| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Tô Hoài | Lọ nước thần - Tập 5 | SDD-00001 | GD | 2004 | VĐ17 |
| 2 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00002 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 3 | Weninger Brigitte | PauLi lớn PauLi bé | SDD-00003 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 4 | Weninger Brigitte | PauLi cãi nhau với Edi | SDD-00004 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 5 | Weninger Brigitte | PauLi có em gái | SDD-00005 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 6 | Weninger Brigitte | Chức mừng sinh nhật PauLi | SDD-00006 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 7 | Weninger Brigitte | PauLi không có lỗi | SDD-00007 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 8 | Weninger Brigitte | PauLi ơi hãy trở về nhà | SDD-00008 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 9 | Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi giúp tớ bay với | SDD-00009 | GD | 2008 | VĐ18 |
| 10 | Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi cậu có biết đường không | SDD-00010 | GD | 2008 | VĐ18 |
| 11 | Beer de Hans | Gấu trắng nhở ơi cậu đi đâu đấy | SDD-00011 | GD | 2008 | VĐ18 |
| 12 | Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước - Tập 2 | SDD-00012 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 13 | Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước - Tập 3 | SDD-00013 | GD | 2009 | VĐ18 |
| 14 | Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức - Tập 1 | SDD-00014 | GD | 2008 | VĐ18 |
| 15 | Thuý Quỳnh | Mèo con có áo mới | SDD-00015 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 16 | Đặng Hoàng Trang | Điều em cần biết khi tham gia giao thông | SDD-00016 | GD | 2007 | 373 |
| 17 | Hoàng Dũng | Thám tử cún Jily | SDD-00017 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 18 | Hoàng Dũng | Thám tử cún Jily | SDD-00018 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 19 | Thuỵ Anh | Sự tích cái chổi | SDD-00019 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 20 | Minh Trang | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00020 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 21 | Hoài Nam | Sự tích trầu cau | SDD-00021 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 22 | Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | SDD-00022 | GD | 2006 | VĐ17 |
| 23 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | SDD-00023 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 24 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | SDD-00024 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 25 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | SDD-00025 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 26 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Benjamin | SDD-00026 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 27 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | SDD-00027 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 28 | Potter beatrix | Chuyện về chú thỏ Perter | SDD-00028 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 29 | Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | SDD-00029 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 30 | Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | SDD-00030 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 31 | Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | SDD-00031 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 32 | Potter beatrix | Chuyện về chị vi Jemima rắc rối | SDD-00032 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 33 | Phạm Quang Vinh | Hên-Xen và Grê-Ten | SDD-00033 | KĐ | 2004 | VĐ17 |
| 34 | Phạm Quang Vinh | Hên-Xen và Grê-Ten | SDD-00034 | KĐ | 2004 | VĐ17 |
| 35 | Hồng Hà | Cường bạo chống trời | SDD-00035 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 36 | Hồng Hà | Cường bạo chống trời | SDD-00036 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 37 | Hồng Hà | Kiện ngành đa | SDD-00037 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 38 | Hồng Hà | Kiện ngành đa | SDD-00038 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 39 | Hồng Hà | Kiện ngành đa | SDD-00039 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 40 | Hồng Hà | Kiện ngành đa | SDD-00040 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 41 | Thuỵ Anh | Cứu vật vật trả ân | SDD-00041 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 42 | Thuỵ Anh | Cứu vật vật trả ân | SDD-00042 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 43 | Ngô Hà Anh | Nàng tiên hổ | SDD-00043 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 44 | Ngô Hà Anh | Nàng tiên hổ | SDD-00044 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 45 | Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | SDD-00045 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 46 | Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | SDD-00046 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 47 | Trần Quốc | Sự tích cây nêu ngày tết | SDD-00047 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 48 | Phạm Quang Vinh | Chú mèo Đi hia | SDD-00048 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 49 | Phạm Quang Vinh | Chú mèo Đi hia | SDD-00049 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 50 | Song Hà | Nợ như chúa chổm | SDD-00051 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 51 | Song Hà | Nợ như chúa chổm | SDD-00052 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 52 | Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | SDD-00053 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 53 | Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | SDD-00054 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 54 | Lê vân | Lam sơn dấy nghĩa | SDD-00055 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 55 | Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | SDD-00056 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 56 | Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | SDD-00057 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 57 | Đàm Huy Đông | Danh tướng Lý Thường Kiệt | SDD-00058 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 58 | Tô Hoài | Đám cưới chuột | SDD-00059 | KĐ | 2008 | VĐ17 |
| 59 | An Cương | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | SDD-00060 | KĐ | 2010 | VĐ17 |
| 60 | Song Hà | Nợ như chúa chổm | SDD-00061 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 61 | Trần Hà | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00062 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 62 | Trần Hà | Con Cóc là cậu ông trời | SDD-00063 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 63 | Trần Hà | Ai mua hành tôi | SDD-00064 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 64 | Phạm Quang Vinh | Nghìn lẻ một đêm - Tập 16 | SDD-00065 | GD | 2009 | VĐ17 |
| 65 | Đàm Huy Đông | Danh Tướng Lý Thường Kiệt | SDD-00066 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 66 | Trần Hà | Từ Thức gặp tiên | SDD-00067 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 67 | Trần Hà | Bảy điều ước | SDD-00068 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 68 | Trần Hà | Nhủ củ cải | SDD-00069 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 69 | Trần Hà | Dũng sĩ Đam Đông | SDD-00070 | KĐ | 2009 | VĐ17 |
| 70 | Phạm Quang Vinh | Của thiên trả địa | SDD-00071 | GD | 2000 | VĐ17 |
| 71 | Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | SDD-00072 | GD | 2006 | VĐ17 |
| 72 | Nguyễn Lân | 100 mẩu chuyện cổ đông tây | SDD-00074 | VHTT | 2010 | VĐ17 |
| 73 | Phạm Hổ | Chim Lưu Ly | SDD-00075 | KĐ | 2007 | VĐ17 |
