
447 |
SDD-00151
| Phạm Tùng | Lạc Long Quân | MT | H. | 2012 | 120000 | VĐ17 |
448 |
SDD-00216
| Phạm Quang Vinh | Tháng mười một kể chuyện | KĐ | H. | 2007 | 8000 | VĐ17 |
449 |
SDD-00231
| Phạm Quang Vinh | Thần đồng đất Việt - Tập 178 | DTrí | H. | 2010 | 10000 | VĐ17 |
450 |
SDD-00200
| Phạm Minh Đức | Bầu trời xôn xao | Âm nhạc | H. | 2011 | 17000 | VĐ17 |
451 |
SDD-00185
| Phạm Tùng | Ba Cô Tiên | MT | HCM | 2011 | 7000 | VĐ17 |
452 |
SDD-00192
| Phạm Tùng | Tấm Cám | MT | HCM | 2011 | 7000 | VĐ17 |
453 |
SDD-00193
| phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bành dày | MT | HCM | 2014 | 7000 | VĐ17 |
454 |
SDD-00254
| Phạm Khải Hoàn | Tuyển tập ngụ ngôn ÊDốp | VH | HCM | 2009 | 18000 | V23 |
455 |
SDD-00237
| phạm Cao Tùng | Người bán mũ | MThuật | HCM | 2014 | 10000 | VĐ17 |
456 |
SDD-00584
| Phạm Quang Vinh | Thần thoại Hy Lạp - Tập 4 | KĐ | H | 2004 | 4500 | VĐ18 |
457 |
SDD-00566
| Phạm Hổ | Anh em nhà trăm mắt | KĐ | H | 2007 | 20000 | VĐ17 |
458 |
SDD-00509
| Phương Linh | Tình cha con | KĐ | H | 2015 | 12000 | VĐ17 |
459 |
SDD-00510
| Phương Linh | Các loài vật quanh bé | KĐ | H | 2015 | 12000 | VĐ17 |
460 |
SDD-00511
| Phương Linh | Mẹ yêu con nhất đời | KĐ | H | 2015 | 12000 | VĐ17 |
461 |
SDD-00512
| Phương Linh | Trò chơi thú vị từ đôi tay | KĐ | H | 2015 | 12000 | VĐ17 |
462 |
SDD-00513
| Phương Linh | Tình yêu thương | KĐ | H | 2015 | 12000 | VĐ17 |
463 |
SDD-00482
| Phạm Cao Tùng | Mẹ Gà con Vịt | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
464 |
SDD-00402
| Phong Vũ | 74 thế chiến đấu Thiếu Lâm quyền | KĐ | H. | 2009 | 24500 | VĐ18 |
465 |
SDD-00414
| Phạm Cao Tùng | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | MT | H | 2015 | 8000 | VĐ17 |
466 |
SDD-00415
| Phạm Cao Tùng | Quả Bầu tiên | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
467 |
SDD-00419
| Phạm Cao Tùng | Tú Uyên giáng kiều | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
468 |
SDD-00418
| Phạm Cao Tùng | Ngôi đền giữa biển | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
469 |
SDD-00452
| Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
470 |
SDD-00453
| Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
471 |
SDD-00454
| Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
472 |
SDD-00455
| Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
473 |
SDD-00456
| Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2014 | 8000 | VĐ17 |
474 |
SDD-00583
| Phạm Quang Vinh | Thần thoại Hy Lạp - Tập 5 | KĐ | H | 2004 | 4500 | VĐ18 |
475 |
SDD-00562
| Phạm Quang Vinh | Đoraemon - Tập 12 | KĐ | H | 2013 | 12500 | VĐ18 |
476 |
SDD-00568
| Quang Việt | Nàng Bạch Tuyết | DTrí | H | 2013 | 9000 | VĐ17 |
477 |
SDD-00569
| Quang Việt | Nàng Tiên Cá | DTrí | H | 2013 | 9000 | VĐ17 |
478 |
SDD-00570
| Quang Việt | Cô bé quàng khăn đỏ | DTrí | H | 2013 | 9000 | VĐ17 |
479 |
SDD-00571
| Quang Việt | Cô bé Lọ Lem | DTrí | H | 2013 | 9000 | VĐ17 |
480 |
SDD-00604
| Quốc Khánh | Sự tích chú Cuội cung trăng | VHTT | H | 2009 | 21000 | VĐ17 |
