STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Mĩ thuật
|
4
|
40500
|
2 |
Tạp chí Dạy và học trong nhà trường
|
7
|
0
|
3 |
Sách tham khảo Âm nhạc
|
8
|
72600
|
4 |
Sách tham khảo Thủ công
|
16
|
126700
|
5 |
Tạp chí Giáo dục & Thời đại
|
16
|
462400
|
6 |
Sách tham khảo Tự nhiên và xã hội
|
19
|
114900
|
7 |
Tạp chí Văn nghệ Hải Dương
|
22
|
440000
|
8 |
Tạp chí Giáo dục tiểu học
|
23
|
207000
|
9 |
Sách tham khảo Văn khối 1
|
24
|
551100
|
10 |
Tạp chí Sách - Thư viện & Thiết bị giáo dục
|
29
|
203500
|
11 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
39
|
1805000
|
12 |
Sách tham khảo Khoa học
|
43
|
1417000
|
13 |
Sách tham khảo Toán khối 1
|
45
|
1048300
|
14 |
Sách tham khảo Lịch sử và địa lí
|
57
|
1790600
|
15 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
60
|
1255000
|
16 |
Sách tham khảo Toán khối 2
|
62
|
1083712
|
17 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
63
|
1125000
|
18 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
63
|
1197000
|
19 |
Sách tham khảo Văn khối 2
|
72
|
1351900
|
20 |
Sách Giáo viên khối 2 theo chương trình thay sách 2021
|
75
|
2763000
|
21 |
Tạp chí Thế giới mới
|
80
|
1040800
|
22 |
Sách Giáo viên khối 1 theo chương trình thay sách 2020
|
82
|
3708000
|
23 |
Sách Hồ Chí Minh
|
83
|
1347800
|
24 |
Sách giáo viên khối 5 theo chương trình thay sách 2024
|
84
|
2709000
|
25 |
Sách tham khảo Văn khối 4
|
85
|
1559900
|
26 |
Sách tham khảo Văn khối 3
|
87
|
1350400
|
27 |
Sách tham khảo Toán chung
|
92
|
1517500
|
28 |
Sách giáo viên khối 3 theo chương trình thay sách 2022
|
93
|
2975000
|
29 |
Sách tham khảo Văn chung
|
101
|
1163300
|
30 |
Sách tham khảo Văn khối 5
|
102
|
2114200
|
31 |
Sách Giáo khoa khối 1
|
109
|
702800
|
32 |
Tạp chí Giáo dục
|
109
|
2047000
|
33 |
Sách tham khảo Toán khối 3
|
110
|
1658200
|
34 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
110
|
887000
|
35 |
Sách giáo viên khối 4 theo chương trình thay sách 2023
|
110
|
3683000
|
36 |
Sách tham khảo Toán khối 4
|
131
|
2273372
|
37 |
Sách Giáo viên khối 2
|
131
|
2520500
|
38 |
Sách tra cứu
|
131
|
3139100
|
39 |
Sách giáo viên khối 1
|
141
|
2190900
|
40 |
Sách Giáo viên khối 4
|
143
|
2796500
|
41 |
Sách pháp luật
|
160
|
6628699
|
42 |
Sách Giáo viên khối 5
|
165
|
3189500
|
43 |
Sách tham khảo Toán khối 5
|
170
|
2883300
|
44 |
Sách Giáo viên khối 3
|
186
|
3955900
|
45 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
192
|
2940000
|
46 |
Sách giáo khoa khối 2 theo chương trình thay sách 2021
|
197
|
3347000
|
47 |
Sách giáo khoa khối 3 theo chương trình thay sách
|
246
|
3416000
|
48 |
Sách giáo khoa khối 4 theo chương trình thay sách
|
253
|
3521000
|
49 |
Sách giáo khoa khối 1 theo chương trình thay sách 2020
|
255
|
2945000
|
50 |
Sách giáo khoa khối 5 theo chương trình thay sách
|
285
|
3287000
|
51 |
Sách Giáo viên chung
|
293
|
3282700
|
52 |
Sách Thiếu nhi
|
367
|
6205600
|
53 |
Sách tham khảo chung
|
420
|
9589700
|
54 |
Sách đạo đức
|
639
|
5515100
|
|
TỔNG
|
6689
|
119145983
|