| 74 | Nguyễn Tiến Chiêm | Gấu con biết nhận lỗi | SDD-00076 | GD | 2008 | VĐ18 |
| 75 | Chu Thị Thuý Anh | Ba chàng dũng sĩ | SDD-00077 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 76 | Chu Thị Thuý Anh | Chiếc gương thần | SDD-00078 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 77 | Chu Thị Thuý Anh | Kể chuyện bà Nguyên Phi Ỷ Lan | SDD-00079 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 78 | Phạm Quang Vinh | A-Li-Xơ ở xứ sở Gương | SDD-00080 | GD | 2004 | VĐ17 |
| 79 | Trần Hà | Của thiên trả địa | SDD-00081 | KĐ | 2010 | VĐ17 |
| 80 | Ngô Quân Miện | Gà út đi kiếm mồi | SDD-00082 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 81 | Phan Khôi | Những câu chuyện lí thú về loài vật | SDD-00083 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 82 | Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | SDD-00084 | GD | 2009 | VĐ17 |
| 83 | Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | SDD-00085 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 84 | Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 8 | SDD-00086 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 85 | Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 9 | SDD-00087 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 86 | Heo Sung Bong | Nghìn lẻ một đêm - Tập 19 | SDD-00088 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 87 | Hâu Uốt Pai | Rô Bin Hút | SDD-00089 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 88 | Pak Jung Uk | Nghìn lẻ một đêm - Tập 19 | SDD-00090 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 89 | Chu Thị Thuý Anh | Kể chuyện Hai Bà Trưng | SDD-00091 | GD | 2008 | VĐ17 |
| 90 | Cồ Thanh Đam | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | SDD-00092 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 91 | Thu Thuỷ | Nàng tiên Hoa Hồng | SDD-00093 | Hồng Đức | 2008 | VĐ17 |
| 92 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | SDD-00094 | Trẻ | 2006 | VĐ17 |
| 93 | Hoàng Thiếu Sơn | Thế giới động vật | SDD-00095 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 94 | Long Thắng Ân | Đạo làm người | SDD-00096 | LĐ | 2007 | VĐ17 |
| 95 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 2 | SDD-00097 | Trẻ | 2009 | VĐ17 |
| 96 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 3 | SDD-00098 | Trẻ | 2009 | VĐ17 |
| 97 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 4 | SDD-00099 | Trẻ | 2009 | VĐ17 |
| 98 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 4 | SDD-00100 | Trẻ | 2009 | VĐ17 |
| 99 | Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay - Tập 5 | SDD-00101 | Trẻ | 2009 | VĐ17 |
| 100 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Gà cùng một mẹ | SDD-00102 | KĐ | 2007 | V11 |
| 101 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Gà cùng một mẹ | SDD-00103 | KĐ | 2007 | V11 |
| 102 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | SDD-00104 | KĐ | 2007 | V11 |
| 103 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | SDD-00105 | KĐ | 2007 | V11 |
| 104 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Quân tử nhất ngôn | SDD-00106 | KĐ | 2007 | V11 |
| 105 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | SDD-00107 | KĐ | 2007 | V11 |
| 106 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | SDD-00108 | KĐ | 2007 | V11 |
| 107 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ông có cái giò, bà thò chai rượu | SDD-00109 | KĐ | 2007 | V11 |
| 108 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | SDD-00110 | KĐ | 2007 | V11 |
| 109 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | SDD-00111 | KĐ | 2007 | V11 |
| 110 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SDD-00112 | KĐ | 2007 | V11 |
| 111 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SDD-00113 | KĐ | 2007 | V11 |
| 112 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SDD-00114 | KĐ | 2007 | V11 |
| 113 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | SDD-00115 | KĐ | 2007 | V11 |
| 114 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | SDD-00116 | KĐ | 2007 | V11 |
| 115 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SDD-00117 | KĐ | 2007 | V11 |
| 116 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SDD-00118 | KĐ | 2007 | V11 |
| 117 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | SDD-00119 | KĐ | 2007 | V11 |
| 118 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | SDD-00120 | KĐ | 2007 | V11 |
| 119 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Chó treo Mèo đậy | SDD-00121 | KĐ | 2007 | V11 |
| 120 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SDD-00122 | GD | 2005 | V13 |
| 121 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SDD-00123 | GD | 2005 | V13 |
| 122 | Nguyễn Nhật Anh | Cháu của bà | SDD-00124 | T.Niên | 2008 | V13 |
| 123 | Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | SDD-00125 | GD | 2006 | V13 |
| 124 | Lê Phương Liên | Vừ A Dính | SDD-00126 | KĐ | 2006 | V13 |
| 125 | Lê Phương Liên | Vừ A Dính | SDD-00127 | KĐ | 2006 | V13 |
| 126 | Thuý Toàn | Cỗ xe đời | SDD-00130 | KĐ | 2005 | V21 |
| 127 | Thuý Toàn | Cỗ xe đời | SDD-00131 | KĐ | 2005 | V21 |
| 128 | Thuý Toàn | Cỗ xe đời | SDD-00132 | KĐ | 2005 | V21 |
| 129 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDD-00133 | GD | 2007 | V13 |
| 130 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDD-00134 | GD | 2007 | V13 |
| 131 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H'Mông | SDD-00135 | GD | 2009 | V13 |
| 132 | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | SDD-00137 | GD | 2005 | V13 |
| 133 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh | SDD-00138 | KĐ | 2012 | V13 |
| 134 | Kyo Sang Lee | Sự tích mặt trăng và mặt trời | SDD-00139 | Kotra | 2013 | V13 |
| 135 | Kyo Sang Lee | Âu Cơ - Lạc Long Quân | SDD-00142 | Kotra | 2013 | V13 |
| 136 | Kyo Sang Lee | Âu Cơ - Lạc Long Quân | SDD-00143 | Kotra | 2013 | V13 |
| 137 | Kyo Sang Lee | Chị em ĐậuTương - Đậu Đỏ | SDD-00145 | Kotra | 2013 | V13 |
| 138 | Hoàng Khắc Huyên | Chú mèo Đihia | SDD-00146 | MT | 2014 | VĐ2 |
| 139 | Kim Khánh | Tích Chu | SDD-00148 | VHTT | 2013 | VĐ17 |
| 140 | Phạm Tùng | Lạc Long Quân | SDD-00150 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 141 | Phạm Tùng | Lạc Long Quân | SDD-00151 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 142 | Trần Quý Tuấn Việt | Thỏ và Rùa | SDD-00156 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 143 | Hoàng Khắc Huyên | Từ thức gặp Tiên | SDD-00158 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 144 | Hoàng Khắc Huyên | Sọ Dừa | SDD-00159 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 145 | Hoàng Khắc Huyên | Tú Uyên giáng kiều | SDD-00160 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 146 | | Người đẹp và quái vật | SDD-00161 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 147 | | Cô bé Lọ Lem | SDD-00163 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 148 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích núi ngũ hành | SDD-00164 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 149 | Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | SDD-00165 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 150 | Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | SDD-00167 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 151 | Hoàng Thanh Tùng | Cây tre trăm đốt | SDD-00169 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 152 | Nguyễn Anh Vũ | Quan tham và Gã Bợm | SDD-00170 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 153 | Hoàng Khắc Huyên | Mưu mẹo của Cóc tía | SDD-00171 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 154 | Phạm Tùng | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | SDD-00172 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 155 | Trần Quý Tuấn Việt | Nàng Tiên Cá | SDD-00173 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 156 | Hoàng Khắc Huyên | Miếng trầu kỳ diệu | SDD-00174 | MT | 2012 | VĐ17 |