481 |
SDD-00226
| Quốc Chính | Cái chuông thần | VHTT | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
482 |
SDD-00300
| Quang Vĩnh | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad - Tập 18 | MCM | HCM | 1999 | 4000 | VĐ18 |
483 |
SDD-00350
| Quang Lập | Những sự cố - Tập 1 | MCM | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
484 |
SDD-00587
| Read | Stichker | KĐ | H | 2006 | 0 | VĐ18 |
485 |
SDD-00761
| Ryusuke Mita | Captured chiến binh tóc đen - Tập 8 | THoá | TH | 2007 | 7000 | VĐ18 |
486 |
SDD-00768
| Sakata Nobuhiro | Dan Doh - Tập 29 | KĐ | H | 2007 | 7500 | VĐ18 |
487 |
SDD-00728
| Shinobu Inokuma | Hội mắt nai - Tập 29 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
488 |
SDD-00729
| Shinobu Inokuma | Hội mắt nai - Tập 47 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
489 |
SDD-00675
| Salomi ikezawa | Othello | VHTT | H | 2004 | 8000 | VĐ18 |
490 |
SDD-00403
| Song Linh | Thần rồng - Tập 5 | Phương Đông | HCM | 2005 | 5000 | VĐ18 |
491 |
SDD-00296
| Sato Knanaki | Thám tử KinDaiChi - Tập 34 | KĐ | H. | 2000 | 5000 | VĐ18 |
492 |
SDD-00290
| Suzue miưchi | Cố bé chăm chỉ - Tập 46 : Thiên sứ và ác quỷ | Trẻ | HCM | 2000 | 4000 | VĐ18 |
493 |
SDD-00051
| Song Hà | Nợ như chúa chổm | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
494 |
SDD-00052
| Song Hà | Nợ như chúa chổm | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
495 |
SDD-00061
| Song Hà | Nợ như chúa chổm | KĐ | H. | 2009 | 12500 | VĐ17 |
496 |
SDD-00059
| Tô Hoài | Đám cưới chuột | KĐ | H. | 2008 | 9000 | VĐ17 |
497 |
SDD-00001
| Tô Hoài | Lọ nước thần - Tập 5 | GD | H. | 2004 | 20000 | VĐ17 |
498 |
SDD-00191
| Tô Ngọc Thành | Sự tích dưa hấu | MT | HCM | 2015 | 6000 | VĐ17 |
499 |
SDD-00309
| Từ Thu | Ngôi sao xanh - Tập 25: Thay da đổi thịt | TH | ĐNai | 2003 | 5000 | VĐ18 |
500 |
SDD-00318
| Tô Hoài | Dế men phưu lưu kí | V.học | ĐNai | 2003 | 8000 | VĐ18 |
501 |
SDD-00289
| Tatsuki | Vua sáng chế - Tập 19 | TH | TH | 2006 | 6000 | VĐ18 |
502 |
SDD-00349
| Tasami Tasuda | Con trai con gái - Tập 31 | Trẻ | HCM | 2004 | 5000 | VĐ18 |
503 |
SDD-00195
| Tô Hoài | Của thiên trả địa | GD | H. | 2005 | 5300 | VĐ17 |
504 |
SDD-00204
| Tô Hoài | Quan triều | GD | H. | 2005 | 2300 | VĐ17 |
505 |
SDD-00242
| Tuấn Dương | Hiền Đen | LĐ | HCM | 2004 | 15000 | V23 |
506 |
SDD-00381
| Takahashi Yoichi | Subasa - Tập 30 | Trẻ | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
507 |
SDD-00379
| Tetsuya Chiba | Tân Téppi - Tập 50 | Trẻ | HCM | 1998 | 3000 | VĐ18 |
508 |
SDD-00377
| Twincatdesign | Thanh Long Nhi - Tập 33 | VHTT | HCM | 2008 | 8000 | VĐ18 |
509 |
SDD-00596
| Toàn Ân | Tứ quái Sài Gòn - Tập 2 | KĐ | H | 2014 | 4000 | VĐ18 |
510 |
SDD-00598
| Takahashi Yoichi | Thế giới bí ẩn - Tập 1 | KĐ | H | 2004 | 4500 | VĐ18 |
511 |
SDD-00722
| Tư Đồ Kiếm Kiều | Thần Rồng - Tập 9 | P.Đông | HCM | 2004 | 6000 | VĐ18 |
512 |
SDD-00723
| Tư Đồ Kiếm Kiều | Thần Rồng - Tập 4 | P.Đông | HCM | 2004 | 6000 | VĐ18 |
513 |
SDD-00731