| 157 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh - Tập 1 | SDD-00175 | MT | 2008 | VĐ17 |
| 158 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | SDD-00177 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 159 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | SDD-00178 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 160 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | SDD-00179 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 161 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh | SDD-00180 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 162 | Thanh Nga | Giả chết bắt quạ | SDD-00181 | Hồng Bàng | 2013 | VĐ17 |
| 163 | Trần Quý Thắng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00182 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 164 | Trần Quý Thắng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00183 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 165 | Phạm Tùng | Ba Cô Tiên | SDD-00185 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 166 | | Sự tích chim Tu Hú | SDD-00188 | TH | 2013 | VĐ17 |
| 167 | phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bánh dày | SDD-00189 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 168 | phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bánh dày | SDD-00190 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 169 | Tô Ngọc Thành | Sự tích dưa hấu | SDD-00191 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 170 | Phạm Tùng | Tấm Cám | SDD-00192 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 171 | phạm Cao Tùng | Sự tích bánh trưng bành dày | SDD-00193 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 172 | Tô Hoài | Của thiên trả địa | SDD-00195 | GD | 2005 | VĐ17 |
| 173 | Bùi Việt Bắc | Cáo và Hổ | SDD-00197 | Sao Việt | 2012 | VĐ17 |
| 174 | Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt | SDD-00198 | GD | 2009 | VĐ17 |
| 175 | Ngô Minh Vân | Hoàng tử Gấu trắng | SDD-00199 | Dân trí | 2011 | VĐ17 |
| 176 | Phạm Minh Đức | Bầu trời xôn xao | SDD-00200 | Âm nhạc | 2011 | VĐ17 |
| 177 | Ngô Minh Vân | Hồ Thiên Nga | SDD-00201 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 178 | Ngô Minh Vân | Cô dâu thực sự | SDD-00202 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 179 | Tô Hoài | Quan triều | SDD-00204 | GD | 2005 | VĐ17 |
| 180 | An Cương | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | SDD-00205 | KĐ | 2010 | VĐ17 |
| 181 | Cồ Thanh Đam | Tấm Cám | SDD-00206 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 182 | Huyền Diệu | Khi Hồng Hạc bay về và những điều mầu nhiệm | SDD-00207 | Văn nghệ | 2008 | VĐ17 |
| 183 | Đôn Minh | Mầu xanh KaLong | SDD-00208 | QNinh | 1998 | VĐ11 |
| 184 | Nguyễn Lan Anh | Nghìn lẻ một đêm - Tập 6 | SDD-00209 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 185 | Cồ Thanh Đam | cây khế | SDD-00210 | MT | 2012 | VĐ18 |
| 186 | Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Mỵ Châu Trọng Thuỷ | SDD-00211 | dân trí | 2009 | VĐ17 |
| 187 | Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Chử Đồng Tử Tiên Dung | SDD-00212 | dân trí | 2009 | VĐ17 |
| 188 | Vũ Kim Dũng | Truyền thuyết thời Hùng Vương - Thánh Gióng | SDD-00213 | dân trí | 2009 | VĐ17 |
| 189 | Vũ Kim Dũng | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc - Cây khế | SDD-00214 | Dân trí | 2009 | VĐ17 |
| 190 | Hồng Hà | Kiện ngành đa | SDD-00215 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 191 | Phạm Quang Vinh | Tháng mười một kể chuyện | SDD-00216 | KĐ | 2007 | VĐ17 |
| 192 | Trần Hà | Sự tích trầu cau | SDD-00217 | KĐ | 2007 | VĐ17 |
| 193 | Trần Hà | Đồng tiền vạn lịch | SDD-00218 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 194 | Nguyễn Ngọc Thanh | Kể chuyện cái mũi | SDD-00219 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 195 | Trần Hà | Tô Hiến Thành | SDD-00220 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 196 | Hoàng Xa | Truyện Trạng Lợn | SDD-00222 | VHọc | 2009 | VĐ17 |
| 197 | Ngọ Minh | Alađin và cây đèn thần | SDD-00223 | T.Đại | 2014 | VĐ17 |
| 198 | Đức trí | Cây tre trăm đốt | SDD-00224 | Đ.Nai | 2013 | VĐ17 |
| 199 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | SDD-00225 | ĐNẵng | 2010 | VĐ17 |
| 200 | Quốc Chính | Cái chuông thần | SDD-00226 | VHTT | 2010 | VĐ17 |
| 201 | Nguyễn Văn Cừ | Anh em nhà đậu | SDD-00227 | VH | 2009 | VĐ17 |
| 202 | Bùi Thị Hương | Thần đồng đất Việt - Tập 71 | SDD-00230 | KĐ | 2006 | VĐ17 |
| 203 | Phạm Quang Vinh | Thần đồng đất Việt - Tập 178 | SDD-00231 | DTrí | 2010 | VĐ17 |
| 204 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00233 | VHọc | 2009 | VĐ17 |
| 205 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích cây nêu ngày tết | SDD-00234 | MThuật | 2016 | VĐ17 |
| 206 | phạm Cao Tùng | Người bán mũ | SDD-00237 | MThuật | 2014 | VĐ17 |
| 207 | Đặng Thị Bích Ngân | Ông lão đánh Cá và con Cá Vàng | SDD-00238 | MThuật | 2009 | VĐ17 |
| 208 | Thanh Nga | Sự tích cây Kim Giao | SDD-00239 | VHọc | 2009 | VĐ17 |
| 209 | Mạnh Hùng | Ba cô tiên | SDD-00240 | MThuật | 2008 | VĐ17 |
| 210 | Huy Khoát | Hương tình thương | SDD-00241 | VN | 1996 | V23 |
| 211 | Tuấn Dương | Hiền Đen | SDD-00242 | LĐ | 2004 | V23 |
| 212 | Nguyễn Huy Đàn | Kể chuyện cho bé | SDD-00243 | GD | 2004 | VĐ18 |
| 213 | Đặng Hải Hường | Trầm tích thơ | SDD-00244 | TSGĐ | 2012 | VĐ11 |
| 214 | Ngọc Hà | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 3 | SDD-00246 | VHTT | 2011 | VĐ17 |
| 215 | Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | SDD-00247 | VH | 2011 | VĐ17 |
| 216 | Nguyễn Đức Linh | Bí mật của rừng | SDD-00248 | KĐ | 2000 | VĐ17 |
| 217 | Thanh Nga | Người bia mộ của gió | SDD-00249 | KĐ | 2011 | VĐ17 |
| 218 | Xuân Tùng | Chiếc sáo thần kì | SDD-00250 | ĐN | 2012 | VĐ17 |
| 219 | Huy Cờ | Nguyên Phi Ỷ Lan | SDD-00251 | KĐ | 2008 | VĐ17 |
| 220 | Thành Nam | Để trở thành người đàn ông quyền năng | SDD-00253 | Trẻ | 2005 | V23 |
| 221 | Phạm Khải Hoàn | Tuyển tập ngụ ngôn ÊDốp | SDD-00254 | VH | 2009 | V23 |
| 222 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDD-00256 | GD | 2002 | VĐ17 |
| 223 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | SDD-00257 | VHTT | 2002 | V21 |
| 224 | Trần Thu Hằng | Cơn lũ, ốc sên và hoa hồng | SDD-00258 | KĐ | 2008 | V23 |
| 225 | Bazov Pavel | Cái tráp đá Khổng Tước | SDD-00259 | KĐ | 2008 | VN |
| 226 | Bazov Pavel | Giữa đám người hư | SDD-00260 | KĐ | 2008 | VN |
| 227 | J. K. Rowling | Harry Portter & Hội phượng hoàng - Tập 50 | SDD-00261 | Trẻ | 2003 | V23 |
| 228 | J. K. Rowling | Harry Portter & chiếc cốc lửa - Tập 29 | SDD-00262 | Trẻ | 2003 | V23 |
| 229 | Nguyễn Cừ | Tấm Cám | SDD-00263 | Trẻ | 2003 | VĐ17 |
| 230 | Nguyễn Thanh Thuý | Nhận biết động vật và bốn mùa | SDD-00266 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 231 | | Bé tô màu truyện Thạch Sanh | SDD-00267 | ĐNai | 2007 | VĐ17 |
| 232 | Minh Tâm | Chiếc mũ hoa | SDD-00268 | MT | 2013 | VĐ18 |
| 233 | Nguyễn Thanh Thuý | Vườn cổ tích | SDD-00269 | MT | 2013 | VĐ18 |
| 234 | Thanh Việt | Con Cáo và chùm nho | SDD-00270 | VHTT | 2005 | VĐ18 |
| 235 | Minh Quang | Truyền thuyết Bá Vương - Tập 14 | SDD-00271 | MT | 2006 | VĐ18 |
| 236 | Usui Yoshito | Shin - cậu bé bút chì - Tập 24 | SDD-00272 | KĐ | 2012 | VĐ18 |
| 237 | Ngọc Trâu | Truyền thuyết Bá Vương : Ngày Tháng gian truân - Tập 25 | SDD-00275 | MCM | 1999 | VĐ18 |
| 238 | Ngọc Minh | Võ tướng thiên hà // Vị nguyên soái - Tập 9 | SDD-00277 | ĐNai | 1999 | VĐ18 |