| Takeuchi Naoko | Sailormoon - Tập 10 | KĐ | H | 2003 | 5000 | VĐ18 |
514 |
SDD-00732
| Tatsuya Hiruta | Kotaro - Tập 6 | KĐ | H | 2003 | 5000 | VĐ18 |
515 |
SDD-00712
| Tetsuya Chiba | Tân Téppi - Tập 8 | Trẻ | HCM | 1998 | 3000 | VĐ18 |
516 |
SDD-00704
| Ta Ro Na Mi | Jin Đô Đi Nhô | KĐ | H | 2001 | 4500 | VĐ18 |
517 |
SDD-00762
| Từ Thu | Lớp học tình thương - Tập 4 | TNiên | HCM | 2007 | 5000 | VĐ18 |
518 |
SDD-00755
| Takeshi Obata | Quyển sổ thiên mệnh - Tập 10 | THợp | ĐNai | 2006 | 8000 | VĐ18 |
519 |
SDD-00756
| Takeshi Obata | Ngôi sao xanh - Tập 16 | THợp | ĐNai | 2006 | 5000 | VĐ18 |
520 |
SDD-00739
| Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 1 | Trẻ | HCM | 2007 | 8000 | VĐ18 |
521 |
SDD-00740
| Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 5 | Trẻ | HCM | 2007 | 8000 | VĐ18 |
522 |
SDD-00741
| Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 13 | Trẻ | HCM | 2007 | 8000 | VĐ18 |
523 |
SDD-00581
| Tạ Huy Long | Vị thần bất tử - Tập 26 | KĐ | H | 2004 | 4500 | VĐ17 |
524 |
SDD-00760
| Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 21 | ĐNẵng | ĐN | 2001 | 21500 | VĐ18 |
525 |
SDD-00775
| Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 1 | ĐNẵng | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
526 |
SDD-00776
| Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 2 | ĐNẵng | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
527 |
SDD-00777
| Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 7 | ĐNẵng | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
528 |
SDD-00778
| Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 8 | ĐNẵng | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
529 |
SDD-00707
| Thuỷ Tiên | Cô bé vui vẻ - Tập 5 | ĐNẵng | ĐN | 2007 | 8000 | VĐ18 |
530 |
SDD-00700
| Thế Vinh | Tetsuya Chiba - Tập 3 | VHTT | H | 2000 | 5000 | VĐ18 |
531 |
SDD-00725
| Thế Tài | Thủ lĩnh AK - Tập 6 | MCM | HCM | 2008 | 5000 | VĐ18 |
532 |
SDD-00730
| Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mộng mơ - Tập 23 | ĐNẵng | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
533 |
SDD-00663
| Thanh Quý | Tiểu hoà thượng - Tập 11 | MT | H | 1999 | 4000 | VĐ18 |
534 |
SDD-00665
| Thuỷ Tiên | Cậu bé giáp sắt - Tập 5 | MT | H | 1999 | 4000 | VĐ18 |
535 |
SDD-00615
| Thanh Phương | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
536 |
SDD-00687
| Thuỷ Tiên | Thế giới huyền ảo - Tập 17 | TNiên | HCM | 2008 | 5000 | VĐ18 |
537 |
SDD-00372
| Thanh Danh | Nana bảo mẫu thiên tài | TH | ĐNai | 2002 | 5000 | VĐ18 |
538 |
SDD-00249
| Thanh Nga | Người bia mộ của gió | KĐ | H. | 2011 | 5000 | VĐ17 |
539 |
SDD-00409
| Thuý Hạnh | Vị khách ngày mưa bão | KĐ | H | 2013 | 19000 | VĐ17 |
540 |
SDD-00555
| Thành Nhân | Wings | DTrí | H | 2011 | 28000 | VĐ18 |
541 |
SDD-00253
| Thành Nam | Để trở thành người đàn ông quyền năng | Trẻ | H. | 2005 | 23000 | V23 |
542 |
SDD-00239
| Thanh Nga | Sự tích cây Kim Giao | VHọc | ĐN | 2009 | 12000 | VĐ17 |
543 |
SDD-00270
| Thanh Việt | Con Cáo và chùm nho | VHTT | H. | 2005 | 3500 | VĐ18 |
544 |
SDD-00225
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | ĐNẵng | H. | 2010 | 22000 | VĐ17 |
545 |
SDD-00367
| Thái Hoàng | Sóng gió cầu trường - Tập9 | ĐNai | ĐN | 1998 | 4000 | VĐ18 |
546 |
SDD-00292
| Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 2: Huấn luyện viên chính | ĐN | ĐN | 2001 | 5000 | VĐ18 |
547 |
SDD-00304
| Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 4 | ĐN | ĐN | 2001 | 5000 | VĐ18 |
548 |
SDD-00307
| Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mơ mộng - Tập 22: Dựng lại ước mơ | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
549 |
SDD-00308
| Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mơ mộng - Tập 24: Kinh đô diện ảnh | ĐN | ĐN | 2003 | 5000 | VĐ18 |
550 |
SDD-00181
| Thanh Nga | Giả chết bắt quạ | Hồng Bàng | H. | 2013 | 11000 | VĐ17 |
551 |
SDD-00093
| Thu Thuỷ | Nàng tiên Hoa Hồng | Hồng Đức | HCM | 2008 | 4000 | VĐ17 |
552 |
SDD-00130
| Thuý Toàn | Cỗ xe đời | KĐ | H. | 2005 | 7500 | V21 |
553 |
SDD-00131
| Thuý Toàn | Cỗ xe đời | KĐ | H. | 2005 | 7500 | V21 |
554 |
SDD-00132
| Thuý Toàn | Cỗ xe đời | KĐ | H. | 2005 | 7500 | V21 |
555 |
SDD-00015
| Thuý Quỳnh | Mèo con có áo mới | GD | H. | 2008 | 6000 | VĐ17 |
556 |
SDD-00019
| Thuỵ Anh | Sự tích cái chổi | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
557 |
SDD-00041
| Thuỵ Anh | Cứu vật vật trả ân | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
558 |
SDD-00042
| Thuỵ Anh | Cứu vật vật trả ân | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
559 |
SDD-00014
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức - Tập 1 | GD | H. | 2008 | 21000 | VĐ18 |
560 |
SDD-00045
| Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
561 |
SDD-00046
| Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
562 |
SDD-00047
| Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | KĐ | H. | 2005 | 7500 | VĐ17 |
563 |
SDD-00062
| Trần Hà | Sự tích Hồ Gươm | KĐ | H. | 2009 | 12500 | VĐ17 |
564 |
SDD-00063
| Trần Hà | Con Cóc là cậu ông trời | KĐ | H. | 2009 | 9000 | VĐ17 |
565 |
SDD-00064
| Trần Hà | Ai mua hành tôi | KĐ | H. | 2009 | 10000 | VĐ17 |
566 |
SDD-00067
| Trần Hà | Từ Thức gặp tiên | KĐ | H. | 2009 | 10000 | VĐ17 |
567 |
SDD-00068
| Trần Hà | Bảy điều ước | KĐ | H. | 2009 | 10000 | VĐ17 |
568 |
SDD-00069
| Trần Hà | Nhủ củ cải | KĐ | H. | 2009 | 7500 | VĐ17 |
569 |
SDD-00070
| Trần Hà | Dũng sĩ Đam Đông | KĐ | H. | 2009 | 7500 | VĐ17 |
570 |
SDD-00081
| Trần Hà | Của thiên trả địa | KĐ | H. | 2010 | 10000 | VĐ17 |
571 |
SDD-00072
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | GD | H. | 2006 | 7000 | VĐ17 |
572 |
SDD-00102
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Gà cùng một mẹ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
573 |
SDD-00103
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Gà cùng một mẹ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
574 |
SDD-00104
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
575 |
SDD-00105
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