| 239 | Urasawa Naoki | Tiểu thư Nhu Đạo - Tập 51: Lễ tốt nghiệp | SDD-00278 | Trẻ | 1997 | VĐ18 |
| 240 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - tập 20 : Uy bức | SDD-00279 | MCM | 1997 | VĐ18 |
| 241 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - Tập 7 : Rửa tay | SDD-00280 | MCM | 1997 | VĐ18 |
| 242 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - Tập 8 : Truyền thụ nhạc phổ | SDD-00281 | MCM | 1997 | VĐ18 |
| 243 | Nguyễn Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - Tập 34 | SDD-00283 | KĐ | 2014 | VĐ18 |
| 244 | Nguyễn Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - Tập 8 | SDD-00286 | KĐ | 2014 | VĐ18 |
| 245 | Hoàng Hải | Thủ lĩnh Rồng - Tập 9 : Ninja hắc y đảng | SDD-00287 | TH | 1999 | VĐ18 |
| 246 | Hoàng Hải | Thủ lĩnh Rồng - Tập 13 : Muôn dân khốn cùng | SDD-00288 | TH | 1999 | VĐ18 |
| 247 | Tatsuki | Vua sáng chế - Tập 19 | SDD-00289 | TH | 2006 | VĐ18 |
| 248 | Suzue miưchi | Cố bé chăm chỉ - Tập 46 : Thiên sứ và ác quỷ | SDD-00290 | Trẻ | 2000 | VĐ18 |
| 249 | Kobayashi | Thiết quyền lãng tử - Tập 24 | SDD-00291 | HP | 2010 | VĐ18 |
| 250 | Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 2: Huấn luyện viên chính | SDD-00292 | ĐN | 2001 | VĐ18 |
| 251 | Minh Tâm | Cừu vui vẻ và Sói Xám - Tập 45 : Vệ sĩ chuyên nghiệp | SDD-00293 | KĐ | 2012 | VĐ18 |
| 252 | Sato Knanaki | Thám tử KinDaiChi - Tập 34 | SDD-00296 | KĐ | 2000 | VĐ18 |
| 253 | Mika Matsuno | Tài năng thiếu nữ - Ttập 1: Cô bé bạo lực | SDD-00297 | ĐN | 2000 | VĐ18 |
| 254 | Ngọc Tiên | Cầu thủ cuồng phong - Ttập 12: Đụng độ đội Pháp | SDD-00298 | ĐNai | 2000 | VĐ18 |
| 255 | Nguyễn Thu Trang | Dragon ball | SDD-00299 | KĐ | 2015 | VĐ18 |
| 256 | Quang Vĩnh | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad - Tập 18 | SDD-00300 | MCM | 1999 | VĐ18 |
| 257 | Kaoru Tada | Cô bé tươi xinh - Tập 11 | SDD-00302 | ĐN | 2004 | VĐ18 |
| 258 | Kaoru Tada | Cô bé tươi xinh - Tập 5 | SDD-00303 | ĐN | 2004 | VĐ18 |
| 259 | Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 4 | SDD-00304 | ĐN | 2001 | VĐ18 |
| 260 | Kazuo Mafune | Bác sĩ Kazu - Tập 6: Lẽ sống | SDD-00305 | Trẻ | 2001 | VĐ18 |
| 261 | Kazuo Mafune | Bác sĩ Kazu - Tập 4: Tôi đi tìm tôi | SDD-00306 | Trẻ | 2001 | VĐ18 |
| 262 | Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mơ mộng - Tập 22: Dựng lại ước mơ | SDD-00307 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 263 | Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mơ mộng - Tập 24: Kinh đô diện ảnh | SDD-00308 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 264 | Từ Thu | Ngôi sao xanh - Tập 25: Thay da đổi thịt | SDD-00309 | TH | 2003 | VĐ18 |
| 265 | Ngô Thừa Ân | Tây du kí - Tập 3: Ngộ không thu phục Sa Tăng | SDD-00310 | ĐNai | 2004 | VĐ18 |
| 266 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | SDD-00311 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 267 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 16: Súc vật nổi loạn | SDD-00312 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 268 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 27: Món quà roi mây | SDD-00313 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 269 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 37: Quan toà sát nhân | SDD-00314 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 270 | Yoshiki Nakamura | Skip Beat | SDD-00315 | Trẻ | 2006 | VĐ18 |
| 271 | Ngọc Châu | Truyền thuyết Bá Vương : Trận đấu khắc nghiệt - Tập 19 | SDD-00316 | MCM | 1999 | VĐ18 |
| 272 | Ando Asaki | Thám tử Eiji - Tập 25 : Một trò chơi | SDD-00317 | Trẻ | 1999 | VĐ18 |
| 273 | Tô Hoài | Dế men phưu lưu kí | SDD-00318 | V.học | 2003 | VĐ18 |
| 274 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 53: Học trò Trạng nguyên | SDD-00320 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 275 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 63: Ngự Sử nhóc con | SDD-00322 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 276 | Lê Linh | Thần đồng đất Việt - Tập 111: Ngựa đá qua sông | SDD-00323 | Thời Đại | 2010 | VĐ18 |
| 277 | Watase Yuu | Cuốn sách kì bí - Tập 17 | SDD-00327 | Trẻ | 2003 | VĐ18 |
| 278 | Kazuki Shibuzome | Đội thám tử Flippers | SDD-00328 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 279 | Ngọc Tiên | Công chúa dễ thương - Tập 10: Mơ cuat thiên đường | SDD-00329 | ĐN | 2005 | VĐ18 |
| 280 | Hoàng Quyền | Cầu vồng rực rỡ - Tập 11 | SDD-00330 | ĐN | 2005 | VĐ18 |
| 281 | Kim Dung | Thần điêu đại hiệp - Tập 4 | SDD-00331 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 282 | Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | SDD-00332 | KĐ | 1999 | VĐ18 |
| 283 | Trần Thị Duy Ngọc | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | SDD-00333 | LĐ | 2014 | VĐ18 |
| 284 | Trần Thị Duy Ngọc | Chinh phục vũ trụ - Tập 2 | SDD-00334 | LĐ | 2014 | VĐ18 |
| 285 | Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 12 | SDD-00335 | KĐ | 1999 | VĐ18 |
| 286 | Lan Phương | Cậu bé Kinh Kông - Tập 8 | SDD-00336 | VHTT | 2003 | VĐ18 |
| 287 | Lan Phương | Shin - cậu bé bút chì | SDD-00337 | KĐ | 2003 | VĐ18 |
| 288 | Cẩm Tiên | Áo trắng - Tập 1 | SDD-00338 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 289 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | Cô bé thiên đường - Tập 4 | SDD-00339 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 290 | Hoàng Quyền | Cô bé tươi vui - Tập 8 | SDD-00340 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 291 | Cẩm Tiên | Chàng Romeo cao kều - Tập 14 | SDD-00341 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 292 | Morisue Shinji | Ganba Flyhigh bay cao hơn nữa - Tập 34 | SDD-00342 | Trẻ | 2005 | VĐ18 |
| 293 | Minako Narita | Natural - Tập 1 | SDD-00343 | KĐ | 2007 | VĐ18 |
| 294 | Wamura Watasu | Đầu bếp trứ danh - Tập 19 | SDD-00346 | HP | 2003 | VĐ18 |
| 295 | Lan Phương | Cậu bé Kinh Kông - Tập 9 | SDD-00347 | VHTT | 2003 | VĐ18 |
| 296 | Huy Tiến | Bắc đẩu du hiệp - Tập 7 | SDD-00348 | MCM | 1999 | VĐ18 |
| 297 | Tasami Tasuda | Con trai con gái - Tập 31 | SDD-00349 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 298 | Quang Lập | Những sự cố - Tập 1 | SDD-00350 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 299 | Kazuki Takahashi | Yugi - ch - Tập 32 | SDD-00351 | VHTT | 2007 | VĐ18 |
| 300 | Kazuki Takahashi | Yugi - ch - Tập 24 | SDD-00352 | VHTT | 2007 | VĐ18 |
| 301 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 90 | SDD-00353 | TH | 2007 | VĐ18 |
| 302 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 8 | SDD-00354 | TH | 2007 | VĐ18 |
| 303 | Au, Yao-hsing | Siêu nhân mì ăn liền - Tập 8 | SDD-00355 | KĐ | 2012 | VĐ18 |
| 304 | Nari Kusakawa | Gia tộc Rồng - Tập 4 | SDD-00356 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 305 | Jeon Keuk - JIn | Hiệp khách giang hồ - Tập 44 | SDD-00357 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 306 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 12 | SDD-00358 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 307 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 23 | SDD-00359 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 308 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 22 | SDD-00360 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 309 | Nguyễn Thắng Vu | Đường dẫn đến khung thành - Tập 6 | SDD-00361 | KĐ | 1999 | VĐ18 |
| 310 | Yuho Ashibe | Rồng pha lê - Tập 4 | SDD-00362 | KĐ | 2003 | VĐ18 |
| 311 | Nobuhiro Watshuki | Rurouni Kenshin - Tập 28 | SDD-00363 | Trẻ | 2003 | VĐ18 |
| 312 | Hoàng Quyền | Nửa vầng trăng - Tập 5 | SDD-00364 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 313 | Mai Hải Dương | Kẻ săn tiền - Tập 2 | SDD-00366 | ĐNai | 2009 | VĐ18 |