576 |
SDD-00106
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
577 |
SDD-00107
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
578 |
SDD-00108
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
579 |
SDD-00109
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
580 |
SDD-00110
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
581 |
SDD-00111
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
582 |
SDD-00112
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
583 |
SDD-00113
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
584 |
SDD-00114
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
585 |
SDD-00115
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
586 |
SDD-00116
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
587 |
SDD-00117
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
588 |
SDD-00118
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
589 |
SDD-00119
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
590 |
SDD-00120
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
591 |
SDD-00121
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | KĐ | H. | 2007 | 8500 | V11 |
592 |
SDD-00183
| Trần Quý Thắng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | HCM | 2015 | 8000 | VĐ17 |
593 |
SDD-00182
| Trần Quý Thắng | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | HCM | 2015 | 8000 | VĐ17 |
594 |
SDD-00173
| Trần Quý Tuấn Việt | Nàng Tiên Cá | MT | HCM | 2012 | 8000 | VĐ17 |
595 |
SDD-00175
| Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh - Tập 1 | MT | HCM | 2008 | 6800 | VĐ17 |
596 |
SDD-00333
| Trần Thị Duy Ngọc | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | LĐ | H. | 2014 | 0 | VĐ18 |
597 |
SDD-00334
| Trần Thị Duy Ngọc | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | LĐ | H. | 2014 | 0 | VĐ18 |
598 |
SDD-00217
| Trần Hà | Sự tích trầu cau | KĐ | H. | 2007 | 9000 | VĐ17 |
599 |
SDD-00218
| Trần Hà | Đồng tiền vạn lịch | KĐ | H. | 2006 | 9000 | VĐ17 |
600 |
SDD-00220
| Trần Hà | Tô Hiến Thành | KĐ | H. | 2006 | 7500 | VĐ17 |
601 |
SDD-00257
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | VHTT | HCM | 2002 | 15000 | V21 |
602 |
SDD-00258
| Trần Thu Hằng | Cơn lũ, ốc sên và hoa hồng | KĐ | H. | 2008 | 15000 | V23 |
603 |
SDD-00508
| Trần Thuỳ Trang | Nợ như chúa chổm | THợp | ĐNai | 2005 | 10000 | VĐ17 |
604 |
SDD-00491
| Trần Quý Tuấn Việt | Khỉ và Cá Sấu | MT | H | 2010 | 8000 | VĐ17 |
605 |
SDD-00498
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2015 | 23000 | VĐ17 |
606 |
SDD-00499
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | GD | H | 2015 | 23000 | VĐ17 |
607 |
SDD-00500
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2015 | 21000 | VĐ17 |
608 |
SDD-00501
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | GD | H | 2015 | 21000 | VĐ17 |
609 |
SDD-00493
| Trần Quý Tuấn Việt | Alađanh và cây đèn thần | MT | H | 2011 | 7000 | VĐ17 |
610 |
SDD-00495
| Trần Quý Tuấn Việt | Alađanh và cây đèn thần | MT | H | 2011 | 7000 | VĐ17 |