| 314 | Thái Hoàng | Sóng gió cầu trường - Tập9 | SDD-00367 | ĐNai | 1998 | VĐ18 |
| 315 | Nobuhiro Sakata | Hoàng tử Dandoh - Tập 25 | SDD-00368 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 316 | K.A.Applegate | Bí mật quốc gia - Tập 91 | SDD-00369 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 317 | Cổ Long | Quần hùng hiệp nghĩa - Tập 9 | SDD-00370 | Phương Đông | 2005 | VĐ18 |
| 318 | Ngọc Linh | Mặt trời niên thiếu | SDD-00371 | TH | 2010 | VĐ18 |
| 319 | Thanh Danh | Nana bảo mẫu thiên tài | SDD-00372 | TH | 2002 | VĐ18 |
| 320 | Masatoshi kawakara | Ký sự vua biển | SDD-00373 | TH | 2006 | VĐ18 |
| 321 | Kim Dung | Tiếu ngạo giang hồ - tập 13 | SDD-00374 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 322 | Kenichi Muraeda | Người da đỏ lang thang - tập 5 | SDD-00375 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 323 | Kazuki Yamamoto | Bàn tay thần sầu - Tập 4 | SDD-00376 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 324 | Twincatdesign | Thanh Long Nhi - Tập 33 | SDD-00377 | VHTT | 2008 | VĐ18 |
| 325 | Huy Tiến | Bắc đẩu du hiệp - Tập 3 | SDD-00378 | MCM | 2000 | VĐ18 |
| 326 | Tetsuya Chiba | Tân Téppi - Tập 50 | SDD-00379 | Trẻ | 1998 | VĐ18 |
| 327 | Như Quỳnh | Vua bánh ngọt - Tập 1 | SDD-00380 | ĐN | 2003 | VĐ18 |
| 328 | Takahashi Yoichi | Subasa - Tập 30 | SDD-00381 | Trẻ | 2003 | VĐ18 |
| 329 | | Cuộc chiến âm nhạc - Tập 2 | SDD-00382 | MT | 2004 | VĐ18 |
| 330 | Megumi mizusawa | Melinda mắt xanh - Tập 1 | SDD-00383 | ĐN | 2004 | VĐ18 |
| 331 | Mitsuru Adachi | Miki cô bé tinh nghịch - Tập 7 | SDD-00384 | TH | 2002 | VĐ18 |
| 332 | Mitsuru Adachi | Miki cô bé tinh nghịch - Tập 11 | SDD-00385 | TH | 2002 | VĐ18 |
| 333 | Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 19 | SDD-00386 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 334 | Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 20 | SDD-00387 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 335 | Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 21 | SDD-00388 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 336 | Ngọc Linh | Hoa mắc cỡ - Tập 9 | SDD-00390 | MCM | 2002 | VĐ18 |
| 337 | Ngọc Linh | Gia đình yêu dấu - Tập 2 | SDD-00391 | TH | 2002 | VĐ18 |
| 338 | Hoàng Quyền | Tôn Tử - Tập 6 | SDD-00392 | TH | 2004 | VĐ18 |
| 339 | Lâm Ngọc | Chim cánh cụt | SDD-00393 | THợp | 2000 | VĐ18 |
| 340 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | SDD-00397 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 341 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | SDD-00400 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 342 | Phong Vũ | 74 thế chiến đấu Thiếu Lâm quyền | SDD-00402 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 343 | Song Linh | Thần rồng - Tập 5 | SDD-00403 | Phương Đông | 2005 | VĐ18 |
| 344 | Nguyễn Thắng Vu | Chú bé quyền năng - Tập 1 | SDD-00404 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 345 | Anzai Nobuyuki | Mar - Tập 13 | SDD-00405 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 346 | Nguyễn Thu Hương | Món quà của cô giáo | SDD-00408 | GD | 2011 | VĐ17 |
| 347 | Thuý Hạnh | Vị khách ngày mưa bão | SDD-00409 | KĐ | 2013 | VĐ17 |
| 348 | | Người đẹp và quái vật | SDD-00410 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 349 | Nguyễn Thanh Tùng | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | SDD-00413 | MT | 2009 | VĐ17 |
| 350 | Phạm Cao Tùng | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | SDD-00414 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 351 | Phạm Cao Tùng | Quả Bầu tiên | SDD-00415 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 352 | Hoàng Khắc Huyền | Công và Quạ | SDD-00416 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 353 | Phạm Cao Tùng | Ngôi đền giữa biển | SDD-00418 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 354 | Phạm Cao Tùng | Tú Uyên giáng kiều | SDD-00419 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 355 | Hoàng Khắc Huyên | Chàng học trò và ba con yêu tinh | SDD-00420 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 356 | Hoàng Khắc Huyên | Ba sợi tóc vàng của quỷ | SDD-00421 | MT | 2013 | VĐ17 |
| 357 | Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | SDD-00423 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 358 | Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành tôi | SDD-00424 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 359 | Hoàng Khắc Huyên | Ngưu Lang Chúc Nữ | SDD-00425 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 360 | Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | SDD-00426 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 361 | Hoàng Khắc Huyên | Cóc kiện trời | SDD-00428 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 362 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00432 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 363 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00433 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 364 | Hoàng Khắc Huyên | Công và Quạ | SDD-00435 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 365 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | SDD-00436 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 366 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | SDD-00437 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 367 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | SDD-00438 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 368 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | SDD-00439 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 369 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Dưa hấu | SDD-00440 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 370 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | SDD-00442 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 371 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | SDD-00444 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 372 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế | SDD-00445 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 373 | Hoàng Khắc Huyên | Thạch Sanh | SDD-00447 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 374 | Nguyễn Thị Hòa | Thạch Sanh | SDD-00448 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 375 | Hoàng Khắc Huyên | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | SDD-00449 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 376 | Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | SDD-00450 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 377 | Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00452 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 378 | Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00453 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 379 | Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00454 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 380 | Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00455 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 381 | Phạm Cao Tùng | Sự tích bánh chưng bánh dày | SDD-00456 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 382 | Hoàng Khắc Huyên | Sọ Dừa | SDD-00458 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 383 | Lê Minh Phương | Cây Khế | SDD-00459 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 384 | Lê Minh Phương | Cây Khế | SDD-00460 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 385 | Hoàng Khắc Huyên | Thánh Gióng | SDD-00461 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 386 | Nguyễn Thị Hòa | Viên ngọc Ếch | SDD-00466 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 387 | Nguyễn Thị Hoà | Tấm Cám | SDD-00468 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 388 | Nguyễn Thị Hoà | Tấm Cám | SDD-00469 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 389 | Nguyễn Anh Vũ | Quan tham và Gã Bợm | SDD-00474 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 390 | Hoàng Khắc Huyên | Cây Táo thần | SDD-00475 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 391 | Hoàng Khắc Huyên | Cây Táo thần | SDD-00476 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 392 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00477 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 393 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00479 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 394 | Hoàng Khắc Huyên | Mụ Gừng | SDD-00480 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 395 | Lê Minh Phương | Hồn Trương Ba ra hàng thịt | SDD-00481 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 396 | Phạm Cao Tùng | Mẹ Gà con Vịt | SDD-00482 | MT | 2014 | VĐ17 |