611 |
SDD-00137
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | GD | H | 2005 | 10700 | V13 |
612 |
SDD-00709
| Uu Izumi | Dưới mái học đường - Tập 4 | THoá | TH | 2004 | 5000 | VĐ18 |
613 |
SDD-00278
| Urasawa Naoki | Tiểu thư Nhu Đạo - Tập 51: Lễ tốt nghiệp | Trẻ | HCM | 1997 | 3000 | VĐ18 |
614 |
SDD-00272
| Usui Yoshito | Shin - cậu bé bút chì - Tập 24 | KĐ | H. | 2012 | 16000 | VĐ18 |
615 |
SDD-00211
| Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Mỵ Châu Trọng Thuỷ | dân trí | H. | 2009 | 8000 | VĐ17 |
616 |
SDD-00212
| Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Chử Đồng Tử Tiên Dung | dân trí | H. | 2009 | 8000 | VĐ17 |
617 |
SDD-00213
| Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Thánh Gióng | dân trí | H. | 2009 | 8000 | VĐ17 |
618 |
SDD-00214
| Vũ Kim Dũng | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc - Cây khế | Dân trí | H. | 2009 | 8000 | VĐ17 |
619 |
SDD-00094
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | Trẻ | HCM | 2006 | 13000 | VĐ17 |
620 |
SDD-00012
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước - Tập 2 | GD | H. | 2009 | 13000 | VĐ18 |
621 |
SDD-00013
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước - Tập 3 | GD | H. | 2009 | 18000 | VĐ18 |
622 |
SDD-00702
| Vĩnh Quế | Đôi giày thuỷ tinh | ĐNẵng | ĐN | 2000 | 5000 | VĐ18 |
623 |
SDD-00747
| Vũ Dương Thuỵ | Một thời để nhớ | GD | H | 2005 | 11600 | VĐ17 |
624 |
SDD-00585
| Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về loài cây | KĐ | H | 2006 | 5000 | VĐ18 |
625 |
SDD-00541
| Võ Thị Thanh Hiếu | Có phải Hà mã đó không | ĐNai | ĐNai | 2013 | 6000 | VĐ17 |
626 |
SDD-00543
| Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột nhắt và Hoà thượng | ĐNai | ĐNai | 2012 | 5000 | VĐ17 |
627 |
SDD-00003
| Weninger Brigitte | PauLi lớn PauLi bé | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
628 |
SDD-00004
| Weninger Brigitte | PauLi cãi nhau với Edi | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
629 |
SDD-00005
| Weninger Brigitte | PauLi có em gái | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
630 |
SDD-00006
| Weninger Brigitte | Chức mừng sinh nhật PauLi | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
631 |
SDD-00007
| Weninger Brigitte | PauLi không có lỗi | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
632 |
SDD-00008
| Weninger Brigitte | PauLi ơi hãy trở về nhà | GD | H. | 2009 | 12500 | VĐ18 |
633 |
SDD-00346
| Wamura Watasu | Đầu bếp trứ danh - Tập 19 | HP | HP | 2003 | 9000 | VĐ18 |
634 |
SDD-00327
| Watase Yuu | Cuốn sách kì bí - Tập 17 | Trẻ | HCM | 2003 | 5000 | VĐ18 |
635 |
SDD-00250
| Xuân Tùng | Chiếc sáo thần kì | ĐN | ĐN | 2012 | 0 | VĐ17 |
636 |
SDD-00580
| Xuân Tùng | Chuyện khôi hài | Đ.N | ĐN | 2003 | 10000 | VĐ17 |
637 |
SDD-00610
| Xuân Tùng | Băm Lăm hạn nặng | ĐNẵng | ĐN | 2006 | 8000 | VĐ17 |
638 |
SDD-00315
| Yoshiki Nakamura | Skip Beat | Trẻ | HCM | 2006 | 7500 | VĐ18 |
639 |
SDD-00362
| Yuho Ashibe | Rồng pha lê - Tập 4 | KĐ | H. | 2003 | 5000 | VĐ18 |