| 397 | Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | SDD-00487 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 398 | Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | SDD-00489 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 399 | Lê Minh Phương | Cô bé quàng khăn đỏ | SDD-00490 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 400 | Trần Quý Tuấn Việt | Khỉ và Cá Sấu | SDD-00491 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 401 | Hoàng Khắc Huyên | Viên ngọc Ếch | SDD-00492 | MT | 2015 | VĐ17 |
| 402 | Trần Quý Tuấn Việt | Alađanh và cây đèn thần | SDD-00493 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 403 | Trần Quý Tuấn Việt | Alađanh và cây đèn thần | SDD-00495 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 404 | Nguyễn Hồng Liên | Alibaba và 40 tên cướp | SDD-00496 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 405 | Nguyễn Hồng Liên | Alibaba và 40 tên cướp | SDD-00497 | MT | 2011 | VĐ17 |
| 406 | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | SDD-00498 | GD | 2015 | VĐ17 |
| 407 | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | SDD-00499 | GD | 2015 | VĐ17 |
| 408 | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | SDD-00500 | GD | 2015 | VĐ17 |
| 409 | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | SDD-00501 | GD | 2015 | VĐ17 |
| 410 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Chuột Típ biếng ăn | SDD-00502 | KĐ | 2011 | VĐ17 |
| 411 | Minh Ánh | Chú lính Chì dũng cảm | SDD-00503 | ĐNai | 2009 | VĐ17 |
| 412 | | Đánh thức và phát triển trí tuệ toàn diện cho trẻ | SDD-00504 | T.Đại | 2011 | VĐ17 |
| 413 | Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Hạ | SDD-00505 | P.Nữ | 2006 | VĐ17 |
| 414 | Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Xuân | SDD-00506 | P.Nữ | 2006 | VĐ17 |
| 415 | Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Đông | SDD-00507 | P.Nữ | 2006 | VĐ17 |
| 416 | Trần Thuỳ Trang | Nợ như chúa chổm | SDD-00508 | THợp | 2005 | VĐ17 |
| 417 | Phương Linh | Tình cha con | SDD-00509 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 418 | Phương Linh | Các loài vật quanh bé | SDD-00510 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 419 | Phương Linh | Mẹ yêu con nhất đời | SDD-00511 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 420 | Phương Linh | Trò chơi thú vị từ đôi tay | SDD-00512 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 421 | Phương Linh | Tình yêu thương | SDD-00513 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 422 | Little Books | The Tooth Fairy | SDD-00514 | | | VĐ17 |
| 423 | Kiều Trang | Hãy lắng nghe | SDD-00515 | V.Học | | VĐ17 |
| 424 | Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | SDD-00516 | V.Học | | VĐ17 |
| 425 | Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | SDD-00517 | V.Học | | VĐ17 |
| 426 | Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | SDD-00519 | V.Học | | VĐ17 |
| 427 | Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | SDD-00520 | V.Học | | VĐ17 |
| 428 | Kiều Trang | Nhà ngoại giao | SDD-00521 | V.Học | | VĐ17 |
| 429 | Kiều Trang | Nhà vô địch | SDD-00522 | V.Học | | VĐ17 |
| 430 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00523 | V.Học | | VĐ17 |
| 431 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00524 | V.Học | | VĐ17 |
| 432 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00525 | V.Học | | VĐ17 |
| 433 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00526 | V.Học | | VĐ17 |
| 434 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00527 | V.Học | | VĐ17 |
| 435 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00528 | V.Học | | VĐ17 |
| 436 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00529 | V.Học | | VĐ17 |
| 437 | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | SDD-00530 | V.Học | | VĐ17 |
| 438 | Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | SDD-00531 | V.Học | | VĐ17 |
| 439 | Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | SDD-00532 | V.Học | | VĐ17 |
| 440 | Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | SDD-00533 | V.Học | | VĐ17 |
| 441 | Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | SDD-00534 | V.Học | | VĐ17 |
| 442 | Kiều Trang | Một ngày trong vương quốc | SDD-00535 | V.Học | | VĐ17 |
| 443 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00536 | V.Học | | VĐ17 |
| 444 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00537 | V.Học | | VĐ17 |
| 445 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00538 | V.Học | | VĐ17 |
| 446 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00539 | V.Học | | VĐ17 |
| 447 | Kiều Trang | Khám phá cơ thể | SDD-00540 | V.Học | | VĐ17 |
| 448 | Võ Thị Thanh Hiếu | Có phải Hà mã đó không | SDD-00541 | ĐNai | 2013 | VĐ17 |
| 449 | Lâm Ngọc | Vì sao mùa hè lại nóng | SDD-00542 | THợp | 2007 | VĐ17 |
| 450 | Võ Thị Thanh Hiếu | Chuột nhắt và Hoà thượng | SDD-00543 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 451 | Hoa Niên | Ba lít nữa | SDD-00544 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 452 | Hoa Niên | Trả công một thể | SDD-00545 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 453 | Hoa Niên | Thầy bói sờ voi | SDD-00546 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 454 | Hoa Niên | Những người bạn của Vịt con | SDD-00547 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 455 | Hoa Niên | Đàn vĩ cầm của Sóc con | SDD-00548 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 456 | Andrew Davenport | What a funny noise | SDD-00549 | | 2008 | VĐ17 |
| 457 | Andrew Davenport | Tombliboo | SDD-00550 | | 2008 | VĐ17 |
| 458 | Andrew Davenport | Beck | SDD-00551 | | 2008 | VĐ17 |
| 459 | Andrew Davenport | Tickle | SDD-00552 | | 2008 | VĐ17 |
| 460 | Minh Ánh | Chuồn Chuồn rửa đít | SDD-00553 | ĐNai | 2012 | VĐ17 |
| 461 | Ngọc Linh | Não phải - Não trái | SDD-00554 | T.Đại | 2013 | VĐ17 |
| 462 | Thành Nhân | Wings | SDD-00555 | DTrí | 2011 | VĐ18 |
| 463 | Minh Tâm | Arsene Lupin | SDD-00556 | MT | 2014 | VĐ18 |
| 464 | | Thiên thần nhỏ - Tập 24 | SDD-00557 | MT | 2014 | VĐ18 |
| 465 | | Thiên thần nhỏ - Tập 27 | SDD-00558 | MT | 2014 | VĐ18 |
| 466 | Dị Cầm | Hồn ma ám chướng | SDD-00560 | TNiên | 2011 | VĐ17 |
| 467 | Phạm Quang Vinh | Đoraemon - Tập 12 | SDD-00562 | KĐ | 2013 | VĐ18 |
| 468 | Pắc Chông Quan | Hêlen Kylơ | SDD-00563 | KĐ | 2009 | VĐ18 |
| 469 | Lạc an | Kun | SDD-00564 | DTrí | 2009 | VĐ18 |
| 470 | Lý Dục Tú | Đạo làm con | SDD-00565 | H.Đức | 2014 | VĐ17 |
| 471 | Phạm Hổ | Anh em nhà trăm mắt | SDD-00566 | KĐ | 2007 | VĐ17 |
| 472 | Chu Quý | Phía sau tội ác | SDD-00567 | HNV | 2006 | VĐ17 |
| 473 | Quang Việt | Nàng Bạch Tuyết | SDD-00568 | DTrí | 2013 | VĐ17 |
| 474 | Quang Việt | Nàng Tiên Cá | SDD-00569 | DTrí | 2013 | VĐ17 |
| 475 | Quang Việt | Cô bé quàng khăn đỏ | SDD-00570 | DTrí | 2013 | VĐ17 |
| 476 | Quang Việt | Cô bé Lọ Lem | SDD-00571 | DTrí | 2013 | VĐ17 |
| 477 | Nguyễn Sơn | Tam Mao | SDD-00572 | TNiên | 2008 | VĐ18 |
| 478 | Hồng Hà | Tấm Cám | SDD-00573 | KĐ | 2013 | VĐ17 |
| 479 | Cồ Thanh Đam | Sự tích bông sen | SDD-00574 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 480 | Cồ Thanh Đam | Sự tích hồ Ba Bể | SDD-00575 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 481 | Nguyễn Vũ Anh | Sự tích ngày tết | SDD-00576 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 482 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00577 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 483 | Đặng Thị Bích Ngân | Sự tích trầu cau | SDD-00578 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 484 | Nguyễn Bích | Sự tích cây Nêu ngày tết | SDD-00579 | KĐ | 2015 | VĐ17 |
| 485 | Xuân Tùng | Chuyện khôi hài | SDD-00580 | Đ.N | 2003 | VĐ17 |
| 486 | Tạ Huy Long | Vị thần bất tử - Tập 26 | SDD-00581 | KĐ | 2004 | VĐ17 |
| 487 | Hoàng Phương Anh | Người đẹp và quái vật | SDD-00582 | KĐ | 2004 | VĐ17 |
| 488 | Phạm Quang Vinh | Thần thoại Hy Lạp - Tập 5 | SDD-00583 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 489 | Phạm Quang Vinh | Thần thoại Hy Lạp - Tập 4 | SDD-00584 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 490 | Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về loài cây | SDD-00585 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 491 | Đinh Ngọc Hưng | Thăm dò vũ trụ | SDD-00586 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 492 | Read | Stichker | SDD-00587 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 493 | Hải Oanh | Hoàng tử I-A-Xôn | SDD-00588 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 494 | Dương Thuỵ | Hè của cô bé mất gốc | SDD-00589 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 495 | Lê Tiến Dũng | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | SDD-00590 | VHTT | 2012 | VĐ18 |
| 496 | Lê Ngọc Mai | Gặp lại | SDD-00592 | HNV | 2007 | VĐ18 |
| 497 | Toàn Ân | Tứ quái Sài Gòn - Tập 2 | SDD-00596 | KĐ | 2014 | VĐ18 |
| 498 | Lê Phong | Cảnh sát ký tà | SDD-00597 | Cà Mau | 2000 | VĐ18 |
| 499 | Takahashi Yoichi | Thế giới bí ẩn - Tập 1 | SDD-00598 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 500 | Hoàng Ngọc Lang | Tân Long Hổ môn | SDD-00602 | VHTT | 2008 | VĐ18 |
| 501 | Đỗ Đình Tân | Tục ngữ Việt Nam - Nhất nông nhì sĩ | SDD-00603 | KĐ | 2007 | VĐ17 |
| 502 | Quốc Khánh | Sự tích chú Cuội cung trăng | SDD-00604 | VHTT | 2009 | VĐ17 |
| 503 | Ngô Tín Lương | Thiếu lâm tam tuý | SDD-00606 | TDTT | 2001 | VĐ17 |
| 504 | Đức Hậu | Câu đố tuổi thơ | SDD-00607 | VHTT | 2001 | VĐ17 |
| 505 | Đức Hậu | Truyện cổ tích Thế giới | SDD-00608 | VHTT | 2001 | VĐ17 |
| 506 | Xuân Tùng | Băm Lăm hạn nặng | SDD-00610 | ĐNẵng | 2006 | VĐ17 |
| 507 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Truyện cổ tích Ba Lan | SDD-00612 | Phụ Nữ | 2006 | VĐ17 |
| 508 | | Những câu chuyện lòng trung thực | SDD-00613 | Trẻ | 2006 | VĐ17 |
| 509 | Quốc Khánh | Cây tre trăm đốt | SDD-00614 | VHTT | 2009 | VĐ17 |
| 510 | Thanh Phương | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | SDD-00615 | MT | 2010 | VĐ17 |
| 511 | Kim Khánh | Truyện tranh lịch sử: Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00616 | ĐNai | 2008 | VĐ17 |
| 512 | Kim Khánh | Tích Chu | SDD-00617 | ĐNai | 2008 | VĐ17 |
| 513 | Kim Khánh | Truyện tranh lịch sử: Hai Bà Trưng | SDD-00618 | ĐNai | 2008 | VĐ17 |
| 514 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 1 | SDD-00622 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 515 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 5 | SDD-00624 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 516 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 9 | SDD-00626 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 517 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 9 | SDD-00627 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 518 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 12 | SDD-00628 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 519 | FuJiko.F.FuJiko | Đôrêmon - Tập 13 | SDD-00629 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 520 | Masaharu Inoe | Siêu sao đường dài - Tập 7 | SDD-00662 | Phụ Nữ | 1999 | VĐ18 |
| 521 | Thanh Quý | Tiểu hoà thượng - Tập 11 | SDD-00663 | MT | 1999 | VĐ18 |
| 522 | FuJiko.F.FuJiko | Phi thuyền thời gian - Tập 3 | SDD-00664 | MT | 1999 | VĐ18 |
| 523 | Thuỷ Tiên | Cậu bé giáp sắt - Tập 5 | SDD-00665 | MT | 1999 | VĐ18 |
| 524 | Ladybird | Winnie the Pooh | SDD-00666 | MT | | VĐ18 |
| 525 | Kim Khánh | Tâm hồn cao thượng | SDD-00667 | ĐNẵng | 2007 | VĐ18 |
| 526 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 2 | SDD-00668 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 527 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 9 | SDD-00669 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 528 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 28 | SDD-00670 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 529 | Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập - Tập 60 | SDD-00671 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 530 | Bạch Địch | Kiếm hồn - Tập 13 | SDD-00672 | P.Đông | 2006 | VĐ18 |
| 531 | Huy Quang | Cha con phá án - Tập 6 | SDD-00673 | MCM | 2001 | VĐ18 |
| 532 | Choi Kyung Ah | Hoa tuyết - Tập 9 | SDD-00674 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 533 | Salomi ikezawa | Othello | SDD-00675 | VHTT | 2004 | VĐ18 |
| 534 | Chan Mou | Phụng hoàng lửa - Tập 6 | SDD-00678 | VHTT | 2003 | VĐ18 |
| 535 | Igagashi Yumiko | Chị em gái Candy- Tập 1 | SDD-00679 | Trẻ | 2003 | VĐ18 |
| 536 | Huy Tiến | Siêu nhân Locke - Tập 1 | SDD-00681 | KĐ | 1997 | VĐ18 |
| 537 | Choi Mir | Giang hồ bá đạo kí - Tập 3 | SDD-00682 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 538 | Kusakawa Nari | Gia tộc Rồng - Tập 3 | SDD-00683 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 539 | Aki Shimizu | Trái tim anh hùng - Tập 9 | SDD-00684 | VHTT | 2008 | VĐ18 |
| 540 | Lai Ann | Hoàng tử bóng đêm - Tập 2 | SDD-00685 | KĐ | 2008 | VĐ18 |
| 541 | K.A.Applegate | Pháo đài ma - Tập 17 | SDD-00686 | Trẻ | 2008 | VĐ18 |
| 542 | Thuỷ Tiên | Thế giới huyền ảo - Tập 17 | SDD-00687 | TNiên | 2008 | VĐ18 |
| 543 | Pierre Soustre | Fantomas - Tập 1 | SDD-00688 | KĐ | 2002 | VĐ17 |
| 544 | A.R.Beljaev | đầu giáo sư Dowel | SDD-00689 | TNiên | 2002 | VĐ17 |
| 545 | Pak Minm So | Tay súng miền nam - Tập 2 | SDD-00690 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 546 | Ngọc Linh | Ánh sáng pha lê - Tập 3 | SDD-00691 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 547 | Hoàng Quyền | Tràng trai giả gái - Tập 3 | SDD-00692 | ĐNẵng | 2004 | VĐ18 |
| 548 | Ngọc Tiên | Tuổi hồng - Tập 1 | SDD-00693 | ĐNẵng | 2004 | VĐ18 |
| 549 | Kobayashi | Thiết quyền lãng tử - Tập 26 | SDD-00694 | HPhòng | 2004 | VĐ18 |
| 550 | Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu - Tập 8 | SDD-00695 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 551 | Michiaki Watanabe | Huyền thoại sông Nin - Tập1 | SDD-00697 | KĐ | 2004 | VĐ18 |
| 552 | A.R.beliaro | Người cá | SDD-00698 | TNiên | 2000 | VĐ17 |
| 553 | Asada Hiroyuki | Những chàng trai điệu nghệ | SDD-00699 | KĐ | 2000 | VĐ18 |
| 554 | Thế Vinh | Tetsuya Chiba - Tập 3 | SDD-00700 | VHTT | 2000 | VĐ18 |
| 555 | Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu | SDD-00701 | Trẻ | 2000 | VĐ18 |
| 556 | Vĩnh Quế | Đôi giày thuỷ tinh | SDD-00702 | ĐNẵng | 2000 | VĐ18 |
| 557 | Ta Ro Na Mi | Jin Đô Đi Nhô | SDD-00704 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 558 | Hiroyuki Taker | Vua pháp thuật - Tập 13 | SDD-00705 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 559 | Hirokito Osawa | Thiên thần trên đường đua - Tập 7 | SDD-00706 | KĐ | 2001 | VĐ18 |
| 560 | Thuỷ Tiên | Cô bé vui vẻ - Tập 5 | SDD-00707 | ĐNẵng | 2007 | VĐ18 |
| 561 | Lu Chi Shing | Tâm quốc chí - Tập 14 | SDD-00708 | THợp | 2004 | VĐ18 |
| 562 | Uu Izumi | Dưới mái học đường - Tập 4 | SDD-00709 | THoá | 2004 | VĐ18 |
| 563 | Lee Myung Jin | Pagnarok - Tập 3 | SDD-00710 | KĐ | 2006 | VĐ18 |
| 564 | Hiroki Yagama | Dear Boys - Tập 8 | SDD-00711 | Trẻ | 2006 | VĐ18 |
| 565 | Tetsuya Chiba | Tân Téppi - Tập 8 | SDD-00712 | Trẻ | 1998 | VĐ18 |
| 566 | Minako Narita | Natural - Tập 10 | SDD-00713 | KĐ | 2007 | VĐ18 |
| 567 | Kenichi Muraeda | Người da đỏ lang thang - Tập 21 | SDD-00714 | KĐ | 2007 | VĐ18 |
| 568 | Mai Hương | về miền tây hoang dã - Tập 5 | SDD-00715 | ĐNẵng | 2002 | VĐ18 |
| 569 | Cổ Long | Lục Tiểu Phụng - Tập 3 | SDD-00718 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 570 | Cổ Long | Lục Tiểu Phụng - Tập 2 | SDD-00719 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 571 | Kanaki Sato | Thám tử KindaiChi - Tập 23 | SDD-00720 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 572 | Tư Đồ Kiếm Kiều | Thần Rồng - Tập 9 | SDD-00722 | P.Đông | 2004 | VĐ18 |
| 573 | Tư Đồ Kiếm Kiều | Thần Rồng - Tập 4 | SDD-00723 | P.Đông | 2004 | VĐ18 |
| 574 | Lan Phương | Cô nàng nam tính - Tập 4 | SDD-00724 | VHTT | 2008 | VĐ18 |
| 575 | Thế Tài | Thủ lĩnh AK - Tập 6 | SDD-00725 | MCM | 2008 | VĐ18 |
| 576 | Kim Dung | Anh hùng xạ điêu - Tập 3 | SDD-00726 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 577 | Ngọc Linh | Ánh sáng pha lê - Tập 4 | SDD-00727 | MCM | 2004 | VĐ18 |
| 578 | Shinobu Inokuma | Hội mắt nai - Tập 29 | SDD-00728 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 579 | Shinobu Inokuma | Hội mắt nai - Tập 47 | SDD-00729 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 580 | Thuỷ Tiên | Ngôi nhà mộng mơ - Tập 23 | SDD-00730 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 581 | Takeuchi Naoko | Sailormoon - Tập 10 | SDD-00731 | KĐ | 2003 | VĐ18 |
| 582 | Tatsuya Hiruta | Kotaro - Tập 6 | SDD-00732 | KĐ | 2003 | VĐ18 |
| 583 | Motoka Mubakami | Kiếm sĩ Musashi - Tập 15 | SDD-00733 | Trẻ | 2003 | VĐ18 |
| 584 | George Asakurra | Hoa hồng cho ai - Tập 1 | SDD-00734 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 585 | Hoàng Ngọc Lang | Bắc đẩu du hiệp - Tập 5 | SDD-00735 | THợp | 2005 | VĐ18 |
| 586 | Hoàng Ngọc Lang | Long Hổ Môn - Tập 19 | SDD-00736 | P.Đông | 2005 | VĐ18 |
| 587 | Akira Toriyama | 7 viên ngọc Rồng - Tập 2 | SDD-00738 | KĐ | 2015 | VĐ18 |
| 588 | Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 1 | SDD-00739 | Trẻ | 2007 | VĐ18 |
| 589 | Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 5 | SDD-00740 | Trẻ | 2007 | VĐ18 |
| 590 | Takahashi Yoichi | Ranma - Tập 13 | SDD-00741 | Trẻ | 2007 | VĐ18 |
| 591 | Au, Yao-hsing | Ô Long viện - Tập 4 | SDD-00742 | KĐ | 2007 | VĐ18 |
| 592 | Au, Yao-hsing | Ô Long viện - Tập 27 | SDD-00743 | KĐ | 2014 | VĐ18 |
| 593 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 47 | SDD-00745 | ĐNai | 2013 | VĐ17 |
| 594 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh - Tập 75 | SDD-00746 | ĐNai | 2013 | VĐ17 |
| 595 | Vũ Dương Thuỵ | Một thời để nhớ | SDD-00747 | GD | 2005 | VĐ17 |
| 596 | Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 5 | SDD-00748 | KĐ | 2005 | VĐ17 |
| 597 | Michiaki Watanabe | Cây đàn kì diệu - Tập 14 | SDD-00749 | Trẻ | 2005 | VĐ17 |
| 598 | Michiaki Watanabe | Vua trên biển - Tập 21 | SDD-00750 | Trẻ | 2005 | VĐ18 |
| 599 | Anzai Nobuyuki | Ngọn lửa Recca - Tập 23 | SDD-00751 | KĐ | 2005 | VĐ18 |
| 600 | Hoàng Quyền | Cầu vồng rực rỡ - Tập 13 | SDD-00752 | ĐNẵng | 2005 | VĐ18 |
| 601 | Koio Minato | Lời ru của biển - Tập 1 | SDD-00753 | ĐNẵng | 2005 | VĐ18 |
| 602 | Anzai Nobyuki | Ngọn lửa Recca - Tập 24 | SDD-00754 | KĐ | 2017 | VĐ18 |
| 603 | Takeshi Obata | Quyển sổ thiên mệnh - Tập 10 | SDD-00755 | THợp | 2006 | VĐ18 |
| 604 | Takeshi Obata | Ngôi sao xanh - Tập 16 | SDD-00756 | THợp | 2006 | VĐ18 |
| 605 | Thế Nam | Quả bóng vàng - Tập 21 | SDD-00760 | ĐNẵng | 2001 | VĐ18 |
| 606 | Ryusuke Mita | Captured chiến binh tóc đen - Tập 8 | SDD-00761 | THoá | 2007 | VĐ18 |
| 607 | Từ Thu | Lớp học tình thương - Tập 4 | SDD-00762 | TNiên | 2007 | VĐ18 |
| 608 | kaiba Vegasasu | Vua trò chơi - Tập 16 | SDD-00763 | TNiên | 2007 | VĐ18 |
| 609 | Ellchiro Oda | One Piece - Tập 22 | SDD-00764 | KĐ | 2015 | VĐ18 |
| 610 | Ellchiro Oda | One Piece - Tập 38 | SDD-00765 | KĐ | 2015 | VĐ18 |
| 611 | Ellchiro Oda | One Piece - Tập 40 | SDD-00766 | KĐ | 2015 | VĐ18 |
| 612 | Sakata Nobuhiro | Dan Doh - Tập 29 | SDD-00768 | KĐ | 2007 | VĐ18 |
| 613 | Chieko Hosokawa | Bá tước tiểu thư - Tập 4 | SDD-00769 | KĐ | 2003 | VĐ18 |
| 614 | Ngọc Linh | Tuổi ngọc ngà - Tập 24 | SDD-00770 | VHTT | 2004 | VĐ18 |
| 615 | Ngọc Linh | Tuổi ngọc ngà - Tập 14 | SDD-00771 | VHTT | 2004 | VĐ18 |
| 616 | Hoshino Katsuta | Dgray Man - Tập 15 | SDD-00772 | VHTT | 2004 | VĐ18 |
| 617 | Bushihara Haeko | Trái tim nhân hậu - Tập 14 | SDD-00773 | VHTT | 2004 | VĐ18 |
| 618 | Ngọc Tiên | Nhật kí ngọt ngào - Tập 14 | SDD-00774 | ĐNẵng | 2006 | VĐ18 |
| 619 | Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 1 | SDD-00775 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 620 | Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 2 | SDD-00776 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 621 | Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 7 | SDD-00777 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 622 | Thuỷ Tiên | Cô bé hiếu thảo - Tập 8 | SDD-00778 | ĐNẵng | 2003 | VĐ18 |
| 623 | Natsuki Takaja | Giỏ trái cây - Tập 5 | SDD-00779 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 624 | Kyo Shirodaira | Thams tử kỳ tài - Tập 1 | SDD-00780 | Trẻ | 2004 | VĐ18 |
| 625 | Daisy Meadows | Sky tiên nữ sắc nam - Tập 5 | SDD-00781 | THợp | 2009 | VĐ17 |
| 626 | Daisy Meadows | Sky tiên nữ sắc nam - Tập 5 | SDD-00782 | THợp | 2009 | VĐ17 |
| 627 | Kim Khánh | Trạng quỳnh - Tập 50 | SDD-00783 | THợp | 2008 | VĐ18 |
| 628 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 44 | SDD-00784 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 629 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 45 | SDD-00785 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 630 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 47 | SDD-00786 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 631 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 54 | SDD-00787 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 632 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 57 | SDD-00788 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 633 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 91 | SDD-00789 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 634 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 93 | SDD-00790 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 635 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 117 | SDD-00791 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 636 | Đặng Nhã | Thần đồng đất Việt - Tập 125 | SDD-00792 | VH | 2010 | VĐ18 |
| 637 | Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 22 | SDD-00793 | KĐ | 1997 | VĐ17 |
| 638 | Bùi Chí Vinh | 5 Sài Gòn - Tập 19 | SDD-00794 | KĐ | 1997 | VĐ17 |
| 639 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-00795 | ĐNai | 2001 | VĐ17 |